Farul Constanta (Bóng đá, Romania). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Farul Constanta
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Romania
Farul Constanta
Sân vận động:
Central Stadium Hagi Academy
(Ovidiu)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 1
Romanian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Buzbuchi Alexandru
30
22
1980
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Boli Kevin
32
27
1832
0
0
0
0
15
Danuleasa Gabriel
21
9
229
0
0
0
0
99
Dussaut Damien
29
29
1819
0
0
4
0
11
Ganea Cristian
32
18
1087
2
2
5
1
66
Grosu Darius
21
2
47
0
0
0
0
45
Gustavo Marins
21
17
997
0
0
4
0
25
Kiki David
30
25
1865
0
2
3
1
17
Larie Ionut
37
30
2473
7
0
7
0
3
Popescu Mihai
31
35
2656
1
3
11
0
5
Queiros Diogo Lucas
25
27
1469
1
1
3
0
22
Sirbu Dan
21
31
1602
0
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Benchaib Amine
25
4
155
1
0
1
0
23
Casap Carlo
25
2
58
0
1
1
0
27
Cojocaru Ionut
20
9
447
4
3
2
0
77
Deaconu Ronaldo
27
12
743
2
0
2
0
28
Doicaru Ionut
17
2
42
0
0
1
0
24
Grameni Constantin
21
39
2882
3
2
5
0
16
Nedelcu Dragos
27
24
1020
0
0
2
0
80
Popescu Nicolas
21
7
148
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Andronache Luca
20
10
328
1
0
1
0
88
Banu Luca
19
3
57
0
0
0
0
10
Budescu Constantin
35
25
1599
6
6
5
0
30
Grigoryan Narek
22
19
900
0
5
3
1
9
Munteanu Louis
21
34
2763
12
5
5
0
7
Rivaldinho
29
35
1568
6
2
3
0
90
Stoian Alexandru Constantin
16
2
27
0
0
0
0
8
Vina Ionut
29
33
2196
2
3
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hagi Gheorghe
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Buzbuchi Alexandru
30
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Birzu Teodor
22
1
33
0
0
0
0
21
Boli Kevin
32
1
29
0
0
0
0
15
Danuleasa Gabriel
21
2
180
0
0
0
0
99
Dussaut Damien
29
2
77
0
0
0
0
66
Grosu Darius
21
3
195
0
0
0
0
45
Gustavo Marins
21
2
122
0
0
1
0
3
Popescu Mihai
31
1
90
0
0
0
0
5
Queiros Diogo Lucas
25
3
242
0
0
0
0
22
Sirbu Dan
21
1
59
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Cercel Ionut
17
2
122
0
0
0
0
27
Cojocaru Ionut
20
2
72
0
0
0
0
28
Doicaru Ionut
17
2
79
0
0
0
0
80
Popescu Nicolas
21
3
179
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Andronache Luca
20
2
62
0
0
0
0
88
Banu Luca
19
2
180
0
0
0
0
30
Grigoryan Narek
22
1
90
0
0
0
0
7
Rivaldinho
29
2
180
0
0
0
0
90
Stoian Alexandru Constantin
16
2
78
0
0
0
0
8
Vina Ionut
29
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hagi Gheorghe
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Buzbuchi Alexandru
30
25
2250
0
0
1
0
34
Musat Stefan
23
0
0
0
0
0
0
12
Rafaila Vlad
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Birzu Teodor
22
1
33
0
0
0
0
21
Boli Kevin
32
28
1861
0
0
0
0
15
Danuleasa Gabriel
21
11
409
0
0
0
0
99
Dussaut Damien
29
31
1896
0
0
4
0
11
Ganea Cristian
32
18
1087
2
2
5
1
66
Grosu Darius
21
5
242
0
0
0
0
45
Gustavo Marins
21
19
1119
0
0
5
0
25
Kiki David
30
25
1865
0
2
3
1
17
Larie Ionut
37
30
2473
7
0
7
0
3
Popescu Mihai
31
36
2746
1
3
11
0
5
Queiros Diogo Lucas
25
30
1711
1
1
3
0
22
Sirbu Dan
21
32
1661
0
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Benchaib Amine
25
4
155
1
0
1
0
23
Casap Carlo
25
2
58
0
1
1
0
4
Cercel Ionut
17
2
122
0
0
0
0
27
Cojocaru Ionut
20
11
519
4
3
2
0
77
Deaconu Ronaldo
27
12
743
2
0
2
0
28
Doicaru Ionut
17
4
121
0
0
1
0
24
Grameni Constantin
21
39
2882
3
2
5
0
16
Nedelcu Dragos
27
24
1020
0
0
2
0
80
Popescu Nicolas
21
10
327
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Andronache Luca
20
12
390
1
0
1
0
88
Banu Luca
19
5
237
0
0
0
0
10
Budescu Constantin
35
25
1599
6
6
5
0
30
Grigoryan Narek
22
20
990
0
5
3
1
9
Munteanu Louis
21
34
2763
12
5
5
0
7
Rivaldinho
29
37
1748
6
2
3
0
90
Stoian Alexandru Constantin
16
4
105
0
0
0
0
8
Vina Ionut
29
34
2286
2
3
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hagi Gheorghe
59
Quảng cáo
Quảng cáo