Enugu Rangers (Bóng đá, Nigeria). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Enugu Rangers
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nigeria
Enugu Rangers
Sân vận động:
Nnamdi Azikiwe Stadium
(Enugu)
Sức chứa:
22 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NPFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Opubo Japhet
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Ifeanyi Onyebuchi
24
1
90
0
0
0
0
22
Ogbonda Evans Iyebi
21
1
90
0
0
0
0
15
Opara Austine
28
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Agu Agu
25
1
71
0
0
0
0
25
Ekawu Hillary
20
1
20
0
0
0
0
32
Ikenna Stephen
22
1
90
0
0
1
0
24
Ogunleye Kazeem
18
1
20
0
0
0
0
20
Okorie Ekeson
20
1
62
0
0
0
0
8
Saviour Isaac
22
1
90
0
0
0
0
35
Ugochukwu Ejike
24
1
90
0
0
0
0
17
Ugwueze Collins
23
1
71
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Okafor Onyekachi
30
1
29
0
0
0
0
31
Okorie Chiedozie
24
1
62
0
0
0
0
18
Usman Bashiru
?
1
29
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fidelis Ilechukwu
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Chizoba Okoh
19
0
0
0
0
0
0
33
Jimoh Lucky
28
0
0
0
0
0
0
1
Ogundare Bruno
23
0
0
0
0
0
0
2
Opubo Japhet
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Chimezie David
22
0
0
0
0
0
0
30
Clement Philip
24
0
0
0
0
0
0
20
Ezeala Uche
21
0
0
0
0
0
0
34
Ifeanyi Onyebuchi
24
1
90
0
0
0
0
3
Igboke Kenneth
19
0
0
0
0
0
0
36
Odoh Joel
25
0
0
0
0
0
0
22
Ogbonda Evans Iyebi
21
1
90
0
0
0
0
6
Okafor Charles
25
0
0
0
0
0
0
15
Opara Austine
28
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Agu Agu
25
1
71
0
0
0
0
6
Auwalu Naziru
21
0
0
0
0
0
0
25
Ekawu Hillary
20
1
20
0
0
0
0
32
Ikenna Stephen
22
1
90
0
0
1
0
29
Lebeuwa Jerry
?
0
0
0
0
0
0
10
Nweke Kalu
25
0
0
0
0
0
0
24
Nwobodo Chidiebere
20
0
0
0
0
0
0
24
Ogunleye Kazeem
18
1
20
0
0
0
0
20
Okorie Ekeson
20
1
62
0
0
0
0
8
Saviour Isaac
22
1
90
0
0
0
0
13
Tekena Garando
?
0
0
0
0
0
0
35
Ugochukwu Ejike
24
1
90
0
0
0
0
17
Ugwueze Collins
23
1
71
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Chukwudi Nwaodu
22
0
0
0
0
0
0
23
Dieke Wilfred
?
0
0
0
0
0
0
7
Maduforo Kingsley
22
0
0
0
0
0
0
26
Obaje Godwin
28
0
0
0
0
0
0
9
Okafor Onyekachi
30
1
29
0
0
0
0
31
Okorie Chiedozie
24
1
62
0
0
0
0
18
Usman Bashiru
?
1
29
0
0
0
0
14
Uwumiro Frank
?
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fidelis Ilechukwu
?
Quảng cáo