Bóng đá: Eupen - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bỉ
Eupen
Sân vận động:
Kehrwegstadion
(Eupen)
Sức chứa:
8 363
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Challenger Pro League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Renner Julian
21
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Alloh Teddy
22
5
418
0
0
2
0
36
Chavet Luca
20
2
73
0
0
0
0
30
Gorenc Jan
25
3
140
0
0
1
0
4
Kennedy Scott
27
2
180
0
0
0
0
28
Paeshuyse Rune
22
5
450
0
0
0
0
20
Pattynama Shayne
26
3
33
0
0
0
0
2
Van Genechten Yentl
24
5
450
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Baiye Brandon
23
4
315
0
0
3
1
11
Bitumazala Nathan
21
5
405
0
2
0
0
61
Caliskan Bertan
19
5
168
0
1
0
0
10
Charles-Cook Regan
27
5
443
2
0
2
0
14
Deom Jerome
25
5
131
1
0
0
0
26
Niang Pape
21
1
18
0
0
1
0
7
Nuhu Isaac
22
3
258
1
0
0
0
19
Pantovic Milos
28
2
33
0
0
0
0
16
Piron Andrea
18
1
46
0
0
0
0
17
Widlarz David
19
2
14
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Emond Renaud
32
5
326
3
0
0
0
27
Finnbogason Alfred
35
2
4
0
0
0
0
90
Gedikli Emrehan
21
2
53
0
0
0
0
18
Keita Amadou
22
5
426
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Selimbegovic Mersad
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Nurudeen Abdul
25
0
0
0
0
0
0
44
Renner Julian
21
5
450
0
0
0
0
99
Roufosse Tom
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Alloh Teddy
22
5
418
0
0
2
0
36
Chavet Luca
20
2
73
0
0
0
0
58
Dalla Costa Luca
17
0
0
0
0
0
0
30
Gorenc Jan
25
3
140
0
0
1
0
4
Kennedy Scott
27
2
180
0
0
0
0
28
Paeshuyse Rune
22
5
450
0
0
0
0
20
Pattynama Shayne
26
3
33
0
0
0
0
2
Van Genechten Yentl
24
5
450
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Baiye Brandon
23
4
315
0
0
3
1
11
Bitumazala Nathan
21
5
405
0
2
0
0
61
Caliskan Bertan
19
5
168
0
1
0
0
10
Charles-Cook Regan
27
5
443
2
0
2
0
14
Deom Jerome
25
5
131
1
0
0
0
47
Marechal Theo
19
0
0
0
0
0
0
8
Mohwald Kevin
Chấn thương
31
0
0
0
0
0
0
26
Niang Pape
21
1
18
0
0
1
0
7
Nuhu Isaac
22
3
258
1
0
0
0
19
Pantovic Milos
28
2
33
0
0
0
0
16
Piron Andrea
18
1
46
0
0
0
0
17
Widlarz David
19
2
14
0
0
0
0
34
Youndje Karol
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Emond Renaud
32
5
326
3
0
0
0
56
Filorizzo Mateo
18
0
0
0
0
0
0
27
Finnbogason Alfred
35
2
4
0
0
0
0
90
Gedikli Emrehan
21
2
53
0
0
0
0
18
Keita Amadou
22
5
426
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Selimbegovic Mersad
42
Quảng cáo