Exeter (Bóng đá, Anh). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Exeter
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Anh
Exeter
Sân vận động:
St James Park
(Exeter)
Sức chứa:
8 219
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League One
EFL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Whitworth Joe
21
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Fitzwater Jack
27
6
540
1
1
3
0
8
Francis Edward
25
3
111
0
0
0
0
2
McMillan Jack
27
6
506
0
0
1
0
26
Sweeney Pierce
Chưa đảm bảo thể lực
30
1
15
0
0
0
0
16
Swinkels Sil
Chấn thương đầu gối
21
4
312
0
0
1
0
4
Turns Ed
22
6
540
0
0
1
0
20
Woodhouse Luca
21
2
24
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Birch George
18
2
40
0
0
0
0
6
Brierley Ethan
21
6
540
0
0
0
0
12
Cole Reece
Mắc bệnh
27
3
203
1
1
0
0
45
Cummins Charlie
20
1
2
0
0
0
0
33
Dean Tom
19
4
79
0
0
1
0
31
Doyle-Hayes Jake
26
5
342
0
1
2
0
3
Rydel Ryan
24
4
252
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aitchison Jack
25
6
429
0
0
1
0
19
Cox Sonny
20
6
286
1
0
1
0
27
Magennis Josh
35
5
223
3
0
1
0
14
Niskanen Ilmari
27
6
540
0
2
1
0
9
Wareham Jayden
22
6
376
2
1
0
0
37
Wilson Kieran
18
3
24
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Caldwell Gary
43
McDonald Kevin
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Whitworth Joe
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Francis Edward
25
1
90
0
0
1
0
40
James Edward
20
1
90
0
0
1
0
46
Oakes Liam
18
1
23
0
0
0
0
26
Sweeney Pierce
Chưa đảm bảo thể lực
30
1
68
0
0
0
0
20
Woodhouse Luca
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Birch George
18
1
90
0
0
0
0
45
Cummins Charlie
20
1
23
0
0
1
0
33
Dean Tom
19
1
90
0
0
0
0
3
Rydel Ryan
24
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Cox Sonny
20
1
68
0
0
0
0
27
Magennis Josh
35
1
46
0
0
0
0
11
Oluwabori Andrew
23
1
45
0
0
0
0
37
Wilson Kieran
18
1
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Caldwell Gary
43
McDonald Kevin
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bycroft Jack
23
0
0
0
0
0
0
1
Whitworth Joe
21
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Andrew Danny
34
0
0
0
0
0
0
5
Fitzwater Jack
27
6
540
1
1
3
0
8
Francis Edward
25
4
201
0
0
1
0
40
James Edward
20
1
90
0
0
1
0
2
McMillan Jack
27
6
506
0
0
1
0
46
Oakes Liam
18
1
23
0
0
0
0
26
Sweeney Pierce
Chưa đảm bảo thể lực
30
2
83
0
0
0
0
16
Swinkels Sil
Chấn thương đầu gối
21
4
312
0
0
1
0
4
Turns Ed
22
6
540
0
0
1
0
20
Woodhouse Luca
21
3
114
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Birch George
18
3
130
0
0
0
0
6
Brierley Ethan
21
6
540
0
0
0
0
12
Cole Reece
Mắc bệnh
27
3
203
1
1
0
0
45
Cummins Charlie
20
2
25
0
0
1
0
33
Dean Tom
19
5
169
0
0
1
0
31
Doyle-Hayes Jake
26
5
342
0
1
2
0
Higgins Akeel
20
0
0
0
0
0
0
3
Rydel Ryan
24
5
298
0
1
0
0
15
Yfeko Johnly
Chấn thương đùi
22
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aitchison Jack
25
6
429
0
0
1
0
19
Cox Sonny
20
7
354
1
0
1
0
27
Magennis Josh
35
6
269
3
0
1
0
7
Mendes Carlos
26
0
0
0
0
0
0
14
Niskanen Ilmari
27
6
540
0
2
1
0
11
Oluwabori Andrew
23
1
45
0
0
0
0
9
Wareham Jayden
22
6
376
2
1
0
0
37
Wilson Kieran
18
4
69
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Caldwell Gary
43
McDonald Kevin
36