Granada CF (Bóng đá, Tây Ban Nha). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Granada CF
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Granada CF
Sân vận động:
Estadio Nuevo Los Cármenes
(Granada)
Sức chứa:
22 524
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Batalla Augusto
28
15
1350
0
0
3
0
1
Fernandez Raul
36
4
281
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bosch Miki
22
1
26
0
0
0
0
2
Bruno Mendez
24
13
1066
1
0
3
0
16
Diaz Victor
35
4
162
0
0
1
0
3
Maouassa Faitout
25
5
189
0
1
0
0
14
Miquel Ignasi
31
32
2813
1
1
5
0
15
Neva Carlos
27
32
2795
0
2
3
0
22
Piatkowski Kamil
23
6
355
0
0
1
1
4
Rubio Miguel
26
15
1202
1
0
4
0
12
Sanchez Ricard
24
29
2125
3
0
7
0
28
Torrente Raul
Chấn thương cơ
22
14
1036
0
0
3
0
43
Vallejo Jesus
27
3
108
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Gumbau Gerard
29
30
2287
0
3
11
0
6
Hongla Martin
26
10
427
0
0
0
0
21
Melendo Oscar
26
22
1049
0
0
2
0
10
Puertas Antonio
Đau do va chạm mạnh
32
26
735
0
2
2
1
20
Ruiz Sergio
Chấn thương
29
30
2155
0
4
6
0
24
Villar Gonzalo
26
30
1628
1
3
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Arezo Matias
21
12
278
0
0
1
0
7
Boye Lucas
28
26
2119
5
3
7
1
9
Callejon Jose
37
22
675
0
1
0
0
18
Jozwiak Kamil
26
9
441
0
1
2
0
19
Pellistri Facundo
Chấn thương
22
10
804
2
1
0
0
17
Stoica Theodor
21
7
152
1
0
1
0
11
Uzuni Myrto
28
32
2355
11
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sandoval Jose Ramon
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Arbol Fran
17
0
0
0
0
0
0
25
Batalla Augusto
28
15
1350
0
0
3
0
1
Fernandez Raul
36
4
281
0
0
0
0
31
Lopez Adrian
25
0
0
0
0
0
0
13
Martinez Marc
34
0
0
0
0
0
0
13
Tristan Pol
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bosch Miki
22
1
26
0
0
0
0
2
Bruno Mendez
24
13
1066
1
0
3
0
16
Diaz Victor
35
4
162
0
0
1
0
17
Estacio Francisco
23
0
0
0
0
0
0
3
Maouassa Faitout
25
5
189
0
1
0
0
14
Miquel Ignasi
31
32
2813
1
1
5
0
15
Neva Carlos
27
32
2795
0
2
3
0
22
Piatkowski Kamil
23
6
355
0
0
1
1
4
Rubio Miguel
26
15
1202
1
0
4
0
12
Sanchez Ricard
24
29
2125
3
0
7
0
28
Torrente Raul
Chấn thương cơ
22
14
1036
0
0
3
0
43
Vallejo Jesus
27
3
108
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Gumbau Gerard
29
30
2287
0
3
11
0
6
Hongla Martin
26
10
427
0
0
0
0
21
Melendo Oscar
26
22
1049
0
0
2
0
10
Puertas Antonio
Đau do va chạm mạnh
32
26
735
0
2
2
1
20
Ruiz Sergio
Chấn thương
29
30
2155
0
4
6
0
15
Sangare Lassina
22
0
0
0
0
0
0
24
Villar Gonzalo
26
30
1628
1
3
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Alonso Fontes Máximo David
21
0
0
0
0
0
0
8
Arezo Matias
21
12
278
0
0
1
0
36
Bello Eghosa
20
0
0
0
0
0
0
7
Boye Lucas
28
26
2119
5
3
7
1
9
Callejon Jose
37
22
675
0
1
0
0
26
Cantal Paco
21
0
0
0
0
0
0
12
Faye Serigne
20
0
0
0
0
0
0
18
Jozwiak Kamil
26
9
441
0
1
2
0
19
Pellistri Facundo
Chấn thương
22
10
804
2
1
0
0
14
Saenz Pablo
22
0
0
0
0
0
0
17
Stoica Theodor
21
7
152
1
0
1
0
11
Uzuni Myrto
28
32
2355
11
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sandoval Jose Ramon
55
Quảng cáo
Quảng cáo