Follo (Bóng đá, Na Uy). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Follo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Na Uy
Follo
Sân vận động:
Langhus kunstgress
(Langhus)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2 - Group 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ostbye Sander
25
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Brekke Eirik
21
11
975
1
0
1
0
23
Elshaug Rene
37
8
321
1
0
0
0
4
Giltvedt Kasper
21
5
10
0
0
0
0
3
Osen Henrik
23
11
990
0
0
2
0
14
Ruud Hans Lauritz
25
9
706
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Gonella Robin
24
7
530
0
0
0
0
7
Henning Emil
21
10
620
0
0
1
0
27
Jorde Jonas
23
11
685
1
0
2
0
24
Joves Vetle
22
9
129
1
0
0
0
20
Larsen Mikael
21
1
1
0
0
0
0
2
Maturire Jabes
21
4
17
0
0
0
0
21
Mulaj Edonis
22
11
989
0
0
1
0
17
Rishaug Oyvind
24
4
121
0
0
0
0
28
Schmidt-Lovlund Niklas
19
2
31
0
0
0
0
6
Tomas Natnael
23
11
982
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Badsvik Mads
22
11
990
4
0
1
0
30
Ghebar Daniel
19
11
934
5
0
1
0
80
Halvorsen Sondre
19
2
25
1
0
1
0
77
Hrustic Almin
28
1
1
0
0
0
0
25
Lenoci Elias Hagadokken
21
2
5
0
0
1
0
10
Ottesen Markus
21
11
880
4
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ostbye Erik
21
0
0
0
0
0
0
1
Ostbye Sander
25
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Brekke Eirik
21
11
975
1
0
1
0
23
Elshaug Rene
37
8
321
1
0
0
0
4
Giltvedt Kasper
21
5
10
0
0
0
0
3
Osen Henrik
23
11
990
0
0
2
0
14
Ruud Hans Lauritz
25
9
706
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Gonella Robin
24
7
530
0
0
0
0
7
Henning Emil
21
10
620
0
0
1
0
27
Jorde Jonas
23
11
685
1
0
2
0
24
Joves Vetle
22
9
129
1
0
0
0
20
Larsen Mikael
21
1
1
0
0
0
0
8
Lundmark Linus Leonard Thoresen
18
0
0
0
0
0
0
2
Maturire Jabes
21
4
17
0
0
0
0
21
Mulaj Edonis
22
11
989
0
0
1
0
17
Rishaug Oyvind
24
4
121
0
0
0
0
28
Schmidt-Lovlund Niklas
19
2
31
0
0
0
0
6
Tomas Natnael
23
11
982
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Badsvik Mads
22
11
990
4
0
1
0
30
Ghebar Daniel
19
11
934
5
0
1
0
80
Halvorsen Sondre
19
2
25
1
0
1
0
77
Hrustic Almin
28
1
1
0
0
0
0
25
Lenoci Elias Hagadokken
21
2
5
0
0
1
0
10
Ottesen Markus
21
11
880
4
0
1
0
Quảng cáo
Quảng cáo