Bóng đá: Anh U18 - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Anh U18
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Harrison Elyh
18
0
0
0
0
0
0
21
Herrick Finley
18
0
0
0
0
0
0
Pickford George
?
0
0
0
0
0
0
Proctor Sam
17
0
0
0
0
0
0
13
Thompson Jack
17
0
0
0
0
0
0
Young Matthew
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Acheampong Josh
18
0
0
0
0
0
0
3
Boniface Somto
18
0
0
0
0
0
0
Johnson Joe
18
0
0
0
0
0
0
3
Meghoma Jayden
17
0
0
0
0
0
0
12
Murray-Campbell Harrison
17
0
0
0
0
0
0
Rowe Triston
18
0
0
0
0
0
0
6
Samuels-Smith Ishe
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Ampah Ato
18
0
0
0
0
0
0
Berry Law
17
0
0
0
0
0
0
18
Dyer Kiano
17
0
0
0
0
0
0
8
Golding Michael
18
0
0
0
0
0
0
Heaven Ayden
17
0
0
0
0
0
0
20
Jimoh Jamaldeen
17
0
0
0
0
0
0
16
Lewis-Skelly Myles
17
0
0
0
0
0
0
Morrison Elijah
18
0
0
0
0
0
0
Nallo Amara
17
0
0
0
0
0
0
11
Ndala Joel
17
0
0
0
0
0
0
Nyoni Trey
16
0
0
0
0
0
0
Orford Lewis
18
0
0
0
0
0
0
14
Russel-Denny Reiss-Alexander
18
0
0
0
0
0
0
Sidibe Sol
17
0
0
0
0
0
0
Tyrique George
18
0
0
0
0
0
0
20
Young Kadan
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Amo-Ameyaw Samuel
17
0
0
0
0
0
0
Black Leo
18
0
0
0
0
0
0
Campbell Ajay
17
0
0
0
0
0
0
9
Chiwome Leon
Chấn thương mắt cá chân
18
0
0
0
0
0
0
Danns Jayden
18
0
0
0
0
0
0
7
Dibling Tyler
18
0
0
0
0
0
0
Donovan Romelle
?
0
0
0
0
0
0
Henderson-Hall Matthew
17
0
0
0
0
0
0
19
Warhurst Matthew
17
0
0
0
0
0
0
Wheatley Ethan
18
0
0
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo