Felgueiras (Bóng đá, Bồ Đào Nha). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Felgueiras
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Felgueiras
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 3
Taça de Portugal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Pinto Bruno
31
27
2426
0
0
0
1
1
Sao Bento Vitor
31
6
382
0
0
0
2
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Banguera Edwin
27
31
2784
3
0
2
0
3
Fernandes Simao
25
2
180
0
0
1
0
21
Gomes Nascimento Cassio Luis
25
9
720
0
0
0
0
20
Moura Mike
34
25
1632
1
0
2
1
23
Ribeiro Sousa Peixoto Rui Pedro
31
27
2365
0
0
8
1
28
Rosas Pedro
23
14
456
0
0
0
0
34
Silva Afonso
20
27
2237
2
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Andrade Domingos
21
24
2037
1
0
12
1
16
Caio Lopes
23
4
222
0
0
1
0
7
Ktatau
22
24
1660
1
0
5
0
8
Landinho
31
30
2236
1
0
4
0
14
Lemos Ivo Miguel
30
17
543
0
0
6
0
18
Pereira Gabriel
24
28
1436
0
0
2
0
15
Ribeiro Gomes Diogo Miguel
23
5
390
0
0
1
0
13
Takahashi Kazuki
24
22
436
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bruninho
26
26
958
8
0
4
1
27
Ca Leo
29
28
1149
2
0
5
0
9
Carlos Eduardo
21
12
636
3
0
1
0
30
Feliz
35
26
1538
6
0
1
0
11
Pereira Miguel
25
30
2244
11
0
4
0
90
Santos Joao
25
24
1036
4
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bento Agostinho
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sao Bento Vitor
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Banguera Edwin
27
1
90
0
0
0
0
20
Moura Mike
34
1
90
0
0
0
0
23
Ribeiro Sousa Peixoto Rui Pedro
31
1
90
0
0
0
0
34
Silva Afonso
20
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Andrade Domingos
21
2
90
1
0
0
0
7
Ktatau
22
1
90
0
0
0
0
8
Landinho
31
1
32
0
0
0
0
18
Pereira Gabriel
24
1
59
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bruninho
26
1
63
0
0
0
0
27
Ca Leo
29
1
32
1
0
0
0
30
Feliz
35
2
59
1
0
0
0
11
Pereira Miguel
25
1
28
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bento Agostinho
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Goncalves Ivo
40
0
0
0
0
0
0
24
Pinto Bruno
31
27
2426
0
0
0
1
1
Sao Bento Vitor
31
7
472
0
0
0
2
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Banguera Edwin
27
32
2874
3
0
2
0
3
Fernandes Simao
25
2
180
0
0
1
0
21
Gomes Nascimento Cassio Luis
25
9
720
0
0
0
0
20
Moura Mike
34
26
1722
1
0
2
1
23
Ribeiro Sousa Peixoto Rui Pedro
31
28
2455
0
0
8
1
28
Rosas Pedro
23
14
456
0
0
0
0
4
Serrao Joao
24
0
0
0
0
0
0
34
Silva Afonso
20
28
2327
2
0
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Andrade Domingos
21
26
2127
2
0
12
1
16
Caio Lopes
23
4
222
0
0
1
0
7
Ktatau
22
25
1750
1
0
5
0
8
Landinho
31
31
2268
1
0
4
0
14
Lemos Ivo Miguel
30
17
543
0
0
6
0
18
Pereira Gabriel
24
29
1495
0
0
2
0
15
Ribeiro Gomes Diogo Miguel
23
5
390
0
0
1
0
13
Takahashi Kazuki
24
22
436
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bruninho
26
27
1021
8
0
4
1
27
Ca Leo
29
29
1181
3
0
5
0
9
Carlos Eduardo
21
12
636
3
0
1
0
30
Feliz
35
28
1597
7
0
1
0
11
Pereira Miguel
25
31
2272
11
0
4
0
90
Santos Joao
25
24
1036
4
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bento Agostinho
54
Quảng cáo
Quảng cáo