Feyenoord U19 (Bóng đá, Hà Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Feyenoord U19
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
Feyenoord U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Youth League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Berger Mannou
19
1
90
0
0
0
0
1
Ka Ismail
18
6
513
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Arnaud Lugene
18
4
138
0
0
1
0
15
Breinburg Rainey
18
1
53
0
0
0
0
42
Candelaria Jayden
20
5
423
0
2
0
0
20
Cruz Marley
18
1
14
0
0
0
0
67
Giersthove Djomar
19
7
585
2
0
3
0
26
Read Givairo
18
6
503
1
0
1
0
4
Sebbar Marouane
18
4
356
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
60
Alemayehu Mulugeta Isak
17
1
9
0
0
0
0
8
El Harmouz Nassim
16
6
477
0
0
3
1
54
Kleijn Mike
19
2
143
0
0
1
0
6
Kraaijeveld Thijs
17
6
306
1
1
0
0
20
Ouarghi Ayoub
16
4
158
0
1
1
0
5
Plug Jan
19
7
419
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Groen Nesto
19
4
236
2
1
0
0
10
Redmond Zepiqueno
17
6
408
0
0
0
0
17
Rudisill Paulo
18
1
45
0
0
0
0
56
Rust Fabiano Francisco
19
4
136
2
0
0
0
11
Sliti Aymen
18
6
471
2
1
1
0
63
Slory Jaden
19
5
391
3
0
3
0
9
van Persie Shaqueel
17
3
123
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Berger Mannou
19
1
90
0
0
0
0
16
Haksteeg Tim
17
0
0
0
0
0
0
1
Ka Ismail
18
6
513
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Arnaud Lugene
18
4
138
0
0
1
0
15
Breinburg Rainey
18
1
53
0
0
0
0
42
Candelaria Jayden
20
5
423
0
2
0
0
20
Cruz Marley
18
1
14
0
0
0
0
67
Giersthove Djomar
19
7
585
2
0
3
0
26
Read Givairo
18
6
503
1
0
1
0
4
Sebbar Marouane
18
4
356
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
60
Alemayehu Mulugeta Isak
17
1
9
0
0
0
0
8
El Harmouz Nassim
16
6
477
0
0
3
1
54
Kleijn Mike
19
2
143
0
0
1
0
6
Kraaijeveld Thijs
17
6
306
1
1
0
0
20
Ouarghi Ayoub
16
4
158
0
1
1
0
5
Plug Jan
19
7
419
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Groen Nesto
19
4
236
2
1
0
0
10
Redmond Zepiqueno
17
6
408
0
0
0
0
17
Rudisill Paulo
18
1
45
0
0
0
0
56
Rust Fabiano Francisco
19
4
136
2
0
0
0
11
Sliti Aymen
18
6
471
2
1
1
0
63
Slory Jaden
19
5
391
3
0
3
0
9
van Persie Shaqueel
17
3
123
0
0
1
0
Quảng cáo
Quảng cáo