Gaziantep (Bóng đá, Thổ Nhĩ Kỳ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Gaziantep
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thổ Nhĩ Kỳ
Gaziantep
Sân vận động:
Kalyon Stadyumu
Sức chứa:
35 574
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Lig
Turkish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ahmet Sen Batuhan
25
4
360
0
0
0
0
33
Nita Florin
36
34
3060
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Artan Omurcan
24
9
369
0
0
0
0
3
Djilobodji Papy
35
34
3008
3
1
5
1
15
Ersoy Ertugrul
27
17
1468
1
0
3
0
4
Kizildag Arda
25
29
2321
4
0
4
0
22
M'Bakata Salem
26
28
1906
0
1
4
0
13
Morais Junior
37
15
1318
0
0
1
0
63
N'Koulou Nicolas
34
32
2839
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Acosta Bryan
Chấn thương cơ
30
1
41
0
0
0
0
12
Bikel Janio
28
16
499
0
0
3
0
26
Cihan Mirza
23
7
132
0
0
0
0
11
Eskihellac Mustafa
27
35
3066
2
3
5
0
10
Gradel Max
36
29
1718
1
4
5
0
8
Jevtovic Marko
30
30
1726
3
0
6
0
50
Markovic Lazar
30
30
1554
3
5
7
0
44
Maxim Alexandru
33
34
2676
3
8
8
2
23
Monteiro Jamiro
30
13
743
1
2
3
0
61
Ozcicek Ogun
25
29
2008
3
2
7
0
18
Sorescu Deian
26
16
1075
4
2
1
0
5
Soyalp Furkan
28
30
1600
1
3
8
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Badji Aliou
26
14
338
1
0
2
0
70
Dragus Denis
24
32
2754
14
1
8
0
9
Karakas Ilker
25
9
91
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gunes Erdal
42
Inan Selcuk
39
Sumudica Marius
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ahmet Sen Batuhan
25
2
210
0
0
1
0
33
Nita Florin
36
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Artan Omurcan
24
2
139
0
0
0
0
3
Djilobodji Papy
35
3
200
1
0
0
0
15
Ersoy Ertugrul
27
3
281
0
0
2
0
4
Kizildag Arda
25
1
120
1
0
1
0
22
M'Bakata Salem
26
3
255
0
0
0
0
13
Morais Junior
37
2
118
0
0
0
0
63
N'Koulou Nicolas
34
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bikel Janio
28
2
98
0
0
0
0
26
Cihan Mirza
23
3
135
0
0
0
0
11
Eskihellac Mustafa
27
2
115
0
0
0
0
10
Gradel Max
36
1
77
0
0
0
0
8
Jevtovic Marko
30
3
256
0
0
0
0
50
Markovic Lazar
30
4
165
1
0
0
0
44
Maxim Alexandru
33
3
137
0
0
0
0
61
Ozcicek Ogun
25
1
46
0
0
0
0
18
Sorescu Deian
26
1
68
0
0
1
0
5
Soyalp Furkan
28
2
158
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Badji Aliou
26
1
45
0
0
0
0
70
Dragus Denis
24
3
91
1
0
0
0
9
Karakas Ilker
25
3
104
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gunes Erdal
42
Inan Selcuk
39
Sumudica Marius
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ahmet Sen Batuhan
25
6
570
0
0
1
0
1
Bozan Mustafa
23
0
0
0
0
0
0
33
Nita Florin
36
35
3150
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Artan Omurcan
24
11
508
0
0
0
0
3
Djilobodji Papy
35
37
3208
4
1
5
1
15
Ersoy Ertugrul
27
20
1749
1
0
5
0
4
Kizildag Arda
25
30
2441
5
0
5
0
22
M'Bakata Salem
26
31
2161
0
1
4
0
13
Morais Junior
37
17
1436
0
0
1
0
63
N'Koulou Nicolas
34
34
3019
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Acosta Bryan
Chấn thương cơ
30
1
41
0
0
0
0
12
Bikel Janio
28
18
597
0
0
3
0
26
Cihan Mirza
23
10
267
0
0
0
0
11
Eskihellac Mustafa
27
37
3181
2
3
5
0
91
Golgeli Bahadir
20
0
0
0
0
0
0
10
Gradel Max
36
30
1795
1
4
5
0
8
Jevtovic Marko
30
33
1982
3
0
6
0
50
Markovic Lazar
30
34
1719
4
5
7
0
44
Maxim Alexandru
33
37
2813
3
8
8
2
23
Monteiro Jamiro
30
13
743
1
2
3
0
61
Ozcicek Ogun
25
30
2054
3
2
7
0
18
Sorescu Deian
26
17
1143
4
2
2
0
5
Soyalp Furkan
28
32
1758
1
3
8
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Badji Aliou
26
15
383
1
0
2
0
70
Dragus Denis
24
35
2845
15
1
8
0
9
Karakas Ilker
25
12
195
2
1
1
0
93
Kuzucu Mehmet
20
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gunes Erdal
42
Inan Selcuk
39
Sumudica Marius
53
Quảng cáo
Quảng cáo