GAIS (Bóng đá, Thụy Điển). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của GAIS
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Điển
GAIS
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Allsvenskan
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Krasniqi Mergim
31
9
810
0
0
1
0
13
Sims Kees
21
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Cardaklija Anes
18
7
401
0
0
1
0
12
Frej Robin
26
11
990
0
0
1
0
4
Noren Axel
25
11
820
0
0
1
0
6
Wangberg August
30
12
1080
0
1
1
0
5
Wendin Robin
25
12
782
0
3
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aberg Joackim
25
7
470
0
0
2
0
17
Boudri Amin
19
10
342
1
0
2
0
10
Celik Mervan
34
12
612
0
0
0
0
14
Gustafsson Filip
22
4
102
0
0
1
0
21
Henriksson Axel
22
10
635
3
2
4
0
32
Ibrahim Harun
21
11
764
0
1
3
0
9
Kalle William
29
12
1072
0
2
1
0
25
Lindberg Jonas
35
9
329
2
0
2
0
8
Milovanovic William
22
12
802
2
2
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Amatkarijo Chovanie
25
9
460
0
1
0
0
11
Becirovic Edvin
24
6
97
0
0
1
0
16
Cooper-Love Jack
22
9
307
4
1
0
0
18
Holmstrom Alexander
25
12
791
4
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Holmberg Fredrik
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Krantz Erik
Chấn thương
28
0
0
0
0
0
0
1
Krasniqi Mergim
31
9
810
0
0
1
0
13
Sims Kees
21
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Binaku Egzon
Chấn thương
28
0
0
0
0
0
0
22
Cardaklija Anes
18
7
401
0
0
1
0
12
Frej Robin
26
11
990
0
0
1
0
4
Noren Axel
25
11
820
0
0
1
0
6
Wangberg August
30
12
1080
0
1
1
0
5
Wendin Robin
25
12
782
0
3
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aberg Joackim
25
7
470
0
0
2
0
27
Bawa Mohamed
19
0
0
0
0
0
0
17
Boudri Amin
19
10
342
1
0
2
0
10
Celik Mervan
34
12
612
0
0
0
0
14
Gustafsson Filip
22
4
102
0
0
1
0
21
Henriksson Axel
22
10
635
3
2
4
0
32
Ibrahim Harun
21
11
764
0
1
3
0
9
Kalle William
29
12
1072
0
2
1
0
25
Lindberg Jonas
35
9
329
2
0
2
0
8
Milovanovic William
22
12
802
2
2
2
0
25
Zemmale Elias
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Amatkarijo Chovanie
25
9
460
0
1
0
0
11
Becirovic Edvin
24
6
97
0
0
1
0
20
Chika Chisomnazu
Chấn thương
23
0
0
0
0
0
0
16
Cooper-Love Jack
22
9
307
4
1
0
0
18
Holmstrom Alexander
25
12
791
4
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Holmberg Fredrik
44
Quảng cáo
Quảng cáo