Gnistan (Bóng đá, Phần Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Gnistan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Phần Lan
Gnistan
Sân vận động:
Mustapekka Areena
(Helsinki)
Sức chứa:
2 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Veikkausliiga
Liiga Cup
Suomen Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Koski Jiri
29
3
270
0
0
0
0
12
Nilsson Mathias
25
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Aijala Elias
21
2
50
0
0
1
0
11
Katajamaki Pauli
22
6
132
1
0
0
0
30
Mabinda Jean
24
2
24
0
0
0
0
40
Ojala Juhani
34
8
696
0
0
5
0
14
Olander Henrik
26
8
365
0
0
2
0
27
Penninkangas Teemu
31
8
653
0
0
4
0
22
Raitala Jukka
35
8
720
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Agbo David
24
7
165
0
0
3
1
49
Castro Tomas
25
3
66
0
0
0
0
26
Eremenko Roman
37
1
66
0
0
0
0
15
Europaeus Gabriel
19
3
163
0
0
0
0
19
Hanninen Vertti
22
1
90
1
0
0
0
3
Heiskanen Saku
22
9
767
0
0
2
0
28
Kabashi Armend
28
7
525
0
1
3
0
10
Latonen Joakim
26
9
704
4
0
2
0
18
Pyyskanen Roope
22
8
362
1
1
0
0
31
Tatar Benjamin
30
9
384
3
1
3
0
6
Woivalin Hannes
22
9
690
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Enkerud Jonas
34
8
694
2
1
3
0
17
Sarr Momodou
24
9
797
0
3
3
0
7
Yli-Hietanen Kristian
28
1
9
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Leppalahti Jussi
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Koski Jiri
29
4
360
0
0
0
0
12
Nilsson Mathias
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Aijala Elias
21
5
248
0
0
0
0
4
Kahisalo Linus
20
1
8
0
0
0
0
11
Katajamaki Pauli
22
5
265
0
0
0
0
30
Mabinda Jean
24
1
29
0
0
0
0
40
Ojala Juhani
34
5
363
0
1
0
0
14
Olander Henrik
26
4
285
0
0
1
0
27
Penninkangas Teemu
31
5
367
0
0
2
0
22
Raitala Jukka
35
3
242
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Agbo David
24
5
282
1
1
0
0
49
Castro Tomas
25
1
10
0
0
0
0
15
Europaeus Gabriel
19
1
10
0
0
0
0
19
Hanninen Vertti
22
4
287
0
1
1
0
3
Heiskanen Saku
22
5
285
0
0
1
0
28
Kabashi Armend
28
4
219
0
0
0
0
10
Latonen Joakim
26
3
223
3
1
0
0
25
Malolo Robbie
23
3
93
0
0
0
0
18
Pyyskanen Roope
22
4
124
0
0
0
0
6
Woivalin Hannes
22
5
316
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Enkerud Jonas
34
3
149
1
1
0
0
33
Liikonen Kasperi
29
5
94
0
0
2
0
17
Sarr Momodou
24
5
438
3
0
1
0
7
Yli-Hietanen Kristian
28
1
76
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Leppalahti Jussi
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Koski Jiri
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Katajamaki Pauli
22
1
74
0
0
0
0
30
Mabinda Jean
24
1
90
0
0
0
0
14
Olander Henrik
26
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Agbo David
24
1
90
0
0
0
0
3
Heiskanen Saku
22
2
30
1
0
0
0
10
Latonen Joakim
26
1
61
0
0
0
0
25
Malolo Robbie
23
1
90
0
0
1
0
18
Pyyskanen Roope
22
2
31
1
0
0
0
31
Tatar Benjamin
30
2
31
2
0
1
0
6
Woivalin Hannes
22
1
60
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Enkerud Jonas
34
1
17
0
0
0
0
33
Liikonen Kasperi
29
2
60
2
0
0
0
7
Yli-Hietanen Kristian
28
2
90
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Leppalahti Jussi
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Hietanen Kasper
18
0
0
0
0
0
0
45
Koski Jiri
29
8
720
0
0
0
0
12
Nilsson Mathias
25
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Aijala Elias
21
7
298
0
0
1
0
4
Kahisalo Linus
20
1
8
0
0
0
0
11
Katajamaki Pauli
22
12
471
1
0
0
0
30
Mabinda Jean
24
4
143
0
0
0
0
40
Ojala Juhani
34
13
1059
0
1
5
0
14
Olander Henrik
26
13
740
0
0
4
0
27
Penninkangas Teemu
31
13
1020
0
0
6
0
22
Raitala Jukka
35
11
962
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Agbo David
24
13
537
1
1
3
1
49
Castro Tomas
25
4
76
0
0
0
0
26
Eremenko Roman
37
1
66
0
0
0
0
15
Europaeus Gabriel
19
4
173
0
0
0
0
19
Hanninen Vertti
22
5
377
1
1
1
0
3
Heiskanen Saku
22
16
1082
1
0
3
0
28
Kabashi Armend
28
11
744
0
1
3
0
10
Latonen Joakim
26
13
988
7
1
2
0
25
Malolo Robbie
23
4
183
0
0
1
0
18
Pyyskanen Roope
22
14
517
2
1
0
0
31
Tatar Benjamin
30
11
415
5
1
4
0
6
Woivalin Hannes
22
15
1066
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Enkerud Jonas
34
12
860
3
2
3
0
33
Liikonen Kasperi
29
7
154
2
0
2
0
79
Rahja Joose
19
0
0
0
0
0
0
17
Sarr Momodou
24
14
1235
3
3
4
0
7
Yli-Hietanen Kristian
28
4
175
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Leppalahti Jussi
37
Quảng cáo
Quảng cáo