Estudiantes L.P. (Bóng đá, Argentina). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Estudiantes L.P.
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
Estudiantes L.P.
Sân vận động:
Estadio Jorge Luis Hirschi
(La Plata)
Sức chứa:
32 530
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Profesional
Copa Argentina
Copa de la Liga Profesional
Super Cup
Copa Libertadores
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Mansilla Matias
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Fernandez Federico
35
1
46
0
0
0
0
3
Fernandez Nicolas
22
1
90
0
0
0
0
4
Flores Santiago
23
1
90
0
0
0
0
14
Mancuso Eros
25
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ascacibar Santiago
27
1
90
0
0
0
0
19
Castillo Manyoma Alexis
21
1
58
0
1
0
0
32
Palacios Tiago
23
1
78
0
0
0
0
22
Perez Enzo
37
1
33
0
0
0
0
2
Romero Zaid
24
1
45
0
0
0
0
15
Zapiola Franco
23
1
13
0
0
0
0
8
Zuqui Fernando
32
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Cetre Angulo Edwin Steven
26
1
33
0
0
0
0
27
Correa Marcelo Javier
31
1
33
0
0
0
0
16
Mendez Mauro
25
1
58
1
0
0
0
10
Piatti Pablo
35
1
58
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dominguez Eduardo
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Zozaya Juan
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Benedetti Gaston
23
1
90
0
0
0
0
6
Fernandez Federico
35
1
90
0
0
0
0
14
Mancuso Eros
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Altamirano Javier
Chấn thương
24
1
90
0
0
0
0
5
Ascacibar Santiago
27
1
90
0
0
0
0
22
Perez Enzo
37
1
90
0
0
0
0
2
Romero Zaid
24
1
90
0
0
0
0
7
Sosa Jose
38
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Correa Marcelo Javier
31
1
90
1
0
0
0
16
Mendez Mauro
25
1
90
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dominguez Eduardo
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Mansilla Matias
28
16
1470
0
0
0
0
25
Zozaya Juan
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Benedetti Gaston
23
14
999
0
0
6
1
6
Fernandez Federico
35
10
759
0
0
2
0
3
Fernandez Nicolas
22
2
120
0
0
0
0
4
Flores Santiago
23
7
446
0
0
2
0
31
Gomez Roman
19
1
90
0
0
0
0
26
Lollo Luciano
37
7
575
0
0
1
0
14
Mancuso Eros
25
14
1290
3
0
4
0
20
Meza Eric
25
12
565
0
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Altamirano Javier
Chấn thương
24
10
532
1
1
2
0
5
Ascacibar Santiago
27
16
1405
1
0
5
0
29
Atum Axel
18
2
68
0
0
0
0
19
Castillo Manyoma Alexis
21
4
173
0
0
0
0
40
Dall'Aglio Emanuel
19
1
1
0
0
0
0
24
Kociubinski Bautista
23
1
83
0
0
0
1
28
Nehuen Benedetti
19
1
45
0
0
0
0
32
Palacios Tiago
23
12
684
4
2
1
1
22
Perez Enzo
37
15
1163
0
1
4
0
2
Romero Zaid
24
15
1380
1
0
1
1
7
Sosa Jose
38
16
952
0
2
1
0
15
Zapiola Franco
23
9
299
0
1
1
0
8
Zuqui Fernando
32
14
702
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Carrillo Guido
32
12
619
5
2
0
0
18
Cetre Angulo Edwin Steven
26
14
783
2
2
2
0
27
Correa Marcelo Javier
31
15
893
4
2
4
0
16
Mendez Mauro
25
11
460
3
1
1
0
23
Naya Ezequiel
22
5
99
0
0
1
0
10
Piatti Pablo
35
9
224
0
3
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dominguez Eduardo
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Mansilla Matias
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Fernandez Federico
35
1
90
0
0
0
0
4
Flores Santiago
23
1
12
0
0
0
0
14
Mancuso Eros
25
1
79
0
0
0
0
20
Meza Eric
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Altamirano Javier
Chấn thương
24
1
56
0
0
1
0
5
Ascacibar Santiago
27
1
90
0
0
0
0
24
Kociubinski Bautista
23
1
12
0
0
0
0
32
Palacios Tiago
23
1
25
0
0
0
0
22
Perez Enzo
37
1
79
0
0
0
0
2
Romero Zaid
24
1
90
0
0
0
0
7
Sosa Jose
38
1
66
0
0
1
0
8
Zuqui Fernando
32
1
35
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Carrillo Guido
32
1
24
0
0
0
0
18
Cetre Angulo Edwin Steven
26
1
90
0
1
0
0
27
Correa Marcelo Javier
31
1
67
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dominguez Eduardo
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Mansilla Matias
28
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Benedetti Gaston
23
3
217
0
0
1
0
6
Fernandez Federico
35
2
136
0
0
0
0
3
Fernandez Nicolas
22
1
45
0
0
0
0
26
Lollo Luciano
37
2
161
0
0
0
0
14
Mancuso Eros
25
3
270
0
0
0
0
20
Meza Eric
25
3
190
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ascacibar Santiago
27
4
360
0
0
1
0
19
Castillo Manyoma Alexis
21
1
24
0
0
0
0
32
Palacios Tiago
23
3
242
0
1
2
0
22
Perez Enzo
37
4
316
0
0
1
0
2
Romero Zaid
24
4
360
0
0
0
0
7
Sosa Jose
38
4
235
0
0
0
0
15
Zapiola Franco
23
1
21
0
0
1
0
8
Zuqui Fernando
32
3
124
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Carrillo Guido
32
3
108
1
1
0
0
18
Cetre Angulo Edwin Steven
26
3
242
1
1
1
0
27
Correa Marcelo Javier
31
4
305
1
0
0
0
16
Mendez Mauro
25
4
108
0
0
0
0
23
Naya Ezequiel
22
1
2
0
0
0
0
10
Piatti Pablo
35
3
150
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dominguez Eduardo
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Borzone Rodrigo
19
0
0
0
0
0
0
1
Iacovich Fabricio
22
0
0
0
0
0
0
12
Mansilla Matias
28
22
2010
0
0
0
0
25
Zozaya Juan
22
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Benedetti Gaston
23
18
1306
0
0
7
1
6
Fernandez Federico
35
15
1121
0
0
2
0
3
Fernandez Nicolas
22
4
255
0
0
0
0
4
Flores Santiago
23
9
548
0
0
2
0
31
Gomez Roman
19
1
90
0
0
0
0
26
Lollo Luciano
37
9
736
0
0
1
0
14
Mancuso Eros
25
20
1819
3
0
5
0
20
Meza Eric
25
16
845
0
1
4
0
39
Pereyra Joaquin
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Altamirano Javier
Chấn thương
24
12
678
1
1
3
0
5
Ascacibar Santiago
27
23
2035
1
0
6
0
29
Atum Axel
18
2
68
0
0
0
0
19
Castillo Manyoma Alexis
21
6
255
0
1
0
0
40
Dall'Aglio Emanuel
19
1
1
0
0
0
0
24
Kociubinski Bautista
23
2
95
0
0
0
1
28
Nehuen Benedetti
19
1
45
0
0
0
0
32
Palacios Tiago
23
17
1029
4
3
3
1
22
Perez Enzo
37
22
1681
0
1
5
0
2
Romero Zaid
24
22
1965
1
0
1
1
7
Sosa Jose
38
22
1343
0
2
2
0
15
Zapiola Franco
23
11
333
0
1
2
0
8
Zuqui Fernando
32
19
951
0
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Carrillo Guido
32
16
751
6
3
0
0
18
Cetre Angulo Edwin Steven
26
19
1148
3
4
3
0
Contrera Matias
18
0
0
0
0
0
0
27
Correa Marcelo Javier
31
22
1388
7
2
4
0
16
Mendez Mauro
25
17
716
6
1
1
0
23
Naya Ezequiel
22
6
101
0
0
1
0
10
Piatti Pablo
35
13
432
0
3
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dominguez Eduardo
45
Quảng cáo
Quảng cáo