Everton U21 (Bóng đá, Anh). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Everton U21
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Everton U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League 2
EFL Trophy
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Barnsley Fraser
19
8
720
0
0
0
0
21
Barrett Jack
21
3
270
0
0
0
0
1
Francis Crellin Billy
23
6
540
0
0
0
0
12
Pickford George
?
2
180
0
0
0
0
12
Virginia Joao
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Armstrong Harrison
17
9
492
1
0
0
0
17
Higgins Liam
21
3
86
0
0
0
0
14
Jones Edward
19
10
553
0
0
1
0
6
Moonan Bradley
?
8
452
1
0
1
0
5
Samuels-Smith Odin
17
2
100
0
0
0
0
15
Tierney Jack
19
1
7
0
0
0
0
4
Welch Reece
20
10
900
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Apter Matthew
18
5
279
0
0
3
0
17
Barker Owen
19
3
78
0
0
1
0
10
Bates Callum
18
6
221
0
0
0
0
7
Beaumont-Clark Jacob
18
3
130
0
0
0
0
16
Benjamin Omari
18
1
74
1
0
0
0
6
Butterfield Luke
20
7
476
0
0
0
0
11
Catesby Joel
?
2
30
0
0
0
0
11
Djankpata Halid
19
17
986
1
0
10
0
16
Ebere Coby
18
1
11
0
0
0
0
21
Gomes Andre
30
2
108
0
0
1
0
3
Hunt Mackenzie
22
12
1080
1
2
1
0
8
McAllister Sean
21
5
386
3
0
2
0
10
Metcalfe Jenson
19
18
1620
2
4
6
0
5
Onyango Tyler
21
9
753
1
1
3
0
51
Warrington Lewis
21
5
419
0
0
0
0
9
Whitaker Charlie
20
10
690
3
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Boakye Kingsford
19
3
127
0
0
0
0
10
Danjuma Arnaut
27
1
90
0
0
0
0
2
Dixon Roman
19
17
1485
0
1
1
0
61
Dobbin Lewis
21
2
149
1
0
0
0
15
Heath Isaac
19
14
759
0
1
3
0
7
Kouyate Katia
20
16
1338
3
0
0
0
14
Kyle John
23
15
1097
0
1
1
0
14
Morgan George
17
1
45
0
0
0
0
9
Okoronkwo Francis
19
11
843
5
1
2
0
9
Sherif Martin
17
4
82
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tait Paul
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Francis Crellin Billy
23
2
180
0
0
0
0
12
Virginia Joao
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Moonan Bradley
?
2
117
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Apter Matthew
18
1
21
0
0
0
0
17
Barker Owen
19
1
16
0
0
0
0
10
Bates Callum
18
1
21
0
0
0
0
6
Butterfield Luke
20
2
134
0
0
0
0
11
Djankpata Halid
19
3
170
0
0
1
0
3
Hunt Mackenzie
22
3
270
0
0
0
0
8
McAllister Sean
21
1
25
0
0
0
0
10
Metcalfe Jenson
19
3
270
0
0
1
0
5
Onyango Tyler
21
1
84
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Chermiti
19
1
90
1
0
1
0
2
Dixon Roman
19
1
25
0
0
0
0
61
Dobbin Lewis
21
1
90
0
0
0
0
15
Heath Isaac
19
2
62
0
0
0
0
7
Kouyate Katia
20
2
180
0
0
1
0
14
Kyle John
23
1
75
0
0
1
0
9
Okoronkwo Francis
19
3
240
0
0
0
0
9
Sherif Martin
17
2
87
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tait Paul
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Barnsley Fraser
19
8
720
0
0
0
0
21
Barrett Jack
21
3
270
0
0
0
0
1
Francis Crellin Billy
23
8
720
0
0
0
0
12
Pickford George
?
2
180
0
0
0
0
12
Virginia Joao
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Armstrong Harrison
17
9
492
1
0
0
0
17
Higgins Liam
21
3
86
0
0
0
0
14
Jones Edward
19
10
553
0
0
1
0
6
Moonan Bradley
?
10
569
1
0
1
0
5
Samuels-Smith Odin
17
2
100
0
0
0
0
15
Tierney Jack
19
1
7
0
0
0
0
4
Welch Reece
20
10
900
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Apter Matthew
18
6
300
0
0
3
0
17
Barker Owen
19
4
94
0
0
1
0
10
Bates Callum
18
7
242
0
0
0
0
7
Beaumont-Clark Jacob
18
3
130
0
0
0
0
16
Benjamin Omari
18
1
74
1
0
0
0
6
Butterfield Luke
20
9
610
0
0
0
0
11
Catesby Joel
?
2
30
0
0
0
0
11
Djankpata Halid
19
20
1156
1
0
11
0
16
Ebere Coby
18
1
11
0
0
0
0
21
Gomes Andre
30
2
108
0
0
1
0
3
Hunt Mackenzie
22
15
1350
1
2
1
0
8
McAllister Sean
21
6
411
3
0
2
0
10
Metcalfe Jenson
19
21
1890
2
4
7
0
5
Onyango Tyler
21
10
837
1
1
3
0
51
Warrington Lewis
21
5
419
0
0
0
0
9
Whitaker Charlie
20
10
690
3
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Boakye Kingsford
19
3
127
0
0
0
0
28
Chermiti
19
1
90
1
0
1
0
10
Danjuma Arnaut
27
1
90
0
0
0
0
2
Dixon Roman
19
18
1510
0
1
1
0
61
Dobbin Lewis
21
3
239
1
0
0
0
15
Heath Isaac
19
16
821
0
1
3
0
7
Kouyate Katia
20
18
1518
3
0
1
0
14
Kyle John
23
16
1172
0
1
2
0
14
Morgan George
17
1
45
0
0
0
0
9
Okoronkwo Francis
19
14
1083
5
1
2
0
9
Sherif Martin
17
6
169
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tait Paul
49
Quảng cáo
Quảng cáo