Fiorenzuola (Bóng đá, Ý). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Fiorenzuola
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Fiorenzuola
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng A
Serie C - Play Out
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sorzi Matteo
23
33
2970
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bondioli Andrea
27
25
1955
2
0
4
0
28
Brogni Giorgio
23
11
583
0
0
1
0
26
Cremonesi Michele
36
10
756
1
0
2
1
2
Gentile Davide
20
17
1026
0
0
1
0
3
Maffei Mattia
19
14
1039
0
0
5
0
23
Nava Riccardo
27
9
489
0
0
1
0
4
Potop Simone
24
35
3028
1
0
9
0
38
Reali Stefano
21
10
499
0
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
D'Amico Felice
23
15
939
3
0
1
0
32
Di Gesu Enrico
22
30
1991
1
0
1
0
10
Di Quinzio Davide
35
17
1069
0
0
2
0
7
Gonzi Juri
30
21
1277
3
0
1
0
27
Mora Luca
36
15
1139
0
0
4
1
29
Musatti Mattia
20
21
782
1
0
2
0
5
Nelli Jacopo
24
27
1825
1
0
7
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Alberti Thomas
25
34
1878
9
0
7
0
90
Anelli Nicola
20
22
813
2
0
1
0
11
Bocic Milos
24
12
609
0
0
2
0
18
Ceravolo Fabio
37
30
1851
8
0
3
1
21
Morello Mattia
24
30
2209
1
0
1
0
14
Oneto Edoardo
28
25
1227
1
0
2
1
20
Popovic Gabriel
20
6
74
0
0
0
0
13
Seck Assan
20
18
413
1
0
1
0
19
Sussi Christian
23
33
2694
1
0
9
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tabbiani Luca
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sorzi Matteo
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Cremonesi Michele
36
1
70
0
0
0
0
3
Maffei Mattia
19
1
56
0
0
1
0
4
Potop Simone
24
1
90
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
D'Amico Felice
23
1
70
0
0
1
0
32
Di Gesu Enrico
22
1
90
0
0
0
0
27
Mora Luca
36
1
90
0
0
1
0
29
Musatti Mattia
20
1
21
0
0
0
0
5
Nelli Jacopo
24
1
61
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Alberti Thomas
25
1
35
0
0
0
0
90
Anelli Nicola
20
1
21
1
0
1
0
11
Bocic Milos
24
1
90
0
0
1
0
18
Ceravolo Fabio
37
1
90
0
0
0
0
21
Morello Mattia
24
1
45
0
0
0
0
14
Oneto Edoardo
28
1
46
0
0
1
0
19
Sussi Christian
23
1
30
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tabbiani Luca
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bertozzi Riccardo
28
0
0
0
0
0
0
33
Roteglia Samuele
19
0
0
0
0
0
0
1
Sorzi Matteo
23
34
3060
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bondioli Andrea
27
25
1955
2
0
4
0
28
Brogni Giorgio
23
11
583
0
0
1
0
26
Cremonesi Michele
36
11
826
1
0
2
1
15
De Vuono Mattia
?
0
0
0
0
0
0
2
Gentile Davide
20
17
1026
0
0
1
0
34
Grisendi Fabio
18
0
0
0
0
0
0
3
Maffei Mattia
19
15
1095
0
0
6
0
23
Nava Riccardo
27
9
489
0
0
1
0
4
Potop Simone
24
36
3118
1
0
9
1
38
Reali Stefano
21
10
499
0
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
D'Amico Felice
23
16
1009
3
0
2
0
32
Di Gesu Enrico
22
31
2081
1
0
1
0
10
Di Quinzio Davide
35
17
1069
0
0
2
0
7
Gonzi Juri
30
21
1277
3
0
1
0
27
Mora Luca
36
16
1229
0
0
5
1
29
Musatti Mattia
20
22
803
1
0
2
0
5
Nelli Jacopo
24
28
1886
1
0
7
1
24
Pirola Gabriel
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Alberti Thomas
25
35
1913
9
0
7
0
90
Anelli Nicola
20
23
834
3
0
2
0
11
Bocic Milos
24
13
699
0
0
3
0
18
Ceravolo Fabio
37
31
1941
8
0
3
1
77
Concari Gianluca
19
0
0
0
0
0
0
21
Morello Mattia
24
31
2254
1
0
1
0
14
Oneto Edoardo
28
26
1273
1
0
3
1
20
Popovic Gabriel
20
6
74
0
0
0
0
13
Seck Assan
20
18
413
1
0
1
0
19
Sussi Christian
23
34
2724
1
0
9
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tabbiani Luca
45
Quảng cáo
Quảng cáo