Girona (Bóng đá, Tây Ban Nha). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Girona
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Girona
Sân vận động:
Estadio Municipal de Montilivi
Sức chứa:
14 624
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Gazzaniga Paulo
32
36
3240
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Blind Daley
34
32
2793
1
2
6
0
20
Couto Yan
Mắc bệnh
21
33
2213
1
8
8
0
25
Garcia Eric
23
28
2483
4
0
3
0
3
Gutierrez Miguel
22
34
2972
2
7
4
0
15
Juanpe
33
16
723
0
0
4
0
5
Lopez David
34
23
1836
3
0
3
0
4
Martinez Arnau
21
19
1133
0
2
5
0
35
Yaakobishvili Antal
19
1
61
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Garcia Aleix
26
35
3022
3
6
4
1
21
Herrera Yangel
26
27
2002
5
0
9
0
23
Martin Ivan
25
34
2570
5
3
5
0
22
Solis Romero Jhon Elmer
Chấn thương cơ
19
18
386
0
0
0
0
18
Torre Pablo
21
25
665
0
2
1
0
8
Tsygankov Viktor
26
28
1951
6
5
0
0
19
Villa Toni
29
2
13
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Dovbyk Artem
26
34
2441
20
7
2
0
31
Jastin Garcia
20
2
15
0
0
0
0
24
Portu
31
31
1124
7
5
2
0
16
Savio
20
35
2881
8
9
5
0
7
Stuani Cristhian
Chấn thương
37
29
761
8
2
6
0
11
Valery
24
26
490
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Michel
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Fuidias Toni
23
2
180
0
0
0
0
1
Juan Carlos Martin
36
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Blind Daley
34
3
241
2
0
1
0
20
Couto Yan
Mắc bệnh
21
5
239
1
0
1
0
25
Garcia Eric
23
2
33
0
0
0
0
3
Gutierrez Miguel
22
5
338
0
2
0
0
15
Juanpe
33
4
316
0
0
0
0
4
Martinez Arnau
21
5
330
0
1
0
0
35
Yaakobishvili Antal
19
2
135
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Almena Iker
20
1
58
0
1
0
0
14
Garcia Aleix
26
3
126
0
0
0
0
21
Herrera Yangel
26
2
107
0
0
0
0
23
Martin Ivan
25
4
187
0
0
0
0
22
Solis Romero Jhon Elmer
Chấn thương cơ
19
4
319
0
1
0
0
18
Torre Pablo
21
3
114
1
0
0
0
8
Tsygankov Viktor
26
4
218
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Dovbyk Artem
26
3
77
0
2
0
0
24
Portu
31
5
367
1
3
0
0
16
Savio
20
4
258
2
0
1
0
7
Stuani Cristhian
Chấn thương
37
5
420
5
0
2
0
11
Valery
24
5
332
2
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Michel
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Fuidias Toni
23
2
180
0
0
0
0
13
Gazzaniga Paulo
32
36
3240
0
0
2
0
1
Juan Carlos Martin
36
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Blind Daley
34
35
3034
3
2
7
0
20
Couto Yan
Mắc bệnh
21
38
2452
2
8
9
0
25
Garcia Eric
23
30
2516
4
0
3
0
3
Gutierrez Miguel
22
39
3310
2
9
4
0
15
Juanpe
33
20
1039
0
0
4
0
5
Lopez David
34
23
1836
3
0
3
0
4
Martinez Arnau
21
24
1463
0
3
5
0
35
Yaakobishvili Antal
19
3
196
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Almena Iker
20
1
58
0
1
0
0
36
Artero Ricard
Chấn thương mắt cá chân
21
0
0
0
0
0
0
14
Garcia Aleix
26
38
3148
3
6
4
1
10
Garcia Borja
Chấn thương cơ
33
0
0
0
0
0
0
21
Herrera Yangel
26
29
2109
5
0
9
0
23
Martin Ivan
25
38
2757
5
3
5
0
22
Solis Romero Jhon Elmer
Chấn thương cơ
19
22
705
0
1
0
0
18
Torre Pablo
21
28
779
1
2
1
0
8
Tsygankov Viktor
26
32
2169
6
5
0
0
19
Villa Toni
29
2
13
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Almansa Alex
20
0
0
0
0
0
0
34
Arango Juan
17
0
0
0
0
0
0
9
Dovbyk Artem
26
37
2518
20
9
2
0
40
Garrido Carles
19
0
0
0
0
0
0
31
Jastin Garcia
20
2
15
0
0
0
0
24
Portu
31
36
1491
8
8
2
0
16
Savio
20
39
3139
10
9
6
0
7
Stuani Cristhian
Chấn thương
37
34
1181
13
2
8
0
11
Valery
24
31
822
4
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Michel
48
Quảng cáo
Quảng cáo