Volgar-Astrakhan (Bóng đá, Nga). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Volgar-Astrakhan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nga
Volgar-Astrakhan
Sân vận động:
Tsentralnyi Stadion
(Astrakhan)
Sức chứa:
21 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
FNL
Russian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Odoevski Daniil
21
25
2250
0
0
1
0
99
Smirnov Oleg
33
8
720
0
0
1
0
1
Yampolskiy Vladislav
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Khomukha Ivan
29
29
2582
0
0
3
0
6
Krivokhizhin Elisey
21
2
115
0
0
0
0
88
Obivalin Sergey
29
9
658
0
0
1
0
28
Proshkin Egor
25
16
1102
1
0
3
0
42
Shaikhtdinov Damir
20
18
1086
0
0
2
0
90
Shakuro Pavel
26
20
1242
0
0
1
0
55
Shlyakov Evgeni
32
21
1464
0
0
2
0
58
Zuev Ilya
30
31
2714
1
0
5
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Anisimov Andrey
24
20
1062
0
0
2
0
5
Atabaev Erbol
22
21
1234
0
0
1
0
15
Folmer Kirill
24
11
335
0
0
1
0
8
Klenkin Danil
33
24
1849
4
0
1
0
70
Malyarov Nikita
34
6
243
1
0
0
0
7
Pavlishin Aleksey
28
11
635
0
0
1
0
14
Poluboyarinov Daniil
27
27
1390
0
0
1
0
20
Smirnov Daniil
23
19
939
0
0
5
0
31
Tkachuk Denis
34
30
2282
1
0
3
0
23
Ushatov Kirill
24
29
1380
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Gilyazetdinov Artur
29
32
2513
3
0
4
0
97
Gogrichiani Gocha
24
6
206
0
0
0
0
19
Kosarev Kirill
22
21
625
2
0
2
0
57
Krotov Vyacheslav
31
12
917
4
0
5
0
17
Lesnikov Dmitry
24
29
1763
6
0
4
1
10
Martovoy Daniil
21
15
570
0
0
3
1
9
Zhamaletdinov Timur
27
27
1575
5
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Klyuev Denis
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Odoevski Daniil
21
1
90
0
0
0
0
99
Smirnov Oleg
33
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Khomukha Ivan
29
3
270
0
0
0
0
88
Obivalin Sergey
29
1
90
0
1
1
0
28
Proshkin Egor
25
3
270
0
0
0
0
42
Shaikhtdinov Damir
20
3
226
0
0
0
0
90
Shakuro Pavel
26
1
90
0
0
1
0
55
Shlyakov Evgeni
32
3
226
1
0
0
0
58
Zuev Ilya
30
4
270
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Anisimov Andrey
24
3
270
0
0
3
0
5
Atabaev Erbol
22
1
62
0
0
0
0
15
Folmer Kirill
24
1
90
1
0
0
0
8
Klenkin Danil
33
1
46
0
0
0
0
70
Malyarov Nikita
34
2
10
0
0
1
0
7
Pavlishin Aleksey
28
1
18
0
0
0
0
14
Poluboyarinov Daniil
27
4
343
0
0
0
0
20
Smirnov Daniil
23
3
146
0
0
0
0
31
Tkachuk Denis
34
2
107
0
0
0
0
23
Ushatov Kirill
24
3
147
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Gilyazetdinov Artur
29
3
209
0
0
0
0
19
Kosarev Kirill
22
4
178
1
0
2
0
57
Krotov Vyacheslav
31
1
83
0
0
1
0
17
Lesnikov Dmitry
24
4
233
1
0
1
0
10
Martovoy Daniil
21
3
43
0
0
0
0
9
Zhamaletdinov Timur
27
4
191
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Klyuev Denis
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Odoevski Daniil
21
26
2340
0
0
1
0
99
Smirnov Oleg
33
11
990
0
0
2
0
1
Yampolskiy Vladislav
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Khomukha Ivan
29
32
2852
0
0
3
0
6
Krivokhizhin Elisey
21
2
115
0
0
0
0
88
Obivalin Sergey
29
10
748
0
1
2
0
28
Proshkin Egor
25
19
1372
1
0
3
0
42
Shaikhtdinov Damir
20
21
1312
0
0
2
0
90
Shakuro Pavel
26
21
1332
0
0
2
0
55
Shlyakov Evgeni
32
24
1690
1
0
2
0
58
Zuev Ilya
30
35
2984
1
0
7
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Anisimov Andrey
24
23
1332
0
0
5
0
5
Atabaev Erbol
22
22
1296
0
0
1
0
15
Folmer Kirill
24
12
425
1
0
1
0
8
Klenkin Danil
33
25
1895
4
0
1
0
70
Malyarov Nikita
34
8
253
1
0
1
0
7
Pavlishin Aleksey
28
12
653
0
0
1
0
14
Poluboyarinov Daniil
27
31
1733
0
0
1
0
20
Smirnov Daniil
23
22
1085
0
0
5
0
31
Tkachuk Denis
34
32
2389
1
0
3
0
23
Ushatov Kirill
24
32
1527
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Gilyazetdinov Artur
29
35
2722
3
0
4
0
97
Gogrichiani Gocha
24
6
206
0
0
0
0
19
Kosarev Kirill
22
25
803
3
0
4
0
57
Krotov Vyacheslav
31
13
1000
4
0
6
0
17
Lesnikov Dmitry
24
33
1996
7
0
5
1
10
Martovoy Daniil
21
18
613
0
0
3
1
9
Zhamaletdinov Timur
27
31
1766
7
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Klyuev Denis
50
Quảng cáo
Quảng cáo