Karagumruk (Bóng đá, Thổ Nhĩ Kỳ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Karagumruk
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Thổ Nhĩ Kỳ
Karagumruk
Sân vận động:
Atatürk Olimpiyat
(Istanbul)
Sức chứa:
74 753
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Lig
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Grbic Ivo
29
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Balkovec Jure
30
3
270
0
0
2
0
6
Cankaya Atakan Ridvan
27
3
270
0
1
0
0
94
Cinar Anil
Chấn thương
22
1
90
1
0
0
0
32
Kadioglu Muhammed
18
1
90
0
0
0
0
22
Kurucuk Fatih
27
3
181
0
0
1
0
33
Kurukalip Cagtay
23
3
156
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Demirol Alper
22
2
67
0
0
0
0
14
Doh Marius
21
1
23
0
0
0
1
88
Gumus Omer
22
2
73
0
0
0
0
11
Johnson Daniel
32
3
270
1
1
0
0
8
Ozcan Berkay
27
2
102
0
0
0
0
27
Ugrekhelidze Nikoloz
22
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Cukur Tiago
22
3
262
0
0
0
0
91
Gray Andre
34
3
185
0
0
0
0
72
Kalayci Baris
20
3
189
0
0
1
0
20
Kalpakli Tarik
16
3
115
0
0
1
0
70
Serginho
30
3
163
0
0
0
0
17
Sivri Ahmet
26
2
138
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Licka Marcel
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Beklevic Furkan
26
0
0
0
0
0
0
13
Grbic Ivo
29
3
270
0
0
0
0
96
Yandal Kerem
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Balkovec Jure
30
3
270
0
0
2
0
6
Cankaya Atakan Ridvan
27
3
270
0
1
0
0
94
Cinar Anil
Chấn thương
22
1
90
1
0
0
0
47
Esgaio Ricardo
32
0
0
0
0
0
0
32
Kadioglu Muhammed
18
1
90
0
0
0
0
22
Kurucuk Fatih
27
3
181
0
0
1
0
33
Kurukalip Cagtay
23
3
156
0
0
0
0
5
Roco Enzo
33
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Akgun Tugbey
22
0
0
0
0
0
0
34
Demirol Alper
22
2
67
0
0
0
0
14
Doh Marius
21
1
23
0
0
0
1
88
Gumus Omer
22
2
73
0
0
0
0
11
Johnson Daniel
32
3
270
1
1
0
0
8
Ozcan Berkay
27
2
102
0
0
0
0
27
Ugrekhelidze Nikoloz
22
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Camacho Joao
31
0
0
0
0
0
0
21
Cukur Tiago
22
3
262
0
0
0
0
91
Gray Andre
34
3
185
0
0
0
0
72
Kalayci Baris
20
3
189
0
0
1
0
20
Kalpakli Tarik
16
3
115
0
0
1
0
70
Serginho
30
3
163
0
0
0
0
17
Sivri Ahmet
26
2
138
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Licka Marcel
48