Everton (Bóng đá, Anh). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Everton
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Everton
Sân vận động:
Goodison Park
(Liverpool)
Sức chứa:
39 572
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ngoại hạng Anh
EFL Cup
FA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pickford Jordan
30
37
3330
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Branthwaite Jarrad
21
34
3027
3
0
8
0
23
Coleman Seamus
35
11
577
0
0
0
0
22
Godfrey Ben
26
15
1123
0
0
2
0
5
Keane Michael
31
9
440
1
0
2
0
19
Mykolenko Vitali
Chấn thương mắt cá chân
24
28
2472
2
0
1
0
2
Patterson Nathan
Chấn thương đùi
22
20
1007
0
2
4
0
6
Tarkowski James
31
37
3330
1
1
10
0
18
Young Ashley
38
30
2203
0
0
7
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Doucoure Abdoulaye
31
31
2553
7
1
6
0
37
Garner James
23
36
2919
1
2
7
0
21
Gomes Andre
30
12
512
1
0
4
0
27
Gueye Idrissa
34
24
1806
3
0
8
0
11
Harrison Jack
27
29
2222
3
3
1
0
7
McNeil Dwight
24
34
2811
3
6
2
0
8
Onana Amadou
22
29
2008
2
0
5
0
51
Warrington Lewis
21
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Beto
26
29
957
3
0
2
0
9
Calvert-Lewin Dominic
27
31
2119
7
2
2
0
28
Chermiti
19
17
193
0
0
3
0
10
Danjuma Arnaut
27
14
598
1
0
0
0
61
Dobbin Lewis
21
12
233
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dyche Sean
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pickford Jordan
30
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Branthwaite Jarrad
21
3
270
0
0
0
0
22
Godfrey Ben
26
1
90
0
0
0
0
5
Keane Michael
31
3
270
0
0
1
0
19
Mykolenko Vitali
Chấn thương mắt cá chân
24
3
211
0
0
0
0
2
Patterson Nathan
Chấn thương đùi
22
4
237
0
0
2
0
6
Tarkowski James
31
4
286
1
0
1
0
18
Young Ashley
38
3
180
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Doucoure Abdoulaye
31
3
120
0
1
0
0
37
Garner James
23
4
360
1
0
0
0
27
Gueye Idrissa
34
4
166
0
0
0
0
11
Harrison Jack
27
3
217
0
0
0
0
7
McNeil Dwight
24
3
206
0
1
1
0
8
Onana Amadou
22
4
337
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Beto
26
4
117
2
1
0
0
9
Calvert-Lewin Dominic
27
3
201
1
1
0
0
28
Chermiti
19
1
46
0
0
0
0
10
Danjuma Arnaut
27
4
249
1
0
0
0
61
Dobbin Lewis
21
2
47
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dyche Sean
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Virginia Joao
24
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Branthwaite Jarrad
21
3
270
0
0
0
0
23
Coleman Seamus
35
1
90
0
0
0
0
19
Mykolenko Vitali
Chấn thương mắt cá chân
24
3
270
0
0
0
0
2
Patterson Nathan
Chấn thương đùi
22
2
180
0
0
0
0
6
Tarkowski James
31
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Garner James
23
3
270
0
0
0
0
21
Gomes Andre
30
2
79
1
0
0
0
11
Harrison Jack
27
3
270
1
0
1
0
7
McNeil Dwight
24
3
257
0
0
0
0
8
Onana Amadou
22
3
270
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Beto
26
3
106
0
1
0
0
9
Calvert-Lewin Dominic
27
3
243
0
0
1
1
28
Chermiti
19
1
13
0
0
1
0
10
Danjuma Arnaut
27
2
93
0
0
0
0
61
Dobbin Lewis
21
1
14
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dyche Sean
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Lonergan Andy
40
0
0
0
0
0
0
1
Pickford Jordan
30
41
3690
0
0
4
0
12
Virginia Joao
24
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Branthwaite Jarrad
21
40
3567
3
0
8
0
23
Coleman Seamus
35
12
667
0
0
0
0
22
Godfrey Ben
26
16
1213
0
0
2
0
5
Keane Michael
31
12
710
1
0
3
0
Musanhi Kurainashe
?
0
0
0
0
0
0
19
Mykolenko Vitali
Chấn thương mắt cá chân
24
34
2953
2
0
1
0
2
Patterson Nathan
Chấn thương đùi
22
26
1424
0
2
6
0
6
Tarkowski James
31
44
3886
2
1
11
0
18
Young Ashley
38
33
2383
1
0
7
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Doucoure Abdoulaye
31
34
2673
7
2
6
0
37
Garner James
23
43
3549
2
2
7
0
21
Gomes Andre
30
14
591
2
0
4
0
27
Gueye Idrissa
34
28
1972
3
0
8
0
11
Harrison Jack
27
35
2709
4
3
2
0
3
Hunt Mackenzie
22
0
0
0
0
0
0
7
McNeil Dwight
24
40
3274
3
7
3
0
10
Metcalfe Jenson
19
0
0
0
0
0
0
8
Onana Amadou
22
36
2615
3
1
5
0
51
Warrington Lewis
21
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Beto
26
36
1180
5
2
2
0
9
Calvert-Lewin Dominic
27
37
2563
8
3
3
1
28
Chermiti
19
19
252
0
0
4
0
10
Danjuma Arnaut
27
20
940
2
0
0
0
61
Dobbin Lewis
21
15
294
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dyche Sean
52
Quảng cáo
Quảng cáo