Etoile Filante (Bóng đá, Burkina Faso). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Etoile Filante
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Burkina Faso
Etoile Filante
Sân vận động:
Stade du 4 Août
(Ouagadougou)
Sức chứa:
29 800
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Mare Philippe la Paix
?
23
1934
0
0
1
0
1
Zongo Landry
?
5
407
0
0
0
0
16
Zongo Modeste
?
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Atangana Anicet
?
18
1545
1
0
3
0
25
Compaore Moumouni
32
8
516
0
1
0
0
4
Dera Amza
?
21
1677
1
0
1
0
27
Konate Bakari
?
6
467
0
0
1
0
26
Nikiema Hermann
36
22
1980
0
0
3
0
3
Ouattara Aboubacar
?
1
17
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bagayogo Salif
29
8
567
0
0
2
0
21
Coulibaly Dramane
?
18
1484
2
0
2
0
19
Kabore Ben
?
15
928
0
0
2
0
18
Karamoko Soudre
?
11
625
0
0
1
0
7
Ouattara Hamed
23
13
909
0
1
5
1
20
Ouedraogo Emmanuel
17
13
856
0
0
2
0
5
Sana Kader
?
23
1364
3
1
4
0
28
Suraj Rayies
?
11
665
0
0
1
0
12
Tapsoba Eric
?
22
1274
6
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Banadi Romaric
?
27
1618
3
1
1
0
20
Dicko Ibrahim
21
25
1629
0
1
0
0
23
Nana Ousmane
31
18
653
1
0
2
0
11
Sawadogo Dieudonne
28
19
957
1
0
2
0
6
Zio Dobouran
?
13
669
5
0
3
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Mare Philippe la Paix
?
23
1934
0
0
1
0
1
Zongo Landry
?
5
407
0
0
0
0
16
Zongo Modeste
?
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Atangana Anicet
?
18
1545
1
0
3
0
25
Compaore Moumouni
32
8
516
0
1
0
0
4
Dera Amza
?
21
1677
1
0
1
0
27
Konate Bakari
?
6
467
0
0
1
0
26
Nikiema Hermann
36
22
1980
0
0
3
0
3
Ouattara Aboubacar
?
1
17
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bagayogo Salif
29
8
567
0
0
2
0
21
Coulibaly Dramane
?
18
1484
2
0
2
0
19
Kabore Ben
?
15
928
0
0
2
0
18
Karamoko Soudre
?
11
625
0
0
1
0
13
Nana Armand Noel
?
0
0
0
0
0
0
7
Ouattara Hamed
23
13
909
0
1
5
1
20
Ouedraogo Emmanuel
17
13
856
0
0
2
0
5
Sana Kader
?
23
1364
3
1
4
0
28
Suraj Rayies
?
11
665
0
0
1
0
12
Tapsoba Eric
?
22
1274
6
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Banadi Romaric
?
27
1618
3
1
1
0
20
Dicko Ibrahim
21
25
1629
0
1
0
0
23
Nana Ousmane
31
18
653
1
0
2
0
11
Sawadogo Dieudonne
28
19
957
1
0
2
0
6
Zio Dobouran
?
13
669
5
0
3
0