RFS (Bóng đá, Latvia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của RFS
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Latvia
RFS
Sân vận động:
LNK Sporta Parks
(Riga)
Sức chứa:
2 300
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Virsliga
Super Cup
Europa Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Nerugals Jevgenijs
35
14
1260
0
0
1
0
1
Steinbors Pavels
38
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Lipuscek Ziga
27
16
1358
3
0
4
0
25
Mares Petr
33
16
1307
5
5
2
0
52
Oss Marcis
32
2
103
0
0
0
0
23
Prenga Herdi
29
8
622
1
0
0
0
21
Stuglis Elvis
30
11
814
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Diomande Ismael
20
13
714
4
1
3
0
9
Ikaunieks Janis
29
5
304
0
3
1
0
49
Kigurs Martins
27
11
352
2
0
0
0
27
Markhiev Adam
22
15
1249
1
2
5
0
24
Nagasawa Mikaze
19
7
339
2
0
0
0
15
Ndjiki Rostand
20
2
53
1
0
0
0
26
Panic Stefan
31
13
1096
2
2
4
0
99
Zaleiko Glebs
19
6
243
0
0
0
0
18
Zelenkovs Dmitrijs
24
12
685
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Emerson Deocleciano
24
15
1111
3
4
1
0
90
Kone Mohamed
20
2
41
0
0
1
0
17
Kouadio Cedric
28
15
792
1
2
0
0
22
Lemajic Darko
30
15
888
8
1
3
0
30
Njie Harona
18
4
205
1
0
1
0
8
Odisharia Lasha
21
9
283
1
1
1
0
11
Savalnieks Roberts
31
15
1228
3
4
1
0
70
Savic Dragoljub
23
12
677
2
3
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Morozs Viktors
43
Zavoronkovs Vladimirs
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Nerugals Jevgenijs
35
1
90
0
0
0
0
1
Steinbors Pavels
38
1
1
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Lipuscek Ziga
27
1
90
1
0
1
0
25
Mares Petr
33
1
74
0
0
0
0
23
Prenga Herdi
29
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Diomande Ismael
20
1
12
0
0
0
0
9
Ikaunieks Janis
29
1
90
0
0
0
0
27
Markhiev Adam
22
1
90
0
0
0
0
26
Panic Stefan
31
1
90
0
0
0
0
18
Zelenkovs Dmitrijs
24
1
17
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Emerson Deocleciano
24
1
90
0
0
1
0
22
Lemajic Darko
30
1
90
0
0
0
0
8
Odisharia Lasha
21
1
79
0
0
1
0
11
Savalnieks Roberts
31
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Morozs Viktors
43
Zavoronkovs Vladimirs
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Nerugals Jevgenijs
35
2
109
0
0
0
0
1
Steinbors Pavels
38
3
252
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Lipuscek Ziga
27
4
360
0
0
1
0
25
Mares Petr
33
4
344
0
1
0
0
52
Oss Marcis
32
2
101
0
0
0
0
23
Prenga Herdi
29
4
360
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Diomande Ismael
20
4
210
0
0
0
0
9
Ikaunieks Janis
29
4
176
1
1
1
0
27
Markhiev Adam
22
4
316
0
0
0
0
26
Panic Stefan
31
3
259
1
0
0
0
18
Zelenkovs Dmitrijs
24
2
25
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Emerson Deocleciano
24
4
321
0
1
0
0
17
Kouadio Cedric
28
4
271
2
1
0
0
22
Lemajic Darko
30
3
51
0
0
1
0
11
Savalnieks Roberts
31
4
295
0
0
0
0
70
Savic Dragoljub
23
1
38
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Morozs Viktors
43
Zavoronkovs Vladimirs
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Beks Janis
21
0
0
0
0
0
0
13
Nerugals Jevgenijs
35
17
1459
0
0
1
0
1
Steinbors Pavels
38
6
433
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Lipuscek Ziga
27
21
1808
4
0
6
0
25
Mares Petr
33
21
1725
5
6
2
0
52
Oss Marcis
32
4
204
0
0
0
0
23
Prenga Herdi
29
13
1072
1
0
2
0
21
Stuglis Elvis
30
11
814
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Cucurs Davis
24
0
0
0
0
0
0
7
Diomande Ismael
20
18
936
4
1
3
0
9
Ikaunieks Janis
29
10
570
1
4
2
0
49
Kigurs Martins
27
11
352
2
0
0
0
27
Markhiev Adam
22
20
1655
1
2
5
0
24
Nagasawa Mikaze
19
7
339
2
0
0
0
15
Ndjiki Rostand
20
2
53
1
0
0
0
26
Panic Stefan
31
17
1445
3
2
4
0
72
Valutadatils Efraims
18
0
0
0
0
0
0
99
Zaleiko Glebs
19
6
243
0
0
0
0
18
Zelenkovs Dmitrijs
24
15
727
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Emerson Deocleciano
24
20
1522
3
5
2
0
90
Kone Mohamed
20
2
41
0
0
1
0
17
Kouadio Cedric
28
19
1063
3
3
0
0
22
Lemajic Darko
30
19
1029
8
1
4
0
30
Njie Harona
18
4
205
1
0
1
0
8
Odisharia Lasha
21
10
362
1
1
2
0
11
Savalnieks Roberts
31
20
1613
3
4
1
0
70
Savic Dragoljub
23
13
715
2
4
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Morozs Viktors
43
Zavoronkovs Vladimirs
?
Quảng cáo
Quảng cáo