Fylkir Nữ (Bóng đá, Iceland). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Fylkir Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Iceland
Fylkir Nữ
Sân vận động:
Würth völlurinn
(Reykjavík)
Sức chứa:
1 854
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Besta deild Nữ
League Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Magnusdottir Tinna
19
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bjarnadottir Signy
20
8
711
0
0
1
0
25
Bruster Kayla
25
8
648
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Asthorsdottir Eva
22
8
663
4
0
0
0
13
Baldursdottir Kolfinna
?
7
173
0
0
1
0
5
Boyan Abigail
24
8
720
1
1
0
0
3
Funadottir Mist
20
8
720
1
0
3
0
31
Gestsdottir Birta
?
1
9
0
0
0
0
11
Halldorsdottir Viktoria
19
7
521
0
0
0
1
7
Haraldsdottir Tinna
?
5
291
0
1
0
0
21
Hjaltadottir Elisa
?
7
168
0
0
0
0
10
Karlsdottir Klara Mist
20
6
224
0
0
0
0
23
Kristinsdottir Helga Gudrun
?
6
331
0
0
1
0
18
Sverrisdottir Erna
19
8
705
0
1
1
0
27
Thorhallsdottir Thorhildur
20
3
260
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Aradottir Emma
?
5
176
0
0
1
0
8
Radojicic Marija
32
8
218
1
0
1
0
9
Sigurdardottir Gudrun
28
8
662
1
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Hardardottir Rebekka
19
1
90
0
0
0
0
1
Magnusdottir Tinna
19
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bjarnadottir Signy
20
5
369
0
0
2
0
25
Bruster Kayla
25
2
180
0
0
0
0
24
Hardardottir Katrin
?
2
176
0
0
1
0
19
Krstic Tijana
29
4
181
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Asthorsdottir Eva
22
5
372
4
0
0
0
6
Asthorsdottir Sara
20
3
226
1
0
0
0
13
Baldursdottir Kolfinna
?
4
148
1
0
0
0
5
Boyan Abigail
24
1
90
0
0
0
0
28
Fjeldsted Amelia
20
1
9
0
0
0
0
3
Funadottir Mist
20
5
405
0
0
1
0
31
Gestsdottir Birta
?
4
48
1
0
0
0
11
Halldorsdottir Viktoria
19
4
304
0
0
0
0
7
Haraldsdottir Tinna
?
5
275
1
0
0
0
21
Hjaltadottir Elisa
?
5
242
0
0
0
0
10
Karlsdottir Klara Mist
20
5
344
1
0
0
0
23
Kristinsdottir Helga Gudrun
?
3
177
0
0
0
0
18
Sverrisdottir Erna
19
4
350
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Aradottir Emma
?
1
13
0
0
0
0
8
Radojicic Marija
32
3
86
0
0
0
0
9
Sigurdardottir Gudrun
28
5
407
4
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Birkisdottir Julia
?
0
0
0
0
0
0
12
Hardardottir Rebekka
19
1
90
0
0
0
0
1
Magnusdottir Tinna
19
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bjarnadottir Signy
20
13
1080
0
0
3
0
25
Bruster Kayla
25
10
828
0
1
0
0
24
Hardardottir Katrin
?
2
176
0
0
1
0
19
Krstic Tijana
29
4
181
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Asthorsdottir Eva
22
13
1035
8
0
0
0
6
Asthorsdottir Sara
20
3
226
1
0
0
0
13
Baldursdottir Kolfinna
?
11
321
1
0
1
0
5
Boyan Abigail
24
9
810
1
1
0
0
28
Fjeldsted Amelia
20
1
9
0
0
0
0
3
Funadottir Mist
20
13
1125
1
0
4
0
31
Gestsdottir Birta
?
5
57
1
0
0
0
11
Halldorsdottir Viktoria
19
11
825
0
0
0
1
7
Haraldsdottir Tinna
?
10
566
1
1
0
0
21
Hjaltadottir Elisa
?
12
410
0
0
0
0
10
Karlsdottir Klara Mist
20
11
568
1
0
0
0
23
Kristinsdottir Helga Gudrun
?
9
508
0
0
1
0
18
Sverrisdottir Erna
19
12
1055
0
1
1
0
27
Thorhallsdottir Thorhildur
20
3
260
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Aradottir Emma
?
6
189
0
0
1
0
8
Radojicic Marija
32
11
304
1
0
1
0
9
Sigurdardottir Gudrun
28
13
1069
5
0
2
0
Quảng cáo
Quảng cáo