Enppi (Bóng đá, Ai Cập). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Enppi
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ai Cập
Enppi
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
48
Abdel Reda
31
4
0
1
0
1
El Balouty Abdelaziz
29
17
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
22
Al Agouz Ahmed
29
13
0
1
0
18
Dawoud Marwan Mohamed
25
4
0
0
0
30
Dowidar Mostafa
24
11
1
2
0
40
Eid Ahmed
22
12
0
2
0
2
Fawzi Ali
31
19
4
2
0
6
Hamed Mohamed
29
12
0
2
0
24
Hussein Ahmed Khalil
24
6
0
2
0
24
Ibrahim Ahmed
25
11
1
1
0
17
Ismael Mohamed
23
3
0
0
0
4
Reda Khaled
33
16
0
2
1
13
Sabeha Ahmed
23
9
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
35
Abdelaati Mohamed
27
11
1
2
0
19
Abdelrhman Emad
23
11
0
1
0
40
El-Sayed Fathi
20
1
0
0
0
33
El Tayeeb Karim
24
10
0
1
0
47
Ibrahim Mohamed
20
16
0
1
0
44
Kamal Ziad
22
2
0
0
0
39
Mayhoub Emad
22
9
0
3
0
30
Mostafa Adel
41
3
0
0
0
46
Mubarak Alhassan
20
1
0
0
0
36
Naser Mohamed
21
9
0
2
0
12
Rady Momen Ahmed
27
7
0
1
0
28
Saleh Girgis
27
3
0
1
0
14
Shakshak Mostafa
22
15
0
5
1
31
Traore Eric
26
12
0
0
0
3
Youssef Ahmed
23
18
1
8
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
20
Amin Ahmed
26
16
3
4
0
11
Bekele Shimelis
32
2
0
0
0
9
Galal Ibrahim
31
3
0
0
0
45
Hawash Ahmed
20
4
0
1
0
7
Kabou Rafik
30
21
7
2
0
44
Labib Youssef
22
3
1
0
0
10
Marei Amr
30
2
0
0
0
32
Zayed Salah
22
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abdelmonem Ahmed
50
Koshari Ahmed Ibrahim
50
Mostafa Tamer
47
Youssef Talaat
68
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
48
Abdel Reda
31
4
0
1
0
1
El Balouty Abdelaziz
29
17
0
1
0
23
Mostafa Ramadan
23
0
0
0
0
16
Samir Abdel
22
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
22
Al Agouz Ahmed
29
13
0
1
0
18
Dawoud Marwan Mohamed
25
4
0
0
0
30
Dowidar Mostafa
24
11
1
2
0
40
Eid Ahmed
22
12
0
2
0
26
Elkhashab Saif
24
0
0
0
0
2
Fawzi Ali
31
19
4
2
0
6
Hamed Mohamed
29
12
0
2
0
24
Hussein Ahmed Khalil
24
6
0
2
0
24
Ibrahim Ahmed
25
11
1
1
0
17
Ismael Mohamed
23
3
0
0
0
4
Reda Khaled
33
16
0
2
1
13
Sabeha Ahmed
23
9
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
35
Abdelaati Mohamed
27
11
1
2
0
19
Abdelrhman Emad
23
11
0
1
0
7
Arafat Hossam
33
0
0
0
0
40
El-Sayed Fathi
20
1
0
0
0
33
El Tayeeb Karim
24
10
0
1
0
47
Ibrahim Mohamed
20
16
0
1
0
44
Kamal Ziad
22
2
0
0
0
39
Mayhoub Emad
22
9
0
3
0
30
Mostafa Adel
41
3
0
0
0
46
Mubarak Alhassan
20
1
0
0
0
36
Naser Mohamed
21
9
0
2
0
12
Rady Momen Ahmed
27
7
0
1
0
28
Saleh Girgis
27
3
0
1
0
14
Shakshak Mostafa
22
15
0
5
1
31
Traore Eric
26
12
0
0
0
3
Youssef Ahmed
23
18
1
8
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
20
Amin Ahmed
26
16
3
4
0
11
Bekele Shimelis
32
2
0
0
0
9
Galal Ibrahim
31
3
0
0
0
45
Hawash Ahmed
20
4
0
1
0
7
Kabou Rafik
30
21
7
2
0
15
Kakooza Derrick
20
0
0
0
0
44
Labib Youssef
22
3
1
0
0
10
Marei Amr
30
2
0
0
0
32
Zayed Salah
22
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abdelmonem Ahmed
50
Koshari Ahmed Ibrahim
50
Mostafa Tamer
47
Youssef Talaat
68
Quảng cáo
Quảng cáo