Genk U23 (Bóng đá, Bỉ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Genk U23
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bỉ
Genk U23
Sân vận động:
Cegeka Arena
(Genk)
Sức chứa:
23 718
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Chambaere Vic
21
0
0
0
0
0
0
41
Penders Mike
18
0
0
0
0
0
0
71
Pieklak Matthias
17
0
0
0
0
0
0
61
Van Ingelgom Tijn
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
63
Al Mazyani Faissal
19
0
0
0
0
0
0
75
Caicedo Alfred
19
0
0
0
0
0
0
62
Cauwel Michiel
17
0
0
0
0
0
0
72
Kongolo Josue
18
0
0
0
0
0
0
76
Manguelle Brad
16
0
0
0
0
0
0
54
Onstein Juwensley
16
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
65
Akpan Christian
19
0
0
0
0
0
0
66
Bafdili Zaid
16
0
0
0
0
0
0
70
Bangoura Ibrahima
20
0
0
0
0
0
0
53
Bouazzaoui Ilyas
17
0
0
0
0
0
0
68
Claes Thomas
20
0
0
0
0
0
0
86
Haroun Kenan
17
0
0
0
0
0
0
78
Karetsas Konstantinos
16
0
0
0
0
0
0
58
Van De Perre Kamiel
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
48
Abid Adnane
20
0
0
0
0
0
0
67
Adedeji-Sternberg Noah
19
0
0
0
0
0
0
57
Arabaci Deniz
21
0
0
0
0
0
0
79
Beniangba Victory
21
0
0
0
0
0
0
52
Da Costa Wilson
17
0
0
0
0
0
0
20
John Kelvin
21
0
0
0
0
0
0
56
Kumata Naoki
19
0
0
0
0
0
0
60
Lazar Saif Eddien
17
0
0
0
0
0
0
64
Martens Nolan
19
0
0
0
0
0
0
59
Mirisola Robin
17
0
0
0
0
0
0
74
Nuozzi Cedric
18
0
0
0
0
0
0
80
Toure Saidou
17
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Coen Jelle
40
Quảng cáo
Quảng cáo