Gimnasia L.P. (Bóng đá, Argentina). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Gimnasia L.P.
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
Gimnasia L.P.
Sân vận động:
Estadio Juan Carmelo Zerillo
(La Plata)
Sức chứa:
21 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Profesional
Copa de la Liga Profesional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Insfran Nelson
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Cabral Yonathan
32
1
90
0
0
0
0
18
Colazo Nicolas
33
1
90
1
0
1
0
4
Morales Leonardo
33
1
75
0
0
1
0
15
Pintado Juan
26
1
90
0
0
0
0
37
Sanchez Filipe
20
1
16
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Castro Lucas
35
1
78
0
1
1
0
10
De Blasis Pablo
36
1
90
0
0
0
0
8
Rodriguez Yonatan
30
1
13
0
0
0
0
5
Saravia Salvia Rodrigo Agustin
23
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Abaldo Matias
20
1
78
1
0
0
0
30
Castillo Rodrigo
25
1
90
1
1
0
0
7
Dominguez Benjamin
20
1
86
0
0
0
0
11
Ramirez Eric
27
1
13
0
0
0
0
25
Zalazar David
22
1
5
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mendez Marcelo
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Insfran Nelson
28
14
1260
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Cabral Yonathan
32
10
707
1
0
2
1
32
Canto Gustavo
30
6
493
0
0
2
2
18
Colazo Nicolas
33
6
402
0
0
0
0
27
Colman Cristian
30
8
450
1
2
0
0
6
Enrique Guillermo
24
5
250
0
0
1
0
3
Gallo Rodrigo
23
2
100
0
0
0
0
17
Milo Federico
32
10
430
0
2
1
0
4
Morales Leonardo
33
12
1022
1
1
4
0
15
Pintado Juan
26
12
1024
0
0
3
0
37
Sanchez Filipe
20
9
755
3
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bolivar Agustin Gabriel
28
2
35
0
0
0
0
19
Castro Lucas
35
9
515
0
0
2
0
21
Chavez Lautaro
23
5
94
0
1
0
0
10
De Blasis Pablo
36
14
1185
1
4
2
0
22
Miranda Matias
24
2
19
0
0
0
0
8
Rodriguez Yonatan
30
10
542
0
0
4
0
5
Saravia Salvia Rodrigo Agustin
23
12
934
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Abaldo Matias
20
7
430
0
1
0
1
30
Castillo Rodrigo
25
4
150
0
0
0
0
7
Dominguez Benjamin
20
14
1150
4
0
1
0
29
Mammini Ivo
Chấn thương
21
11
613
1
0
2
0
11
Ramirez Eric
27
13
615
3
1
2
0
16
Ramirez Matias
25
6
201
0
0
1
0
33
Troyansky Franco
27
11
354
0
0
1
0
25
Zalazar David
22
5
141
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mendez Marcelo
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Insfran Nelson
28
15
1350
0
0
1
0
13
Ledesma Marcos
27
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Cabral Yonathan
32
11
797
1
0
2
1
32
Canto Gustavo
30
6
493
0
0
2
2
18
Colazo Nicolas
33
7
492
1
0
1
0
27
Colman Cristian
30
8
450
1
2
0
0
35
Cortazzo Juan Cruz
18
0
0
0
0
0
0
6
Enrique Guillermo
24
5
250
0
0
1
0
3
Gallo Rodrigo
23
2
100
0
0
0
0
24
Gomez Luciano
28
0
0
0
0
0
0
17
Milo Federico
32
10
430
0
2
1
0
4
Morales Leonardo
33
13
1097
1
1
5
0
40
Penalva Valentin
20
0
0
0
0
0
0
15
Pintado Juan
26
13
1114
0
0
3
0
37
Sanchez Filipe
20
10
771
3
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bolivar Agustin Gabriel
28
2
35
0
0
0
0
19
Castro Lucas
35
10
593
0
1
3
0
21
Chavez Lautaro
23
5
94
0
1
0
0
10
De Blasis Pablo
36
15
1275
1
4
2
0
34
Mamut Leandro
20
0
0
0
0
0
0
22
Miranda Matias
24
2
19
0
0
0
0
8
Rodriguez Yonatan
30
11
555
0
0
4
0
5
Saravia Salvia Rodrigo Agustin
23
13
1024
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Abaldo Matias
20
8
508
1
1
0
1
30
Castillo Rodrigo
25
5
240
1
1
0
0
7
Dominguez Benjamin
20
15
1236
4
0
1
0
29
Mammini Ivo
Chấn thương
21
11
613
1
0
2
0
11
Ramirez Eric
27
14
628
3
1
2
0
16
Ramirez Matias
25
6
201
0
0
1
0
33
Troyansky Franco
27
11
354
0
0
1
0
25
Zalazar David
22
6
146
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mendez Marcelo
43
Quảng cáo
Quảng cáo