FC Botosani (Bóng đá, Romania). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của FC Botosani
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Romania
FC Botosani
Sân vận động:
Stadionul Municipal
(Botoşani)
Sức chứa:
7 782
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Superliga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Anestis Giannis
34
6
540
0
0
1
0
1
Kukic Luka
29
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Benzar Romario
33
2
149
0
0
0
0
5
Cret Razvan
19
1
17
0
0
0
0
23
Diaw Eldhadji
30
1
15
0
0
0
0
73
Ilas Narcis
18
8
720
0
0
2
0
4
Miron Andrei George
31
7
615
0
1
3
1
28
Petro Charles
24
8
720
0
0
2
0
6
Suta Riad
23
4
286
1
0
0
0
30
Tiganasu Alexandru
35
4
211
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Aldair
27
7
500
0
0
1
0
37
Bordeianu Mihai
33
7
424
0
0
2
0
77
Cimpanu George
24
6
348
0
1
3
0
33
David Gabriel
22
1
45
0
0
0
0
22
Dumitru Andrei
18
1
46
0
0
0
0
7
Mailat Sebastian
27
8
556
4
2
0
0
17
Panoiu Stefan
22
4
151
0
0
0
0
67
Papa Enriko
32
6
257
1
2
3
0
3
Pavlovic Michael
24
6
383
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bodisteanu Stefan
22
8
348
2
0
0
0
41
Dumiter Andrei
26
8
559
2
2
1
0
19
Dumitru Antonio
20
2
40
0
0
0
0
25
Kovtalyuk Mykola
30
4
61
1
0
0
0
9
Lopez Enzo
27
2
154
0
0
0
0
11
Mitrov Zoran
23
8
367
2
2
0
0
26
Ongenda Hervin
30
5
251
2
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Grozavu Leontin
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Anestis Giannis
34
6
540
0
0
1
0
13
Ciobanu Alin
17
0
0
0
0
0
0
1
Kukic Luka
29
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Benzar Romario
33
2
149
0
0
0
0
5
Cret Razvan
19
1
17
0
0
0
0
23
Diaw Eldhadji
30
1
15
0
0
0
0
73
Ilas Narcis
18
8
720
0
0
2
0
18
Miguelito
28
0
0
0
0
0
0
4
Miron Andrei George
31
7
615
0
1
3
1
28
Petro Charles
24
8
720
0
0
2
0
16
Popa Luca
19
0
0
0
0
0
0
6
Suta Riad
23
4
286
1
0
0
0
30
Tiganasu Alexandru
35
4
211
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Aldair
27
7
500
0
0
1
0
37
Bordeianu Mihai
33
7
424
0
0
2
0
77
Cimpanu George
24
6
348
0
1
3
0
33
David Gabriel
22
1
45
0
0
0
0
22
Dumitru Andrei
18
1
46
0
0
0
0
12
Friday Adams
22
0
0
0
0
0
0
7
Mailat Sebastian
27
8
556
4
2
0
0
17
Panoiu Stefan
22
4
151
0
0
0
0
67
Papa Enriko
32
6
257
1
2
3
0
Pascalau Darius
19
0
0
0
0
0
0
3
Pavlovic Michael
24
6
383
0
0
0
0
27
Sorodoc George
19
0
0
0
0
0
0
15
Stefan Denis
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bodisteanu Stefan
22
8
348
2
0
0
0
41
Dumiter Andrei
26
8
559
2
2
1
0
19
Dumitru Antonio
20
2
40
0
0
0
0
70
Gligor George
20
0
0
0
0
0
0
25
Kovtalyuk Mykola
30
4
61
1
0
0
0
9
Lopez Enzo
27
2
154
0
0
0
0
11
Mitrov Zoran
23
8
367
2
2
0
0
26
Ongenda Hervin
30
5
251
2
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Grozavu Leontin
58