Stockholm Internazionale (Bóng đá, Thụy Điển). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Stockholm Internazionale
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Điển
Stockholm Internazionale
Sân vận động:
Kristinebergs IP
(Stockholm)
Sức chứa:
930
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1 - Norra
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Eriksson Simon
18
5
450
0
0
0
0
35
Nyberg Gustav
26
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Allback Rasmus
20
10
534
2
0
1
1
23
Degerlund Marcus
26
10
298
0
0
0
0
5
Fallman David
34
11
893
1
0
1
0
10
Rashidi Dida
32
11
427
2
0
0
0
25
Rolke Philip
17
3
17
0
0
0
0
3
Stigedahl Jens
27
12
908
1
0
1
0
2
Wandin Sebastian
18
10
602
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Backstrom Jakob
20
2
21
0
0
0
0
8
Dobrijevic Luka
26
13
1161
3
0
2
0
22
Granstrom Gideon
18
5
142
1
0
2
0
21
Jan William
25
13
1130
3
0
2
0
6
Loyola-Nyden Sebastian
27
10
830
0
0
3
1
7
Lundgren P.
23
11
457
1
0
0
0
20
Mattsson Linus
20
13
1153
7
0
3
0
12
Postel Federico
21
2
6
0
0
0
0
13
Zlotnik David
28
12
1047
3
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Hellblom Anders
21
12
994
1
0
0
0
11
Jawla Kalipha
18
5
57
0
0
1
0
9
Streete Cameron
25
13
1071
8
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Eriksson Simon
18
5
450
0
0
0
0
35
Nyberg Gustav
26
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Allback Rasmus
20
10
534
2
0
1
1
23
Degerlund Marcus
26
10
298
0
0
0
0
5
Fallman David
34
11
893
1
0
1
0
10
Rashidi Dida
32
11
427
2
0
0
0
25
Rolke Philip
17
3
17
0
0
0
0
3
Stigedahl Jens
27
12
908
1
0
1
0
2
Wandin Sebastian
18
10
602
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Backstrom Jakob
20
2
21
0
0
0
0
8
Dobrijevic Luka
26
13
1161
3
0
2
0
22
Granstrom Gideon
18
5
142
1
0
2
0
21
Jan William
25
13
1130
3
0
2
0
6
Loyola-Nyden Sebastian
27
10
830
0
0
3
1
7
Lundgren P.
23
11
457
1
0
0
0
20
Mattsson Linus
20
13
1153
7
0
3
0
12
Postel Federico
21
2
6
0
0
0
0
29
Saavedra Diego
?
0
0
0
0
0
0
13
Zlotnik David
28
12
1047
3
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Hellblom Anders
21
12
994
1
0
0
0
11
Jawla Kalipha
18
5
57
0
0
1
0
15
Salazar Nicolas Aibueku
21
0
0
0
0
0
0
9
Streete Cameron
25
13
1071
8
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo