Grazer AK (Bóng đá, Áo). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Grazer AK
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Áo
Grazer AK
Sân vận động:
Merkur-Arena
(Graz)
Sức chứa:
16 364
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Liga
OFB Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Meierhofer Jakob
26
26
2340
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Gantschnig Marco
26
24
2160
4
2
10
1
15
Graf Lukas
29
5
252
0
0
1
0
22
Holzhacker Felix
21
17
989
0
0
0
0
30
Jovicic Milos
29
24
2138
4
1
8
0
24
Kochl Felix
21
14
901
0
0
1
0
21
Lang Michael
25
18
1576
0
4
4
1
5
Oberleitner Yannick
21
11
387
0
0
2
0
27
Rosenberger Benjamin
27
18
1320
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Jager Paolo
20
10
530
0
1
1
0
10
Lichtenberger Christian
28
23
1663
6
5
2
0
32
Murg Martin
18
2
16
1
0
0
0
13
Perchtold Marco
35
24
1531
0
2
6
0
6
Rusek Markus
30
17
1031
1
1
5
0
7
Satin Murat
27
9
374
0
1
0
0
17
Schiestl Thomas
21
16
718
3
0
0
0
20
Schriebl Thorsten
25
20
1673
3
3
8
0
8
Zirngast Gabriel
22
6
129
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Cheukoua Michael
27
24
1954
6
1
3
0
11
Eloshvili Levan
26
13
514
0
1
1
0
25
Jastremski Lenn
23
11
397
3
1
0
0
9
Maderner Daniel
28
24
1956
13
3
5
0
16
Mayer Thomas
28
21
858
1
1
3
0
28
Milla Kevin-Prince
20
7
81
0
0
0
0
70
Stefanon Jan
25
9
170
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Messner Gernot
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Meierhofer Jakob
26
1
90
0
0
0
0
26
Nicht Christoph
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Gantschnig Marco
26
3
180
0
0
1
0
22
Holzhacker Felix
21
2
104
0
0
0
0
30
Jovicic Milos
29
2
180
2
0
2
0
24
Kochl Felix
21
1
85
0
0
1
0
21
Lang Michael
25
3
96
1
0
1
0
5
Oberleitner Yannick
21
2
178
1
0
0
0
27
Rosenberger Benjamin
27
2
77
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Jager Paolo
20
1
28
0
0
0
0
10
Lichtenberger Christian
28
2
63
1
0
0
0
32
Murg Martin
18
1
90
0
0
1
0
13
Perchtold Marco
35
1
77
0
0
0
0
6
Rusek Markus
30
2
104
0
0
0
0
17
Schiestl Thomas
21
1
3
0
0
0
0
20
Schriebl Thorsten
25
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Cheukoua Michael
27
2
117
1
0
1
0
11
Eloshvili Levan
26
1
64
0
0
1
0
9
Maderner Daniel
28
3
117
1
0
0
0
16
Mayer Thomas
28
1
27
0
0
0
0
70
Stefanon Jan
25
1
63
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Messner Gernot
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Fahler Maximilian
20
0
0
0
0
0
0
1
Meierhofer Jakob
26
27
2430
0
0
0
0
26
Nicht Christoph
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Gantschnig Marco
26
27
2340
4
2
11
1
15
Graf Lukas
29
5
252
0
0
1
0
22
Holzhacker Felix
21
19
1093
0
0
0
0
30
Jovicic Milos
29
26
2318
6
1
10
0
24
Kochl Felix
21
15
986
0
0
2
0
21
Lang Michael
25
21
1672
1
4
5
1
5
Oberleitner Yannick
21
13
565
1
0
2
0
27
Rosenberger Benjamin
27
20
1397
2
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Jager Paolo
20
11
558
0
1
1
0
10
Lichtenberger Christian
28
25
1726
7
5
2
0
32
Murg Martin
18
3
106
1
0
1
0
13
Perchtold Marco
35
25
1608
0
2
6
0
6
Rusek Markus
30
19
1135
1
1
5
0
7
Satin Murat
27
9
374
0
1
0
0
17
Schiestl Thomas
21
17
721
3
0
0
0
20
Schriebl Thorsten
25
21
1763
3
3
8
0
8
Zirngast Gabriel
22
6
129
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Cheukoua Michael
27
26
2071
7
1
4
0
11
Eloshvili Levan
26
14
578
0
1
2
0
25
Jastremski Lenn
23
11
397
3
1
0
0
9
Maderner Daniel
28
27
2073
14
3
5
0
16
Mayer Thomas
28
22
885
1
1
3
0
28
Milla Kevin-Prince
20
7
81
0
0
0
0
70
Stefanon Jan
25
10
233
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Messner Gernot
43
Quảng cáo
Quảng cáo