Eskilstuna Utd Nữ (Bóng đá, Thụy Điển). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Eskilstuna Utd Nữ
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Thụy Điển
Eskilstuna Utd Nữ
Sân vận động:
Tunavallen
(Eskilstuna)
Sức chứa:
7 800
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Elitettan Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Borg Emelie Louise
20
1
90
0
0
0
0
35
Wilhelm Monica Elisabeth
25
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Combs Rylie
22
11
772
1
0
2
0
3
Eriholm Matilda
21
4
192
0
0
1
0
27
Gards Beatrice
28
6
536
0
0
1
0
2
Ikonen Sara
21
8
711
0
0
0
0
23
Johansson Elsa
18
1
2
0
0
0
0
4
Niklasson Stina
24
11
935
1
0
1
0
17
Schampi Ellen
23
6
540
1
0
2
0
13
Tillenius Elisabeth
21
9
238
0
0
0
0
14
van den Bulk Sheila
36
17
1530
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Anton Chloe
21
7
544
1
0
0
0
15
Bulow Emma
21
17
501
4
0
0
0
10
Sarjanoja Inka
21
16
653
6
0
1
0
24
Selling Moa
19
8
117
0
0
0
0
5
Spets Viivi
23
9
547
0
0
1
0
19
Sutter Anna
23
16
1242
3
0
0
0
17
Trumic Emina
24
5
198
0
0
0
1
22
Youhana Tiama
18
5
39
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Isaksen Kendra
?
1
2
0
0
0
0
8
Ohman Wilma
25
17
1510
4
0
1
0
11
Ollonqvist Viivi
22
16
1370
7
0
1
0
7
Rennie Gabi
24
17
1378
3
0
1
0
9
Rogic Felicia
31
16
1237
7
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Borg Emelie Louise
20
1
90
0
0
0
0
1
Brannemo Tuva
19
0
0
0
0
0
0
1
Lejon Lovisa
?
0
0
0
0
0
0
35
Wilhelm Monica Elisabeth
25
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Combs Rylie
22
11
772
1
0
2
0
3
Eriholm Matilda
21
4
192
0
0
1
0
27
Gards Beatrice
28
6
536
0
0
1
0
2
Ikonen Sara
21
8
711
0
0
0
0
23
Johansson Elsa
18
1
2
0
0
0
0
4
Niklasson Stina
24
11
935
1
0
1
0
17
Schampi Ellen
23
6
540
1
0
2
0
13
Tillenius Elisabeth
21
9
238
0
0
0
0
14
van den Bulk Sheila
36
17
1530
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Anton Chloe
21
7
544
1
0
0
0
23
Anton Fiona
21
0
0
0
0
0
0
15
Bulow Emma
21
17
501
4
0
0
0
10
Sarjanoja Inka
21
16
653
6
0
1
0
24
Selling Moa
19
8
117
0
0
0
0
5
Spets Viivi
23
9
547
0
0
1
0
19
Sutter Anna
23
16
1242
3
0
0
0
17
Trumic Emina
24
5
198
0
0
0
1
22
Youhana Tiama
18
5
39
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Isaksen Kendra
?
1
2
0
0
0
0
8
Ohman Wilma
25
17
1510
4
0
1
0
11
Ollonqvist Viivi
22
16
1370
7
0
1
0
7
Rennie Gabi
24
17
1378
3
0
1
0
9
Rogic Felicia
31
16
1237
7
0
0
0