Etoile-Carouge (Bóng đá, Thụy Sĩ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Etoile-Carouge
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Sĩ
Etoile-Carouge
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Promotion League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Antonio Signori
29
29
2610
0
0
5
0
18
Perez Marco
?
1
90
0
0
0
0
99
Zbinden Leandro
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Adeagbo Enzo
22
6
496
0
0
1
0
25
Felder Vincent
28
29
2610
2
0
5
0
28
Henchoz Noah
22
2
105
0
0
1
0
24
Kursner Romain
27
28
2187
2
0
4
1
4
Magnin Mathis
22
29
2602
6
0
5
0
5
Mulliqi Bleron
21
15
415
0
0
0
0
22
Rufli Vincent
36
24
1853
1
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Caslei Bruno
28
29
2233
6
0
3
0
8
Chappuis Aurelien
30
28
2494
1
0
6
0
6
El Jaouhari Madyen
25
24
1229
2
0
1
0
21
Fernandez Ruben
28
6
111
0
0
1
0
80
Oberli Bastien
26
22
1396
0
0
2
0
23
Veloso Max
32
6
188
0
0
0
0
13
Zoukit Nassim
23
25
1916
9
0
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Correia Ferreira Oscar
26
25
1435
9
0
2
1
9
Eleouet Allan
29
20
913
2
0
2
0
14
Hysenaj Florian
22
30
1844
6
0
3
0
27
Munishi Hajdar
21
24
995
4
0
0
0
30
Ninte Marculino
26
6
307
0
0
0
0
20
Nvendo Ferrier Vincent
20
14
191
0
0
1
0
11
Simbakoli Usman
22
16
1228
13
0
3
1
17
Vieira Matheus
25
19
1098
1
0
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ursea Adrian
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Antonio Signori
29
29
2610
0
0
5
0
18
Diallo Mamadou Mussa
23
0
0
0
0
0
0
26
Emulovs Emils
23
0
0
0
0
0
0
18
Perez Marco
?
1
90
0
0
0
0
99
Zbinden Leandro
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Adeagbo Enzo
22
6
496
0
0
1
0
25
Felder Vincent
28
29
2610
2
0
5
0
28
Henchoz Noah
22
2
105
0
0
1
0
24
Kursner Romain
27
28
2187
2
0
4
1
4
Magnin Mathis
22
29
2602
6
0
5
0
5
Mulliqi Bleron
21
15
415
0
0
0
0
22
Rufli Vincent
36
24
1853
1
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Caslei Bruno
28
29
2233
6
0
3
0
8
Chappuis Aurelien
30
28
2494
1
0
6
0
6
El Jaouhari Madyen
25
24
1229
2
0
1
0
21
Fernandez Ruben
28
6
111
0
0
1
0
80
Oberli Bastien
26
22
1396
0
0
2
0
23
Veloso Max
32
6
188
0
0
0
0
13
Zoukit Nassim
23
25
1916
9
0
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Correia Ferreira Oscar
26
25
1435
9
0
2
1
9
Eleouet Allan
29
20
913
2
0
2
0
14
Hysenaj Florian
22
30
1844
6
0
3
0
27
Munishi Hajdar
21
24
995
4
0
0
0
30
Ninte Marculino
26
6
307
0
0
0
0
20
Nvendo Ferrier Vincent
20
14
191
0
0
1
0
11
Simbakoli Usman
22
16
1228
13
0
3
1
17
Vieira Matheus
25
19
1098
1
0
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ursea Adrian
56
Quảng cáo
Quảng cáo