Fredericia (Bóng đá, Đan Mạch). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Fredericia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đan Mạch
Fredericia
Sân vận động:
Monjasa Park
(Fredericia)
Sức chứa:
6 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1st Division
Landspokal Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lamhauge Mattias
24
12
1076
0
0
0
0
33
Mehder Frederik
29
12
939
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Brinch Jeppe
29
12
693
0
0
2
0
4
Fischer Mikkel
20
30
2296
0
2
2
0
18
Juelsgaard Jesper
35
30
2525
1
3
6
0
5
Juhl Mikkel
24
26
1146
1
0
4
0
2
Ritter Nicolai
32
18
851
1
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Baekgard Simon
24
20
725
0
0
3
0
21
Berger Sofus
21
29
1962
4
5
3
0
14
Dahl Anders
22
14
1094
1
1
3
0
9
Egelund Patrick
23
10
169
1
0
0
0
24
Hetemi Lundrim
24
24
1814
2
0
3
0
6
Hornbaek Bertelsen Victor
?
1
1
0
0
0
0
22
Jessen Jakob
20
20
799
1
0
1
1
8
Wohlgemuth Mikkel
29
25
1549
2
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Carstensen Frederik
22
20
1337
3
1
3
0
19
Dall Eskild
21
28
1369
4
4
4
0
17
Gammelgaard Christian
21
14
1165
2
5
1
0
7
Marcussen Gustav Olsted
25
27
1244
3
1
1
0
16
Schwartz Ronnie
34
10
144
0
0
0
0
15
Simonsen Emilio
24
26
1958
6
5
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hansen Michael
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lamhauge Mattias
24
2
180
0
0
0
0
33
Mehder Frederik
29
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Brinch Jeppe
29
2
104
0
0
1
0
4
Fischer Mikkel
20
6
441
0
0
1
0
18
Juelsgaard Jesper
35
6
540
0
0
2
0
5
Juhl Mikkel
24
8
352
1
0
0
0
2
Ritter Nicolai
32
4
138
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Baekgard Simon
24
4
123
0
0
0
0
21
Berger Sofus
21
6
401
2
0
1
0
14
Dahl Anders
22
1
90
0
0
0
0
9
Egelund Patrick
23
1
25
0
0
0
0
24
Hetemi Lundrim
24
7
532
0
0
0
0
22
Jessen Jakob
20
7
193
1
0
1
0
8
Wohlgemuth Mikkel
29
5
319
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Carstensen Frederik
22
4
288
4
0
1
0
19
Dall Eskild
21
8
187
3
0
0
0
17
Gammelgaard Christian
21
2
141
0
0
0
0
7
Marcussen Gustav Olsted
25
6
397
2
0
0
0
16
Schwartz Ronnie
34
1
12
0
0
0
0
15
Simonsen Emilio
24
8
487
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hansen Michael
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lamhauge Mattias
24
14
1256
0
0
0
0
33
Mehder Frederik
29
17
1389
0
0
0
0
51
Mellin Dossing Lukas
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Brinch Jeppe
29
14
797
0
0
3
0
4
Fischer Mikkel
20
36
2737
0
2
3
0
18
Juelsgaard Jesper
35
36
3065
1
3
8
0
5
Juhl Mikkel
24
34
1498
2
0
4
0
2
Ritter Nicolai
32
22
989
1
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Baekgard Simon
24
24
848
0
0
3
0
21
Berger Sofus
21
35
2363
6
5
4
0
14
Dahl Anders
22
15
1184
1
1
3
0
9
Egelund Patrick
23
11
194
1
0
0
0
24
Hetemi Lundrim
24
31
2346
2
0
3
0
6
Hornbaek Bertelsen Victor
?
1
1
0
0
0
0
22
Jessen Jakob
20
27
992
2
0
2
1
8
Wohlgemuth Mikkel
29
30
1868
2
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Carstensen Frederik
22
24
1625
7
1
4
0
19
Dall Eskild
21
36
1556
7
4
4
0
17
Gammelgaard Christian
21
16
1306
2
5
1
0
3
Jessen Mathias
?
0
0
0
0
0
0
7
Marcussen Gustav Olsted
25
33
1641
5
1
1
0
16
Schwartz Ronnie
34
11
156
0
0
0
0
15
Simonsen Emilio
24
34
2445
8
5
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hansen Michael
52
Quảng cáo
Quảng cáo