Estrela (Bóng đá, Bồ Đào Nha). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Estrela
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Estrela
Sân vận động:
Estádio José Gomes
(Amadora)
Sức chứa:
9 288
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal
League Cup
Taça de Portugal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Antonio Filipe
39
3
270
0
0
0
0
30
Brigido de Oliveira Bruno
33
26
2340
0
0
0
0
89
Cambila Edmilson
22
1
17
0
0
0
0
98
Wagner
26
5
428
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Fonseca Diogo
Chấn thương
22
5
434
0
0
0
0
4
Gaspar Kialonda
26
27
2351
1
0
9
0
27
Hevertton Santos
23
29
1979
0
1
3
1
12
Jean Felipe
30
23
1163
1
2
0
0
28
Lima Ruben
34
14
930
0
1
3
0
13
Lopes Miguel
37
17
1323
0
0
2
1
70
Mansur
31
20
1414
0
1
6
2
5
Mendes Pedro
33
13
815
0
0
1
0
31
Nanu
30
12
585
0
1
2
0
2
Omurwa Johnstone
25
15
1144
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bucca Leonel
25
15
821
1
0
4
0
21
Cunha Sa Pedro Miguel
30
18
658
0
0
1
0
23
Keliano Manuel
21
9
119
0
0
0
0
22
Leo Cordeiro
28
32
2615
3
0
5
0
80
Oakley-Boothe Tashan
24
2
57
0
0
0
0
6
Souza Aloisio
28
24
1503
0
1
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Andre Luiz
22
27
1213
4
0
2
0
11
Henrique Gustavo
Chấn thương
25
4
131
0
0
0
0
17
Joao Reis
31
19
1452
0
0
3
0
29
Kikas
25
31
1569
8
1
4
0
8
Leo Jaba
25
31
2236
5
4
3
0
75
Lopez Nilton
23
12
562
0
0
2
0
7
Ndo Regis
23
23
999
1
1
7
1
20
Rodrigo Pinho
33
8
320
1
1
2
0
25
Shinga Kwenzokuhle
24
10
518
0
0
0
0
9
Tavares Ronaldo
26
24
1165
3
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vieira Sergio
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Brigido de Oliveira Bruno
33
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Gaspar Kialonda
26
1
90
0
0
0
0
27
Hevertton Santos
23
1
27
0
0
0
0
12
Jean Felipe
30
1
64
0
0
0
0
13
Lopes Miguel
37
1
78
0
0
1
0
70
Mansur
31
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Leo Cordeiro
28
1
27
0
0
0
0
6
Souza Aloisio
28
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Joao Reis
31
1
90
0
0
1
0
29
Kikas
25
1
13
0
0
0
0
7
Ndo Regis
23
1
64
0
0
0
0
9
Tavares Ronaldo
26
1
90
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vieira Sergio
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Antonio Filipe
39
1
90
0
0
0
0
98
Wagner
26
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Gaspar Kialonda
26
2
121
0
0
0
0
27
Hevertton Santos
23
2
60
0
0
0
0
12
Jean Felipe
30
2
152
0
0
0
0
13
Lopes Miguel
37
1
90
0
0
0
0
70
Mansur
31
1
90
0
0
1
0
2
Omurwa Johnstone
25
1
120
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Keliano Manuel
21
2
25
0
0
0
0
22
Leo Cordeiro
28
1
120
0
0
0
0
6
Souza Aloisio
28
2
120
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Andre Luiz
22
1
62
0
0
0
0
17
Joao Reis
31
1
100
0
0
0
0
29
Kikas
25
2
168
1
0
0
0
8
Leo Jaba
25
2
150
0
0
2
1
25
Shinga Kwenzokuhle
24
2
133
0
0
0
0
9
Tavares Ronaldo
26
1
26
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vieira Sergio
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Antonio Filipe
39
4
360
0
0
0
0
30
Brigido de Oliveira Bruno
33
27
2430
0
0
0
0
89
Cambila Edmilson
22
1
17
0
0
0
0
98
Wagner
26
6
548
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Fonseca Diogo
Chấn thương
22
5
434
0
0
0
0
4
Gaspar Kialonda
26
30
2562
1
0
9
0
71
Goncalves da Silva Lucas Rafael
26
0
0
0
0
0
0
27
Hevertton Santos
23
32
2066
0
1
3
1
12
Jean Felipe
30
26
1379
1
2
0
0
28
Lima Ruben
34
14
930
0
1
3
0
13
Lopes Miguel
37
19
1491
0
0
3
1
70
Mansur
31
22
1594
0
1
8
2
5
Mendes Pedro
33
13
815
0
0
1
0
31
Nanu
30
12
585
0
1
2
0
2
Omurwa Johnstone
25
16
1264
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bucca Leonel
25
15
821
1
0
4
0
21
Cunha Sa Pedro Miguel
30
18
658
0
0
1
0
68
Figueiredo Manuel
22
0
0
0
0
0
0
23
Keliano Manuel
21
11
144
0
0
0
0
22
Leo Cordeiro
28
34
2762
3
0
5
0
80
Oakley-Boothe Tashan
24
2
57
0
0
0
0
6
Souza Aloisio
28
27
1713
0
1
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Andre Luiz
22
28
1275
4
0
2
0
11
Henrique Gustavo
Chấn thương
25
4
131
0
0
0
0
17
Joao Reis
31
21
1642
0
0
4
0
29
Kikas
25
34
1750
9
1
4
0
8
Leo Jaba
25
33
2386
5
4
5
1
75
Lopez Nilton
23
12
562
0
0
2
0
7
Ndo Regis
23
24
1063
1
1
7
1
20
Rodrigo Pinho
33
8
320
1
1
2
0
25
Shinga Kwenzokuhle
24
12
651
0
0
0
0
9
Tavares Ronaldo
26
26
1281
4
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vieira Sergio
41
Quảng cáo
Quảng cáo