Estudiantes Rio Cuarto (Bóng đá, Argentina). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Estudiantes Rio Cuarto
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
Estudiantes Rio Cuarto
Sân vận động:
Estadio Ciudad de Río Cuarto Antonio Candini
(Córdoba)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Barlasina Williams
25
19
1710
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Abraham Luis
26
18
1538
2
0
3
0
2
Arturia Gaston
24
19
1710
0
0
1
0
14
Da Silveira Agustin
23
6
189
1
0
1
0
13
De Vito Yago
23
6
236
0
0
0
0
6
Gomez Pereyra Marcio
24
19
1709
0
0
1
0
14
Lapetina Luciano
28
4
15
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Barbero Valentin
23
3
44
0
0
0
0
18
Beraldi Victor
37
3
11
0
0
0
0
15
Blanco Jonathan
37
17
1362
1
0
6
1
11
Gatani Maximiliano
20
13
457
0
0
1
0
10
Gonzalez Tomas
25
19
1401
2
0
3
0
18
Pavon Alvaro
31
5
26
0
0
0
0
5
Romero Francisco
25
19
1645
1
0
2
0
17
Rosales Matias
25
5
88
0
0
0
0
17
Seratto Robertino
24
2
11
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bonansea Alan
28
9
299
2
0
0
1
8
Cainelli Nahuel
29
19
1666
1
0
3
0
4
Fenoglio Valentin
20
17
1371
0
0
3
0
9
Galvan Francisco
24
16
742
3
0
4
0
7
Reynaga Renzo
25
10
195
2
0
2
0
14
Romero Santiago
22
1
23
0
0
0
0
16
Tevez Mauricio
27
5
80
0
0
0
0
18
Valiente Mauro
24
16
925
1
0
2
0
20
Villalba Guillermo
28
18
1427
2
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Matteo Alexis
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Barlasina Williams
25
19
1710
0
0
3
0
12
Strumia Juan
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Abraham Luis
26
18
1538
2
0
3
0
2
Arturia Gaston
24
19
1710
0
0
1
0
14
Da Silveira Agustin
23
6
189
1
0
1
0
13
De Vito Yago
23
6
236
0
0
0
0
6
Gomez Pereyra Marcio
24
19
1709
0
0
1
0
14
Lapetina Luciano
28
4
15
0
0
0
0
13
Monti Isaac
26
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Barbero Valentin
23
3
44
0
0
0
0
18
Beraldi Victor
37
3
11
0
0
0
0
15
Blanco Jonathan
37
17
1362
1
0
6
1
11
Gatani Maximiliano
20
13
457
0
0
1
0
10
Gonzalez Tomas
25
19
1401
2
0
3
0
18
Pavon Alvaro
31
5
26
0
0
0
0
5
Romero Francisco
25
19
1645
1
0
2
0
17
Rosales Matias
25
5
88
0
0
0
0
17
Seratto Robertino
24
2
11
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bonansea Alan
28
9
299
2
0
0
1
8
Cainelli Nahuel
29
19
1666
1
0
3
0
4
Fenoglio Valentin
20
17
1371
0
0
3
0
9
Galvan Francisco
24
16
742
3
0
4
0
20
Iehara Uriel
?
0
0
0
0
0
0
7
Reynaga Renzo
25
10
195
2
0
2
0
14
Romero Santiago
22
1
23
0
0
0
0
16
Tevez Mauricio
27
5
80
0
0
0
0
18
Valiente Mauro
24
16
925
1
0
2
0
20
Villalba Guillermo
28
18
1427
2
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Matteo Alexis
46
Quảng cáo
Quảng cáo