Granada CF B (Bóng đá, Tây Ban Nha). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Granada CF B
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Granada CF B
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Arbol Fran
17
2
180
0
0
0
0
31
Lopez Adrian
25
10
900
0
0
0
0
13
Tristan Pol
22
22
1980
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bosch Miki
22
19
1405
0
0
3
1
3
Brau Miguel
22
5
371
0
0
0
0
2
Castro Raul
23
24
1695
0
0
7
0
17
Estacio Francisco
23
11
771
0
0
3
0
18
Gutierrez Eu
22
14
719
0
0
1
0
23
Lopez Diego
21
20
1654
2
0
7
2
34
Naasei Oppong Oscar
19
7
616
0
0
0
0
22
Osei Philip
24
21
1437
1
0
5
0
4
Van Rijn Portabella Nicolas
23
22
1863
1
0
1
2
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Clavijo Daniel
20
28
1596
1
0
5
0
7
Gonzalez Mario
20
32
2090
3
0
4
0
31
Heredia Adrian
17
1
6
0
0
0
0
8
Lendinez Juanma
20
23
1692
0
0
9
0
32
Lopez Hugo
17
3
33
0
0
0
0
6
Masllorens Jose
22
22
1286
1
0
3
0
10
Perez Carlos
24
29
1546
1
0
3
0
30
Rodelas Sergio
19
28
1950
2
0
4
0
15
Sangare Lassina
22
22
1281
0
0
7
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Alonso Fontes Máximo David
21
1
5
0
0
0
0
36
Bello Eghosa
20
10
319
1
0
0
0
26
Cantal Paco
21
9
196
1
0
0
0
12
Faye Serigne
20
3
144
0
0
1
0
16
Griger Adam
20
22
911
1
0
4
0
19
Ibarrondo Alejandro
22
24
1117
0
0
3
0
9
Julito
23
23
1536
5
0
4
0
29
Mortimer Moreno Nils
22
29
1400
0
0
3
0
14
Saenz Pablo
22
32
2264
2
0
6
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Arbol Fran
17
2
180
0
0
0
0
42
Fontana Jean-Luc
?
0
0
0
0
0
0
41
Jerez
18
0
0
0
0
0
0
31
Lopez Adrian
25
10
900
0
0
0
0
43
Parejo Marrero Jesus
17
0
0
0
0
0
0
13
Tristan Pol
22
22
1980
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bosch Miki
22
19
1405
0
0
3
1
3
Brau Miguel
22
5
371
0
0
0
0
2
Castro Raul
23
24
1695
0
0
7
0
17
Estacio Francisco
23
11
771
0
0
3
0
18
Gutierrez Eu
22
14
719
0
0
1
0
23
Lopez Diego
21
20
1654
2
0
7
2
34
Naasei Oppong Oscar
19
7
616
0
0
0
0
22
Osei Philip
24
21
1437
1
0
5
0
37
Soria Carlos
22
0
0
0
0
0
0
43
Vallejo Jesus
27
0
0
0
0
0
0
4
Van Rijn Portabella Nicolas
23
22
1863
1
0
1
2
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Clavijo Daniel
20
28
1596
1
0
5
0
7
Gonzalez Mario
20
32
2090
3
0
4
0
31
Heredia Adrian
17
1
6
0
0
0
0
8
Lendinez Juanma
20
23
1692
0
0
9
0
32
Lopez Hugo
17
3
33
0
0
0
0
6
Masllorens Jose
22
22
1286
1
0
3
0
10
Perez Carlos
24
29
1546
1
0
3
0
30
Rodelas Sergio
19
28
1950
2
0
4
0
15
Sangare Lassina
22
22
1281
0
0
7
1
38
Zalazar Martinez Mauro
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Alonso Fontes Máximo David
21
1
5
0
0
0
0
36
Bello Eghosa
20
10
319
1
0
0
0
26
Cantal Paco
21
9
196
1
0
0
0
12
Faye Serigne
20
3
144
0
0
1
0
16
Griger Adam
20
22
911
1
0
4
0
35
Huerta Salvador
19
0
0
0
0
0
0
19
Ibarrondo Alejandro
22
24
1117
0
0
3
0
9
Julito
23
23
1536
5
0
4
0
29
Mortimer Moreno Nils
22
29
1400
0
0
3
0
14
Saenz Pablo
22
32
2264
2
0
6
0
Quảng cáo
Quảng cáo