Phần Lan U19 Nữ (Bóng đá, châu Âu). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Phần Lan U19 Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Phần Lan U19 Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Dannback Emilia
19
0
0
0
0
0
0
1
Forsstrom Siiri
19
0
0
0
0
0
0
1
Maki-Kamppi Viivi
18
0
0
0
0
0
0
1
Roine Venla
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Hahl Niitty
18
0
0
0
0
0
0
3
Karvonen Noora
17
0
0
0
0
0
0
7
Kouva Sanni
18
0
0
0
0
0
0
5
Lahikainen Anelma
18
0
0
0
0
0
0
6
Mare Edit
18
0
0
0
0
0
0
2
Nyholm Aura
19
0
0
0
0
0
0
3
Perkaus Helmi
19
0
0
0
0
0
0
4
Raijas Helmi
19
0
0
0
0
0
0
5
Turkia Pinja
?
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ek Cecilia
19
0
0
0
0
0
0
5
Heikkinen Ida
17
0
0
0
0
0
0
14
Kalske Nelli
18
0
0
0
0
0
0
16
Kiviranta Milja
18
0
0
0
0
0
0
11
Makela Aada
17
0
0
0
0
0
0
18
Paakkari Eevi
18
0
0
0
0
0
0
6
Romppanen Hilla
19
0
0
0
0
0
0
15
Ulenius Olivia
17
0
0
0
0
0
0
15
Walta Ilona
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Angeria Jutta
19
0
0
0
0
0
0
20
Halttunen Lilli
19
0
0
0
0
0
0
19
Jahnukainen Sofia
17
0
0
0
0
0
0
19
Kinnunen Aamu
18
0
0
0
0
0
0
18
Ljesnjanin Anela
18
0
0
0
0
0
0
11
Luotonen Amelia
19
0
0
0
0
0
0
17
Makipelkola Elli
19
0
0
0
0
0
0
10
Ratts Tilda
18
0
0
0
0
0
0
19
Sarelius Kerttu
17
0
0
0
0
0
0
9
Seiro Elli
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pitkakangas Arttu
?
Quảng cáo