Feyenoord Nữ (Bóng đá, Hà Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Feyenoord Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
Feyenoord Nữ
Sân vận động:
Sportcomplex Varkenoord 1
(Rotterdam)
Sức chứa:
2 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eredivisie Nữ
KNVB Beker Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Geenen Ricci
22
1
1
0
0
0
0
20
Szymczak Oliwia
20
6
456
0
0
0
0
1
Weimar Jacintha
25
17
1524
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Brandau Justine
21
21
1796
0
1
1
1
23
Conijnenberg Jada
20
16
861
5
3
1
0
18
Kagenaar Isa
23
8
354
0
0
0
0
15
Koga Toko
18
11
946
0
0
0
0
5
Obispo Celainy
23
22
1980
1
1
1
0
4
Verspaget Amber
26
22
1957
0
0
2
0
3
Ypema Danique
24
8
541
0
0
0
0
14
de Graaf Esmee
26
19
1527
6
2
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Folkertsma Sisca
27
15
1174
0
1
1
0
36
Haesakkers Summer
18
2
36
0
0
0
0
43
Heij Lucky
18
2
77
0
0
0
0
9
Koopman Sanne
21
19
1291
2
4
0
0
39
Pijnenberg Emma
19
7
539
1
0
0
0
21
van Bentem Tess
21
19
1173
0
0
1
0
6
van den Goorbergh Cheyenne
26
15
757
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bennink Maxime
26
13
1020
0
2
2
0
22
Henry Ziva
20
16
545
0
0
0
0
50
Lont Dechamaily
17
7
164
0
1
1
0
33
Van Kerkhoven Ella
30
7
499
5
0
2
1
25
van de Lavoir Romee
21
18
729
2
2
1
0
17
van de Ven Zoi
24
18
1097
2
0
2
0
28
van der Sluis Noelle
18
21
728
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Torny Jessica
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Szymczak Oliwia
20
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Brandau Justine
21
1
90
0
0
1
0
23
Conijnenberg Jada
20
1
0
1
0
0
0
15
Koga Toko
18
2
210
0
0
0
0
5
Obispo Celainy
23
2
210
0
0
0
0
4
Verspaget Amber
26
3
210
0
0
0
0
14
de Graaf Esmee
26
3
207
0
2
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Folkertsma Sisca
27
3
210
0
1
0
0
9
Koopman Sanne
21
2
163
1
0
0
0
39
Pijnenberg Emma
19
2
163
0
0
0
0
21
van Bentem Tess
21
1
48
0
0
0
0
6
van den Goorbergh Cheyenne
26
2
17
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bennink Maxime
26
1
57
0
0
0
0
22
Henry Ziva
20
2
4
0
0
0
0
33
Van Kerkhoven Ella
30
3
180
2
1
0
0
25
van de Lavoir Romee
21
2
154
1
0
0
0
17
van de Ven Zoi
24
1
48
0
0
0
0
28
van der Sluis Noelle
18
3
136
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Torny Jessica
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Geenen Ricci
22
1
1
0
0
0
0
20
Szymczak Oliwia
20
8
666
0
0
0
0
1
Weimar Jacintha
25
17
1524
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Brandau Justine
21
22
1886
0
1
2
1
23
Conijnenberg Jada
20
17
861
6
3
1
0
18
Kagenaar Isa
23
8
354
0
0
0
0
15
Koga Toko
18
13
1156
0
0
0
0
5
Obispo Celainy
23
24
2190
1
1
1
0
4
Verspaget Amber
26
25
2167
0
0
2
0
3
Ypema Danique
24
8
541
0
0
0
0
14
de Graaf Esmee
26
22
1734
6
4
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Folkertsma Sisca
27
18
1384
0
2
1
0
36
Haesakkers Summer
18
2
36
0
0
0
0
43
Heij Lucky
18
2
77
0
0
0
0
9
Koopman Sanne
21
21
1454
3
4
0
0
39
Pijnenberg Emma
19
9
702
1
0
0
0
21
van Bentem Tess
21
20
1221
0
0
1
0
6
van den Goorbergh Cheyenne
26
17
774
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bennink Maxime
26
14
1077
0
2
2
0
22
Henry Ziva
20
18
549
0
0
0
0
50
Lont Dechamaily
17
7
164
0
1
1
0
33
Van Kerkhoven Ella
30
10
679
7
1
2
1
25
van de Lavoir Romee
21
20
883
3
2
1
0
17
van de Ven Zoi
24
19
1145
2
0
2
0
28
van der Sluis Noelle
18
24
864
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Torny Jessica
?
Quảng cáo
Quảng cáo