GAIS (Bóng đá, Thụy Điển). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của GAIS
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Thụy Điển
GAIS
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Allsvenskan
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Krasniqi Mergim
33
20
1800
0
0
0
0
13
Sims Kees
22
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Agren Oskar
26
17
1499
1
0
4
0
24
Beckman Filip
22
16
1097
0
0
2
0
22
Cardaklija Anes
20
2
180
0
0
0
0
12
Frej Robin
27
19
1633
0
1
4
0
32
Ibrahim Harun
22
18
1133
3
0
3
0
6
Wangberg August
31
22
1839
0
2
1
0
5
Wendin Robin
26
13
829
0
1
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aberg Joackim
27
8
395
0
1
0
0
10
Boudri Amin
20
19
1455
4
0
5
0
14
Gustafsson Filip
23
4
36
0
0
0
0
18
Holmen Kevin
23
20
1122
2
0
3
0
9
Kalle William
30
22
1959
2
5
3
0
17
Kurochkin Anton
22
1
33
0
0
0
0
25
Lindberg Jonas
36
18
232
1
0
1
0
8
Milovanovic William
23
15
1024
0
1
3
0
17
Thorkelsson Robert
20
3
15
0
0
0
0
2
de Brienne Matteo
23
15
796
1
2
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Becirovic Edvin
25
15
510
2
0
3
0
29
Bengtsson Daniel
17
2
9
0
0
0
0
19
Diabate Ibrahim
25
21
1540
13
3
4
0
21
Ekong Shalom
21
1
23
0
0
0
0
28
Hedlund Lucas
27
14
398
0
0
1
0
16
Niklasson Rasmus
Chấn thương đầu gối
22
18
1002
1
4
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Holmberg Fredrik
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Krasniqi Mergim
33
20
1800
0
0
0
0
13
Sims Kees
22
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Agren Oskar
26
17
1499
1
0
4
0
24
Beckman Filip
22
16
1097
0
0
2
0
22
Cardaklija Anes
20
2
180
0
0
0
0
12
Frej Robin
27
19
1633
0
1
4
0
32
Ibrahim Harun
22
18
1133
3
0
3
0
20
Krivosic Denis
18
0
0
0
0
0
0
6
Wangberg August
31
22
1839
0
2
1
0
5
Wendin Robin
26
13
829
0
1
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aberg Joackim
27
8
395
0
1
0
0
10
Boudri Amin
20
19
1455
4
0
5
0
14
Gustafsson Filip
23
4
36
0
0
0
0
18
Holmen Kevin
23
20
1122
2
0
3
0
9
Kalle William
30
22
1959
2
5
3
0
17
Kurochkin Anton
22
1
33
0
0
0
0
25
Lindberg Jonas
36
18
232
1
0
1
0
8
Milovanovic William
23
15
1024
0
1
3
0
17
Thorkelsson Robert
20
3
15
0
0
0
0
16
Zemmale Elias
18
0
0
0
0
0
0
2
de Brienne Matteo
23
15
796
1
2
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Becirovic Edvin
25
15
510
2
0
3
0
29
Bengtsson Daniel
17
2
9
0
0
0
0
19
Diabate Ibrahim
25
21
1540
13
3
4
0
21
Ekong Shalom
21
1
23
0
0
0
0
28
Hedlund Lucas
27
14
398
0
0
1
0
16
Niklasson Rasmus
Chấn thương đầu gối
22
18
1002
1
4
1
0
31
Sjoholm Simon
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Holmberg Fredrik
45