Eskilstuna Utd Nữ (Bóng đá, Thụy Điển). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Eskilstuna Utd Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Điển
Eskilstuna Utd Nữ
Sân vận động:
Tunavallen
(Eskilstuna)
Sức chứa:
7 800
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Elitettan Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Langorgen Julia
23
17
1530
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Benediktsson Alexandra
30
24
2160
0
0
1
0
15
Bulow Emma
20
17
597
1
0
0
0
3
Eriholm Matilda
20
11
699
0
0
0
0
20
Hamalainen Noora
22
3
181
0
0
0
0
6
McAllister Paige
21
18
1481
0
0
3
1
4
Niklasson Stina
23
21
1584
0
0
0
0
13
Tillenius Elisabeth
20
17
833
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Anton Fiona
21
9
470
1
0
0
0
21
Hallin Linda
28
23
1877
3
0
1
0
85
Jerzak Patrycja
26
8
334
1
0
1
0
24
Selling Moa
18
12
626
1
0
0
0
20
Wallmark Alva
18
1
19
0
0
0
0
19
van den Bulk Sheila
35
8
631
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alvin Maja
19
2
45
0
0
0
0
17
Anton Chloe
20
24
1521
1
0
0
0
9
Collin Kaisa
27
9
316
2
0
0
0
14
Loren Robertson Nicole
28
23
2039
10
0
1
0
16
Ozdemir Leona
19
9
545
1
0
0
0
11
Rosita
31
21
1890
3
0
1
0
18
Vigholm Agnes
20
12
847
0
0
0
0
7
Wemo-Larsson Astrid
25
24
2160
6
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Barsley Vaila
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Brannemo Tuva
18
0
0
0
0
0
0
1
Langorgen Julia
23
17
1530
0
0
1
0
20
Strobeck Hillevie
?
0
0
0
0
0
0
30
Wiklund Clara
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Benediktsson Alexandra
30
24
2160
0
0
1
0
19
Bergquist Tilde
?
0
0
0
0
0
0
15
Bulow Emma
20
17
597
1
0
0
0
3
Eriholm Matilda
20
11
699
0
0
0
0
20
Hamalainen Noora
22
3
181
0
0
0
0
19
Johansson Elsa
17
0
0
0
0
0
0
6
McAllister Paige
21
18
1481
0
0
3
1
4
Niklasson Stina
23
21
1584
0
0
0
0
13
Tillenius Elisabeth
20
17
833
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Anton Fiona
21
9
470
1
0
0
0
21
Hallin Linda
28
23
1877
3
0
1
0
85
Jerzak Patrycja
26
8
334
1
0
1
0
24
Selling Moa
18
12
626
1
0
0
0
20
Wallmark Alva
18
1
19
0
0
0
0
19
van den Bulk Sheila
35
8
631
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alvin Maja
19
2
45
0
0
0
0
17
Anton Chloe
20
24
1521
1
0
0
0
9
Collin Kaisa
27
9
316
2
0
0
0
14
Loren Robertson Nicole
28
23
2039
10
0
1
0
16
Ozdemir Leona
19
9
545
1
0
0
0
11
Rosita
31
21
1890
3
0
1
0
18
Vigholm Agnes
20
12
847
0
0
0
0
7
Wemo-Larsson Astrid
25
24
2160
6
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Barsley Vaila
37
Quảng cáo