FC Botosani (Bóng đá, Romania). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của FC Botosani
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Romania
FC Botosani
Sân vận động:
Stadionul Municipal
(Botoşani)
Sức chứa:
7 782
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 1
Romanian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
68
Ducan Razvan
23
32
2880
0
0
3
0
1
Kukic Luka
28
7
630
0
0
1
0
82
Ureche Andrei
25
2
90
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Celea Daniel Marinel
28
7
557
0
0
2
0
26
Cret Razvan
18
5
230
0
0
0
0
24
Dimitrov Radoslav
35
3
155
0
1
0
0
4
Miron Andrei George
30
17
1530
1
1
5
0
28
Petro Charles
23
16
888
0
0
1
0
44
Sadiku Rijad
24
18
1443
1
0
4
0
32
Seroni Alin
37
24
1320
1
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
83
Aldair
26
13
761
1
0
2
0
20
Benzar Romario
32
28
2133
0
4
5
0
24
Cioiu Marius
24
15
488
0
0
1
0
33
David Mario
16
2
92
0
0
0
0
6
Dican Victor
23
39
3301
3
1
6
0
9
Dragomir George
20
7
133
0
0
0
0
16
Filip Ioan
35
20
1324
0
0
4
0
12
Friday Adams
21
19
991
0
1
0
0
33
Gabriel David
21
30
1812
4
1
9
0
7
Mailat Sebastian
26
9
354
4
0
0
0
93
Mitrov Zoran
22
19
916
0
2
4
0
30
Tiganasu Alexandru
33
32
2682
0
2
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Camara Sekou
26
7
327
0
0
2
0
80
Carausu Iulian
18
12
595
0
0
1
0
11
Drole Jean Armel
26
12
399
1
0
2
1
8
Florescu Eduard
26
40
3109
11
5
5
0
88
Fulop Lorand-Levente
26
8
329
0
0
0
0
10
Kaprof Juan
29
12
698
2
0
5
1
27
Lopez Enzo
26
18
1155
6
2
3
0
19
Margiotta Francesco
30
7
276
1
0
0
0
66
Mouaddib Jaly
23
21
711
1
1
2
0
11
Ofosu Reagy
32
12
555
1
1
0
0
45
Olinga Fabrice
28
8
245
0
0
3
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alexa Dan
44
Andone Bogdan Ioan
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
68
Ducan Razvan
23
1
90
0
0
0
0
82
Ureche Andrei
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Cret Razvan
18
3
209
0
0
0
0
28
Petro Charles
23
3
136
0
0
1
0
44
Sadiku Rijad
24
1
90
0
0
0
0
32
Seroni Alin
37
3
270
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Benzar Romario
32
2
124
0
0
1
0
24
Cioiu Marius
24
3
103
1
0
0
0
33
David Mario
16
1
3
0
0
0
0
6
Dican Victor
23
2
154
0
0
1
0
9
Dragomir George
20
1
58
0
0
0
0
12
Friday Adams
21
3
195
0
0
0
0
33
Gabriel David
21
1
19
0
0
0
0
30
Tiganasu Alexandru
33
2
58
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Carausu Iulian
18
3
96
0
0
1
0
11
Drole Jean Armel
26
1
0
1
0
0
0
8
Florescu Eduard
26
1
72
0
0
1
0
66
Mouaddib Jaly
23
2
68
0
0
0
0
45
Olinga Fabrice
28
1
58
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alexa Dan
44
Andone Bogdan Ioan
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
68
Ducan Razvan
23
33
2970
0
0
3
0
1
Kukic Luka
28
7
630
0
0
1
0
82
Ureche Andrei
25
4
270
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Celea Daniel Marinel
28
7
557
0
0
2
0
26
Cret Razvan
18
8
439
0
0
0
0
24
Dimitrov Radoslav
35
3
155
0
1
0
0
4
Miron Andrei George
30
17
1530
1
1
5
0
28
Petro Charles
23
19
1024
0
0
2
0
44
Sadiku Rijad
24
19
1533
1
0
4
0
32
Seroni Alin
37
27
1590
2
0
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
83
Aldair
26
13
761
1
0
2
0
20
Benzar Romario
32
30
2257
0
4
6
0
24
Cioiu Marius
24
18
591
1
0
1
0
33
David Mario
16
3
95
0
0
0
0
6
Dican Victor
23
41
3455
3
1
7
0
9
Dragomir George
20
8
191
0
0
0
0
16
Filip Ioan
35
20
1324
0
0
4
0
12
Friday Adams
21
22
1186
0
1
0
0
33
Gabriel David
21
31
1831
4
1
9
0
7
Mailat Sebastian
26
9
354
4
0
0
0
93
Mitrov Zoran
22
19
916
0
2
4
0
30
Tiganasu Alexandru
33
34
2740
0
2
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Camara Sekou
26
7
327
0
0
2
0
80
Carausu Iulian
18
15
691
0
0
2
0
11
Drole Jean Armel
26
13
399
2
0
2
1
8
Florescu Eduard
26
41
3181
11
5
6
0
88
Fulop Lorand-Levente
26
8
329
0
0
0
0
10
Kaprof Juan
29
12
698
2
0
5
1
27
Lopez Enzo
26
18
1155
6
2
3
0
19
Margiotta Francesco
30
7
276
1
0
0
0
66
Mouaddib Jaly
23
23
779
1
1
2
0
11
Ofosu Reagy
32
12
555
1
1
0
0
45
Olinga Fabrice
28
9
303
0
0
3
1
22
Rautu Adrian
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alexa Dan
44
Andone Bogdan Ioan
49
Quảng cáo
Quảng cáo