Fermana (Bóng đá, Ý). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Fermana
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Fermana
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Borghetto Nicola
24
18
1586
0
0
1
0
22
Furlanetto Alessio
22
21
1835
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Carosso Alessandro
22
13
987
0
0
4
1
6
Fort Federico
21
21
1527
2
0
7
0
14
Heinz Jonas
21
13
972
0
0
2
1
14
Padella Emanuele
35
11
903
0
0
4
0
3
Pistolesi Francesco
19
24
1488
0
0
5
1
15
Santi Pietro
21
21
1505
1
0
5
0
5
Spedalieri Jonathan
22
26
2105
0
0
6
0
18
Vessella Manuel
21
5
31
0
0
1
0
25
de Santis Ivan Francesco
26
4
113
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Eleuteri Alessandro
25
28
2053
0
0
3
1
16
Fontana Tommaso
24
19
1019
0
0
6
0
20
Giandonato Manuel
32
28
2161
4
0
11
0
24
Gianelli Jacopo
23
20
635
0
0
1
0
21
Malaccari Nicola
32
10
658
0
0
2
0
19
Marcandella Davide
27
11
261
0
0
0
0
28
Niang Ousmane
21
11
704
1
0
5
0
8
Scorza Christian
23
31
2433
1
0
9
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Condello Simone
20
9
100
0
0
0
0
10
Giovinco Giuseppe
33
15
714
1
0
0
0
26
Misuraca Gianvito
34
35
2966
4
0
11
1
11
Paponi Daniele
36
17
698
2
0
4
1
90
Petrelli Elia
22
10
261
0
0
0
0
30
Petrungaro Luca
24
16
1168
2
0
2
0
70
Semprini Mauro
26
21
1161
1
0
3
0
9
Sorrentino Lorenzo
28
15
1145
5
0
3
0
7
Tilli Riccardo
24
15
882
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Protti Stefano
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Borghetto Nicola
24
18
1586
0
0
1
0
22
Furlanetto Alessio
22
21
1835
0
0
3
0
12
Mancini Andrea
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Carosso Alessandro
22
13
987
0
0
4
1
6
Fort Federico
21
21
1527
2
0
7
0
14
Heinz Jonas
21
13
972
0
0
2
1
34
Locanto Giorgio
?
0
0
0
0
0
0
14
Padella Emanuele
35
11
903
0
0
4
0
3
Pistolesi Francesco
19
24
1488
0
0
5
1
15
Santi Pietro
21
21
1505
1
0
5
0
5
Spedalieri Jonathan
22
26
2105
0
0
6
0
18
Vessella Manuel
21
5
31
0
0
1
0
25
de Santis Ivan Francesco
26
4
113
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bonfigli Lorenzo
16
0
0
0
0
0
0
2
Eleuteri Alessandro
25
28
2053
0
0
3
1
16
Fontana Tommaso
24
19
1019
0
0
6
0
20
Giandonato Manuel
32
28
2161
4
0
11
0
24
Gianelli Jacopo
23
20
635
0
0
1
0
21
Malaccari Nicola
32
10
658
0
0
2
0
19
Marcandella Davide
27
11
261
0
0
0
0
28
Niang Ousmane
21
11
704
1
0
5
0
8
Scorza Christian
23
31
2433
1
0
9
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Condello Simone
20
9
100
0
0
0
0
10
Giovinco Giuseppe
33
15
714
1
0
0
0
26
Misuraca Gianvito
34
35
2966
4
0
11
1
11
Paponi Daniele
36
17
698
2
0
4
1
90
Petrelli Elia
22
10
261
0
0
0
0
30
Petrungaro Luca
24
16
1168
2
0
2
0
70
Semprini Mauro
26
21
1161
1
0
3
0
9
Sorrentino Lorenzo
28
15
1145
5
0
3
0
7
Tilli Riccardo
24
15
882
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Protti Stefano
56
Quảng cáo
Quảng cáo