Blansko (Bóng đá, Cộng hòa Séc). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Blansko
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Blansko
Sân vận động:
Stadion na Udolni
(Blansko)
Sức chứa:
3 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MSFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kubica David
27
16
1440
0
0
3
0
30
Nesetril Petr
22
16
1440
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Blazik Dominik
25
12
750
0
0
2
1
4
Chyla Tomas
23
30
2579
1
0
8
0
5
Feik Tomas
25
27
1785
1
0
3
0
22
Kamensky Miroslav
22
18
1391
0
0
1
0
8
Kocurek Filip
21
28
1419
1
0
2
0
6
Porc Ondrej
22
31
2619
3
0
5
0
19
Smrcka Filip
24
29
2310
1
0
11
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Cejka Frantisek
19
11
135
1
0
0
0
14
Cerny Tomas
22
18
1126
1
0
1
0
17
Foltyn Richard
21
4
37
0
0
0
0
9
Jambor Dan
24
32
2289
2
0
6
0
11
Jaros Karel
24
16
777
0
0
5
0
12
Kouakou Koffi
21
7
129
0
0
0
0
37
Nemec Vladislav
16
6
211
0
0
0
0
21
Psota Marek
20
10
175
0
0
1
0
17
Rajcinec Rostislav
21
20
1110
2
0
0
0
18
Sedivy Ondrej
21
9
286
2
0
1
0
10
Sedlak Martin
24
29
2220
9
0
2
0
16
Studeny Simon
20
29
1583
6
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Novak Jan
25
10
242
1
0
0
0
13
Tulaydan Jiri
26
31
2411
9
0
4
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kubica David
27
16
1440
0
0
3
0
30
Nesetril Petr
22
16
1440
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Blazik Dominik
25
12
750
0
0
2
1
4
Chyla Tomas
23
30
2579
1
0
8
0
5
Feik Tomas
25
27
1785
1
0
3
0
22
Kamensky Miroslav
22
18
1391
0
0
1
0
8
Kocurek Filip
21
28
1419
1
0
2
0
6
Porc Ondrej
22
31
2619
3
0
5
0
19
Smrcka Filip
24
29
2310
1
0
11
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Cejka Frantisek
19
11
135
1
0
0
0
14
Cerny Tomas
22
18
1126
1
0
1
0
17
Foltyn Richard
21
4
37
0
0
0
0
9
Jambor Dan
24
32
2289
2
0
6
0
11
Jaros Karel
24
16
777
0
0
5
0
12
Kouakou Koffi
21
7
129
0
0
0
0
37
Nemec Vladislav
16
6
211
0
0
0
0
21
Psota Marek
20
10
175
0
0
1
0
17
Rajcinec Rostislav
21
20
1110
2
0
0
0
18
Sedivy Ondrej
21
9
286
2
0
1
0
10
Sedlak Martin
24
29
2220
9
0
2
0
16
Studeny Simon
20
29
1583
6
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Novak Jan
25
10
242
1
0
0
0
13
Tulaydan Jiri
26
31
2411
9
0
4
0
Quảng cáo
Quảng cáo