Estrela (Bóng đá, Bồ Đào Nha). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Estrela
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Estrela
Sân vận động:
Estádio José Gomes
(Amadora)
Sức chứa:
9 288
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Ribeiro Renan
35
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bernardo Schappo
26
4
360
0
0
1
0
55
Cabral Sidny
22
4
352
1
0
1
0
79
Chernev Atanas
23
4
360
0
0
1
0
30
Luan Patrick
23
4
324
0
0
1
0
21
Montoia Guilherme
Chấn thương
21
1
17
0
0
0
0
66
Santos Ryan
23
2
64
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Calcada Gonzalo
24
1
13
0
0
0
0
19
Moreira Paulo
25
3
227
0
0
0
1
8
Robinho
23
3
173
0
0
2
0
63
Sola Alexandre
21
1
4
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Encada Jefferson
27
1
64
0
0
0
0
7
Fabio Ronaldo
Chấn thương
24
2
128
1
0
0
0
89
Gastao Joao
19
4
233
0
1
2
0
13
Godoy Alan
22
4
261
0
0
0
0
11
Jovane
27
4
348
0
0
1
0
98
Kikas
Chưa đảm bảo thể lực
26
3
105
0
0
0
0
99
Marcus Marcus
25
4
292
0
0
0
0
18
Meireles Jorge
21
2
22
0
0
0
0
25
Nilton
Chấn thương bàn chân
24
1
58
0
0
0
0
9
Rodrigo Pinho
Chưa đảm bảo thể lực
34
3
47
0
1
1
0
10
Stoica Ianis
22
4
116
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
de Almeida Jose
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Grilo David
29
0
0
0
0
0
0
1
Pinto Diogo
21
0
0
0
0
0
0
40
Ribeiro Renan
35
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bernardo Schappo
26
4
360
0
0
1
0
55
Cabral Sidny
22
4
352
1
0
1
0
Caica
20
0
0
0
0
0
0
79
Chernev Atanas
23
4
360
0
0
1
0
6
Drame Hamed
24
0
0
0
0
0
0
5
Drame Issiar
26
0
0
0
0
0
0
28
Lima Ruben
35
0
0
0
0
0
0
30
Luan Patrick
23
4
324
0
0
1
0
46
Meneses do Vale Joao Paulo
19
0
0
0
0
0
0
21
Montoia Guilherme
Chấn thương
21
1
17
0
0
0
0
54
Ni
22
0
0
0
0
0
0
66
Santos Ryan
23
2
64
0
0
0
0
4
Semeu
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Calcada Gonzalo
24
1
13
0
0
0
0
Loureiro Lucas
20
0
0
0
0
0
0
19
Moreira Paulo
25
3
227
0
0
0
1
6
Ngom Oumar
Chưa đảm bảo thể lực
21
0
0
0
0
0
0
21
Pedro Vanga Emerson
19
0
0
0
0
0
0
8
Robinho
23
3
173
0
0
2
0
63
Sola Alexandre
21
1
4
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Alisson Souza
20
0
0
0
0
0
0
18
Antonetti Leandro
22
0
0
0
0
0
0
17
Encada Jefferson
27
1
64
0
0
0
0
7
Fabio Ronaldo
Chấn thương
24
2
128
1
0
0
0
89
Gastao Joao
19
4
233
0
1
2
0
13
Godoy Alan
22
4
261
0
0
0
0
11
Jovane
27
4
348
0
0
1
0
98
Kikas
Chưa đảm bảo thể lực
26
3
105
0
0
0
0
99
Marcus Marcus
25
4
292
0
0
0
0
18
Meireles Jorge
21
2
22
0
0
0
0
25
Nilton
Chấn thương bàn chân
24
1
58
0
0
0
0
9
Rodrigo Pinho
Chưa đảm bảo thể lực
34
3
47
0
1
1
0
10
Stoica Ianis
22
4
116
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
de Almeida Jose
39