Eupen (Bóng đá, Bỉ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Eupen
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Bỉ
Eupen
Sân vận động:
Kehrwegstadion
(Eupen)
Sức chứa:
8 363
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Challenger Pro League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hiller Marco
28
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bokadi Merveille Bope
29
1
3
0
0
0
0
5
Gavory Nicolas
30
1
14
0
0
0
0
4
Kennedy Scott
28
4
293
0
0
0
0
28
Paeshuyse Rune
23
4
360
0
1
1
0
32
Plastun Igor
35
3
166
0
0
1
0
2
Van Genechten Yentl
25
4
360
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Busquets Oriol
26
4
360
0
0
0
0
47
Marechal Theo
20
3
192
0
0
0
0
8
Mohwald Kevin
32
3
72
0
0
1
0
7
Nuhu Isaac
23
4
347
3
0
1
0
13
Youndje Karol
20
4
229
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Atteri Zakaria
23
4
217
0
1
1
0
19
Caliskan Bertan
20
4
316
1
0
0
0
22
Delaurier-Chaubet Logan
23
4
273
1
1
0
0
9
Kasper Daniel
23
4
147
0
0
0
0
18
Keita Amadou
23
1
70
0
1
0
0
27
Muller Mark
24
4
179
0
0
0
0
11
Oguns Ade
24
2
20
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pinheiro Bruno
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Criminisi Gael
19
0
0
0
0
0
0
1
Hiller Marco
28
4
360
0
0
0
0
33
Nurudeen Abdul
26
0
0
0
0
0
0
44
Renner Julian
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bokadi Merveille Bope
29
1
3
0
0
0
0
36
Chavet Luca
21
0
0
0
0
0
0
58
Dalla Costa Luca
18
0
0
0
0
0
0
5
Gavory Nicolas
30
1
14
0
0
0
0
4
Kennedy Scott
28
4
293
0
0
0
0
51
Lobzhanidze Luka
20
0
0
0
0
0
0
28
Paeshuyse Rune
23
4
360
0
1
1
0
32
Plastun Igor
35
3
166
0
0
1
0
2
Van Genechten Yentl
25
4
360
1
0
0
0
14
di Matteo Raphael
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bares Gabriel
25
0
0
0
0
0
0
11
Bitumazala Nathan
22
0
0
0
0
0
0
66
Busquets Oriol
26
4
360
0
0
0
0
22
Hendrickx Gaetan
30
0
0
0
0
0
0
47
Marechal Theo
20
3
192
0
0
0
0
8
Mohwald Kevin
32
3
72
0
0
1
0
7
Nuhu Isaac
23
4
347
3
0
1
0
17
Widlarz David
20
0
0
0
0
0
0
13
Youndje Karol
20
4
229
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Atteri Zakaria
23
4
217
0
1
1
0
19
Caliskan Bertan
20
4
316
1
0
0
0
22
Delaurier-Chaubet Logan
23
4
273
1
1
0
0
9
Kasper Daniel
23
4
147
0
0
0
0
18
Keita Amadou
23
1
70
0
1
0
0
25
Malhage Jaden
20
0
0
0
0
0
0
27
Muller Mark
24
4
179
0
0
0
0
11
Oguns Ade
24
2
20
0
0
0
0
16
Piron Andrea
19
0
0
0
0
0
0
2
Prunier Mondy
25
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pinheiro Bruno
48