Freiburg (Bóng đá, Đức). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Freiburg
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
Freiburg
Sân vận động:
Europa-Park Stadion
(Freiburg)
Sức chứa:
34 700
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga
DFB Pokal
Europa League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Atubolu Noah
21
34
3060
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Ginter Matthias
Chấn thương gót chân Achilles
30
23
1919
0
2
3
0
5
Gulde Manuel
Chấn thương hông
33
27
2052
1
0
5
1
30
Gunter Christian
31
15
1068
1
2
1
0
17
Kubler Lukas
31
26
1854
1
0
7
0
3
Lienhart Philipp
Chấn thương đầu gối
27
15
1266
1
0
3
0
33
Makengo Jordy
22
20
1031
0
0
1
0
4
Schmidt Kenneth
Căng cơ bụng
21
5
68
0
0
0
0
25
Sildillia Kiliann
22
27
1809
0
1
2
1
6
Szalai Attila
26
3
104
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Doan Ritsu
25
30
2259
7
2
2
0
8
Eggestein Maximilian
27
33
2919
1
1
6
0
32
Grifo Vincenzo
31
32
2349
8
8
3
0
27
Hofler Nicolas
34
28
2335
1
1
10
1
14
Keitel Yannik
24
15
924
1
0
0
0
26
Philipp Maximilian
30
17
325
1
0
2
0
34
Rohl Merlin
Chấn thương cơ
21
24
1492
2
3
3
1
5
Rudlin Fabian
27
1
7
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Adamu Junior
22
15
104
0
0
0
0
29
Breunig Maximilian
23
2
9
0
0
0
0
38
Gregoritsch Michael
30
32
1698
7
4
2
0
9
Holer Lucas
29
33
2319
7
2
7
0
23
Muslija Florent
25
10
103
0
0
0
0
22
Sallai Roland
26
27
1856
3
0
6
0
7
Weisshaupt Noah
22
24
760
1
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Streich Christian
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Atubolu Noah
21
1
90
0
0
0
0
21
Muller Florian
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Ginter Matthias
Chấn thương gót chân Achilles
30
2
180
0
0
0
0
5
Gulde Manuel
Chấn thương hông
33
1
46
0
0
1
0
30
Gunter Christian
31
1
36
1
0
0
0
17
Kubler Lukas
31
1
9
0
0
0
0
3
Lienhart Philipp
Chấn thương đầu gối
27
2
135
0
0
0
0
4
Schmidt Kenneth
Căng cơ bụng
21
1
3
0
0
0
0
25
Sildillia Kiliann
22
2
178
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Doan Ritsu
25
2
172
0
0
0
0
8
Eggestein Maximilian
27
2
170
1
0
0
0
32
Grifo Vincenzo
31
2
180
0
0
0
0
27
Hofler Nicolas
34
2
126
0
1
0
0
14
Keitel Yannik
24
1
9
0
0
0
0
34
Rohl Merlin
Chấn thương cơ
21
2
58
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Adamu Junior
22
1
46
0
0
0
0
29
Breunig Maximilian
23
1
9
0
0
0
0
38
Gregoritsch Michael
30
2
145
0
0
0
0
9
Holer Lucas
29
2
135
0
0
0
0
22
Sallai Roland
26
1
82
1
1
0
0
7
Weisshaupt Noah
22
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Streich Christian
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Atubolu Noah
21
10
930
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Ginter Matthias
Chấn thương gót chân Achilles
30
9
755
0
0
0
0
5
Gulde Manuel
Chấn thương hông
33
8
623
0
0
0
0
30
Gunter Christian
31
3
200
0
0
0
0
17
Kubler Lukas
31
9
436
0
0
1
0
3
Lienhart Philipp
Chấn thương đầu gối
27
5
414
0
0
2
0
33
Makengo Jordy
22
5
321
0
1
0
0
4
Schmidt Kenneth
Căng cơ bụng
21
1
55
0
0
1
0
25
Sildillia Kiliann
22
9
603
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Doan Ritsu
25
10
798
2
2
0
0
8
Eggestein Maximilian
27
10
872
1
3
0
0
32
Grifo Vincenzo
31
10
629
4
1
0
0
27
Hofler Nicolas
34
10
890
0
0
1
0
14
Keitel Yannik
24
2
91
0
0
0
0
26
Philipp Maximilian
30
5
105
1
0
1
0
34
Rohl Merlin
Chấn thương cơ
21
8
333
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Adamu Junior
22
6
131
1
1
0
0
29
Breunig Maximilian
23
1
5
0
0
0
0
38
Gregoritsch Michael
30
8
347
5
1
0
0
9
Holer Lucas
29
10
749
0
1
2
0
23
Muslija Florent
25
3
53
0
0
0
0
22
Sallai Roland
26
9
617
4
1
2
0
7
Weisshaupt Noah
22
8
322
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Streich Christian
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Atubolu Noah
21
45
4080
0
0
0
0
67
Jantunen Jaaso
19
0
0
0
0
0
0
21
Muller Florian
26
1
90
0
0
0
0
31
Uphoff Benjamin
30
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Ginter Matthias
Chấn thương gót chân Achilles
30
34
2854
0
2
3
0
5
Gulde Manuel
Chấn thương hông
33
36
2721
1
0
6
1
30
Gunter Christian
31
19
1304
2
2
1
0
17
Kubler Lukas
31
36
2299
1
0
8
0
27
Lang Niklas
21
0
0
0
0
0
0
3
Lienhart Philipp
Chấn thương đầu gối
27
22
1815
1
0
5
0
33
Makengo Jordy
22
25
1352
0
1
1
0
37
Rosenfelder Max
21
0
0
0
0
0
0
4
Schmidt Kenneth
Căng cơ bụng
21
7
126
0
0
1
0
25
Sildillia Kiliann
22
38
2590
1
1
3
1
6
Szalai Attila
26
3
104
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Doan Ritsu
25
42
3229
9
4
2
0
8
Eggestein Maximilian
27
45
3961
3
4
6
0
32
Grifo Vincenzo
31
44
3158
12
9
3
0
27
Hofler Nicolas
34
40
3351
1
2
11
1
14
Keitel Yannik
24
18
1024
1
0
0
0
26
Philipp Maximilian
30
22
430
2
0
3
0
34
Rohl Merlin
Chấn thương cơ
21
34
1883
3
3
3
1
5
Rudlin Fabian
27
1
7
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Adamu Junior
22
22
281
1
1
0
0
22
Baur Mika
19
0
0
0
0
0
0
29
Breunig Maximilian
23
4
23
0
0
0
0
38
Gregoritsch Michael
30
42
2190
12
5
2
0
9
Holer Lucas
29
45
3203
7
3
9
0
28
Johansson Ryan
23
0
0
0
0
0
0
23
Muslija Florent
25
13
156
0
0
0
0
22
Sallai Roland
26
37
2555
8
2
8
0
46
Sturm Yann
19
0
0
0
0
0
0
7
Weisshaupt Noah
22
33
1172
2
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Streich Christian
58
Quảng cáo
Quảng cáo