Liefering (Bóng đá, Áo). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Liefering
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Áo
Liefering
Sân vận động:
Greisbergers Betten-Arena
(Grodig)
Sức chứa:
4 330
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Hamzic Salko
17
7
630
0
0
0
0
41
Krumrey Jonas
20
19
1710
0
0
0
0
31
Oelz Valentin
19
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Atiabou Benjamin
20
19
917
3
0
5
0
6
Mellberg John
17
10
715
0
0
3
1
5
Okoh Bryan
21
12
1080
1
2
2
0
2
Schablas Matteo
19
13
728
0
1
0
0
55
Wallner Lukas
21
9
740
1
1
6
1
39
Zikovic Rocco
19
14
1046
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Agyekum Lawrence
20
14
919
1
1
5
1
7
Diabate Soumaila
19
25
1964
1
1
4
1
20
Diakite Gaossou
18
10
594
4
2
1
0
44
Gevorgyan Mark
18
14
474
0
0
2
0
11
Hofer Raphael
21
10
882
2
1
5
1
10
Jano Zeteny
19
25
1481
4
4
6
0
18
Lechner Dominik
19
7
50
0
0
1
0
21
Lukic Oliver
17
8
632
0
1
1
0
19
Moswitzer Marcel
19
9
702
0
0
1
0
35
Neto Fernandes
18
11
417
0
0
4
0
36
Omoregie Justin
20
10
592
1
0
2
0
24
Paumgartner Tim
19
22
1101
1
2
3
0
17
Rackl Quirin
18
1
13
0
0
0
0
22
Sahin Tolgahan
19
1
66
0
0
0
0
4
Schuster Jannik
18
11
943
1
1
1
0
29
Sulzbacher Valentin
19
13
803
0
2
0
0
37
Trummer Tim
18
24
1544
0
3
1
0
49
Yeo Moussa Kounfolo
19
15
879
5
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Daghim Adam
18
21
1540
5
5
6
0
25
Neumann Moritz Jonas
19
7
344
1
1
1
0
9
Reischl Luka
20
19
1402
7
1
4
0
28
Turco Nicolo
20
13
691
1
2
3
1
23
Verhounig Phillip
18
18
956
6
4
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Beichler Daniel
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Hamzic Salko
17
7
630
0
0
0
0
41
Krumrey Jonas
20
19
1710
0
0
0
0
31
Oelz Valentin
19
3
270
0
0
0
0
34
Zawieschitzky Christian
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Atiabou Benjamin
20
19
917
3
0
5
0
6
Mellberg John
17
10
715
0
0
3
1
5
Okoh Bryan
21
12
1080
1
2
2
0
2
Schablas Matteo
19
13
728
0
1
0
0
55
Wallner Lukas
21
9
740
1
1
6
1
39
Zikovic Rocco
19
14
1046
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Agyekum Lawrence
20
14
919
1
1
5
1
7
Diabate Soumaila
19
25
1964
1
1
4
1
20
Diakite Gaossou
18
10
594
4
2
1
0
44
Gevorgyan Mark
18
14
474
0
0
2
0
11
Hofer Raphael
21
10
882
2
1
5
1
10
Jano Zeteny
19
25
1481
4
4
6
0
18
Lechner Dominik
19
7
50
0
0
1
0
21
Lukic Oliver
17
8
632
0
1
1
0
19
Moswitzer Marcel
19
9
702
0
0
1
0
35
Neto Fernandes
18
11
417
0
0
4
0
36
Omoregie Justin
20
10
592
1
0
2
0
24
Paumgartner Tim
19
22
1101
1
2
3
0
17
Rackl Quirin
18
1
13
0
0
0
0
22
Sahin Tolgahan
19
1
66
0
0
0
0
4
Schuster Jannik
18
11
943
1
1
1
0
29
Sulzbacher Valentin
19
13
803
0
2
0
0
37
Trummer Tim
18
24
1544
0
3
1
0
49
Yeo Moussa Kounfolo
19
15
879
5
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Daghim Adam
18
21
1540
5
5
6
0
15
Murillo Alexander
17
0
0
0
0
0
0
25
Neumann Moritz Jonas
19
7
344
1
1
1
0
9
Reischl Luka
20
19
1402
7
1
4
0
28
Turco Nicolo
20
13
691
1
2
3
1
23
Verhounig Phillip
18
18
956
6
4
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Beichler Daniel
35
Quảng cáo
Quảng cáo