Granada CF Nữ (Bóng đá, Tây Ban Nha). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Granada CF Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Granada CF Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga F Nữ
Copa de la Reina - Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Estevez Sandra
21
25
2250
0
0
1
0
13
Romero Andrea
29
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alvarez Isabel
24
15
1202
1
0
4
0
3
Carrasco Marta
29
28
2477
0
0
2
0
14
Gaste
31
18
896
0
0
2
0
12
Manrique Alba
23
23
1180
0
1
1
0
15
Martin-Pozuelo Esther
25
25
1957
0
0
5
0
21
Postigo Cristina
26
26
2199
2
0
5
0
20
Uriarte Urazurrutia Naroa
23
5
118
0
0
0
0
16
Vicente Nerea
21
2
64
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Faddi Ines
23
3
10
0
0
0
0
25
Falfan Daiana
23
8
219
0
0
0
0
11
Gomez Andrea
21
24
802
1
0
1
0
8
Martinez Lucia
22
12
648
0
0
2
0
5
Mingueza Ariadna
21
25
1638
1
1
3
0
6
Redondo Alicia
22
28
2478
1
3
1
0
22
Salas Noelia
31
2
8
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Fernandez Natalia
25
3
88
0
0
0
0
17
Garcia Naima
25
28
1898
3
4
1
0
19
Imade Edna
23
26
1046
4
0
1
0
7
Perez Laura
25
23
1383
5
3
2
0
10
Requena Laura
34
28
2391
5
4
3
0
24
Suarez Carlota
26
25
1282
4
0
0
0
9
Vignola Ornella
19
27
1340
3
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Grau Roger
33
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Romero Andrea
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alvarez Isabel
24
1
90
0
1
0
0
14
Gaste
31
1
90
0
0
0
0
15
Martin-Pozuelo Esther
25
1
90
0
0
0
0
21
Postigo Cristina
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Faddi Ines
23
1
46
0
0
0
0
11
Gomez Andrea
21
1
46
0
0
0
0
8
Martinez Lucia
22
1
45
0
0
0
0
5
Mingueza Ariadna
21
1
45
0
0
0
0
6
Redondo Alicia
22
1
45
0
0
0
0
22
Salas Noelia
31
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Garcia Naima
25
1
45
1
0
0
0
19
Imade Edna
23
1
21
0
0
0
0
7
Perez Laura
25
1
70
0
0
0
0
10
Requena Laura
34
1
90
0
0
0
0
9
Vignola Ornella
19
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Grau Roger
33
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Estevez Sandra
21
25
2250
0
0
1
0
Ibanez Alba
17
0
0
0
0
0
0
13
Romero Andrea
29
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alvarez Isabel
24
16
1292
1
1
4
0
3
Carrasco Marta
29
28
2477
0
0
2
0
14
Gaste
31
19
986
0
0
2
0
12
Manrique Alba
23
23
1180
0
1
1
0
15
Martin-Pozuelo Esther
25
26
2047
0
0
5
0
21
Postigo Cristina
26
27
2289
2
0
5
0
20
Uriarte Urazurrutia Naroa
23
5
118
0
0
0
0
16
Vicente Nerea
21
2
64
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Calero Angela
?
0
0
0
0
0
0
18
Faddi Ines
23
4
56
0
0
0
0
25
Falfan Daiana
23
8
219
0
0
0
0
11
Gomez Andrea
21
25
848
1
0
1
0
8
Martinez Lucia
22
13
693
0
0
2
0
5
Mingueza Ariadna
21
26
1683
1
1
3
0
Paulita
18
0
0
0
0
0
0
6
Redondo Alicia
22
29
2523
1
3
1
0
22
Salas Noelia
31
3
54
0
0
0
0
2
Xie Ting
26
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Fernandez Natalia
25
3
88
0
0
0
0
17
Garcia Naima
25
29
1943
4
4
1
0
19
Imade Edna
23
27
1067
4
0
1
0
7
Perez Laura
25
24
1453
5
3
2
0
20
Ramos Lucia
24
0
0
0
0
0
0
10
Requena Laura
34
29
2481
5
4
3
0
24
Suarez Carlota
26
25
1282
4
0
0
0
9
Vignola Ornella
19
28
1386
3
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Grau Roger
33
Quảng cáo
Quảng cáo