Exeter (Bóng đá, Anh). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Exeter
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Exeter
Sân vận động:
St James Park
(Exeter)
Sức chứa:
8 219
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
EFL Trophy
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
MacDonald Shaun
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Aimson Will
30
2
135
0
0
0
0
39
Diabate Cheick
22
1
45
0
0
1
0
24
Fitzwater Jack
26
1
72
0
0
0
0
31
Harper Vincent
23
1
58
0
0
1
0
5
Hartridge Alex
25
2
136
0
0
0
0
3
Jules Zak
27
2
105
0
0
0
0
26
Sweeney Pierce
29
2
136
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Carroll Tom
32
1
46
0
0
0
0
16
Kite Harry
23
2
163
0
1
0
0
47
Richards Jake
?
3
227
0
0
0
0
23
Taylor Kyle
24
3
252
0
0
1
0
17
Watts Caleb
22
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Aitchison Jack
24
2
93
0
0
0
0
19
Cox Sonny
19
2
155
0
0
0
0
14
Niskanen Ilmari
26
1
45
0
0
0
0
14
Scott James
23
3
240
0
0
0
0
13
Wildschut Yanic
32
1
46
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Caldwell Gary
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
MacDonald Shaun
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Aimson Will
30
2
135
0
0
0
0
39
Diabate Cheick
22
1
45
0
0
1
0
24
Fitzwater Jack
26
1
72
0
0
0
0
31
Harper Vincent
23
1
58
0
0
1
0
5
Hartridge Alex
25
2
136
0
0
0
0
3
Jules Zak
27
2
105
0
0
0
0
2
Purrington Ben
28
0
0
0
0
0
0
26
Sweeney Pierce
29
2
136
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Carroll Tom
32
1
46
0
0
0
0
12
Cole Reece
26
0
0
0
0
0
0
16
Kite Harry
23
2
163
0
1
0
0
18
Perkins David
41
0
0
0
0
0
0
47
Richards Jake
?
3
227
0
0
0
0
23
Taylor Kyle
24
3
252
0
0
1
0
17
Watts Caleb
22
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Aitchison Jack
24
2
93
0
0
0
0
25
Alli Millenic
24
0
0
0
0
0
0
19
Cox Sonny
19
2
155
0
0
0
0
14
Niskanen Ilmari
26
1
45
0
0
0
0
14
Scott James
23
3
240
0
0
0
0
13
Wildschut Yanic
32
1
46
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Caldwell Gary
42
Quảng cáo
Quảng cáo