Karagumruk (Bóng đá, Thổ Nhĩ Kỳ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Karagumruk
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thổ Nhĩ Kỳ
Karagumruk
Sân vận động:
Atatürk Olimpiyat
(Istanbul)
Sức chứa:
74 753
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Lig
Turkish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bilgin Emre
20
10
900
0
0
0
0
31
Sirigu Salvatore
37
17
1530
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Biraschi Davide
29
30
2574
0
1
8
1
26
Ceccherini Federico
32
27
2060
1
0
9
2
54
Dursun Salih
32
21
1275
1
0
4
0
25
Gunter Koray
29
10
693
0
0
3
0
30
Sangare Nazim
30
25
1291
1
1
0
0
22
Tintis Emir
20
4
106
0
0
0
0
3
Veseli Frederic
31
22
1612
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Anwan Nicolas
23
3
21
0
0
0
0
91
Bertolacci Andrea
33
15
772
0
0
2
0
9
Eysseric Valentin
32
31
2415
6
7
9
1
8
Feghouli Sofiane
34
25
1472
2
1
4
1
21
Kourbelis Dimitrios
30
12
892
0
0
4
0
18
Mercan Levent
23
36
3115
1
5
7
0
97
Paoletti Flavio
21
20
708
1
1
2
0
6
Rohden Marcus
33
34
2435
4
4
3
0
99
Teklic Tonio
24
8
307
0
1
2
0
77
Ugur Adnan
22
13
556
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Keles Can
22
35
2279
5
3
3
0
15
Lasagna Kevin
31
28
1198
2
2
3
0
70
Marcao
29
11
675
6
1
1
0
20
Mendes Ryan
34
23
1517
4
4
5
2
11
Mor Emre
26
9
673
1
0
3
0
10
Yalcin Guven
25
32
2145
9
4
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arveladze Shota
51
Canel Atilay
69
Kafkas Tolunay
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Beklevic Furkan
25
1
90
0
0
0
0
23
Bilgin Emre
20
3
270
0
0
0
0
31
Sirigu Salvatore
37
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Biraschi Davide
29
3
270
1
0
1
0
26
Ceccherini Federico
32
4
360
0
0
0
0
54
Dursun Salih
32
4
247
0
0
1
0
30
Sangare Nazim
30
4
287
0
0
0
0
22
Tintis Emir
20
5
450
0
0
1
0
3
Veseli Frederic
31
4
255
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Anwan Nicolas
23
2
27
0
0
0
0
91
Bertolacci Andrea
33
3
147
0
0
0
0
9
Eysseric Valentin
32
5
322
0
2
1
0
8
Feghouli Sofiane
34
2
168
0
0
0
0
21
Kourbelis Dimitrios
30
4
183
0
0
1
0
18
Mercan Levent
23
3
212
0
0
1
0
97
Paoletti Flavio
21
6
340
2
0
1
0
6
Rohden Marcus
33
4
267
0
1
0
0
99
Teklic Tonio
24
4
143
0
0
0
0
77
Ugur Adnan
22
2
105
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Keles Can
22
4
195
0
0
0
0
15
Lasagna Kevin
31
5
338
0
0
0
0
70
Marcao
29
3
117
1
0
0
0
20
Mendes Ryan
34
3
238
2
1
0
0
11
Mor Emre
26
4
172
0
1
1
0
10
Yalcin Guven
25
4
173
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arveladze Shota
51
Canel Atilay
69
Kafkas Tolunay
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Beklevic Furkan
25
1
90
0
0
0
0
23
Bilgin Emre
20
13
1170
0
0
0
0
31
Sirigu Salvatore
37
19
1710
0
0
0
0
96
Yandal Kerem
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Atabey Hakan Eren
18
0
0
0
0
0
0
4
Biraschi Davide
29
33
2844
1
1
9
1
26
Ceccherini Federico
32
31
2420
1
0
9
2
54
Dursun Salih
32
25
1522
1
0
5
0
25
Gunter Koray
29
10
693
0
0
3
0
37
Mizrakci Efecan
20
0
0
0
0
0
0
30
Sangare Nazim
30
29
1578
1
1
0
0
22
Tintis Emir
20
9
556
0
0
1
0
3
Veseli Frederic
31
26
1867
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Anwan Nicolas
23
5
48
0
0
0
0
91
Bertolacci Andrea
33
18
919
0
0
2
0
9
Eysseric Valentin
32
36
2737
6
9
10
1
8
Feghouli Sofiane
34
27
1640
2
1
4
1
21
Kourbelis Dimitrios
30
16
1075
0
0
5
0
18
Mercan Levent
23
39
3327
1
5
8
0
97
Paoletti Flavio
21
26
1048
3
1
3
0
6
Rohden Marcus
33
38
2702
4
5
3
0
99
Teklic Tonio
24
12
450
0
1
2
0
77
Ugur Adnan
22
15
661
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Keles Can
22
39
2474
5
3
3
0
15
Lasagna Kevin
31
33
1536
2
2
3
0
70
Marcao
29
14
792
7
1
1
0
20
Mendes Ryan
34
26
1755
6
5
5
2
11
Mor Emre
26
13
845
1
1
4
0
98
Tugyan Ahmet
19
0
0
0
0
0
0
10
Yalcin Guven
25
36
2318
9
4
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arveladze Shota
51
Canel Atilay
69
Kafkas Tolunay
56
Quảng cáo
Quảng cáo