Empoli U19 (Bóng đá, Ý). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Empoli U19
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Empoli U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primavera 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Seghetti Jacopo
19
19
1710
0
0
3
0
13
Vertua Filippo
18
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Barsotti Leonardo
17
10
530
0
0
2
0
21
De Ferdinando Sandro
18
4
178
0
0
0
0
98
Dragoner Aron
19
19
1316
0
0
7
0
15
Falcusan Darius
18
8
195
0
0
0
0
2
Gaj Szymon
19
17
1012
1
0
1
1
2
Goglichidze Saba
19
1
90
0
0
0
0
28
Indragoli Gabriele
20
28
2412
2
0
3
0
30
Lauricella Giovanni
17
1
10
0
0
0
0
3
Majdandzic Patrick
19
17
679
0
0
0
0
55
Mannelli Matteo
19
15
1232
0
0
3
0
71
Pauliuc Nicolo
17
11
684
0
0
0
0
16
Stassin Noah
19
21
1073
0
0
6
1
29
Tosto Lorenzo
18
14
1106
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bacci Jacopo
18
29
2362
0
0
6
0
24
Bacciardi Andrea
18
17
643
0
0
2
1
44
Bonassi Luca
19
15
1105
4
0
1
0
96
El Biache Noah
19
23
1601
2
0
1
0
23
Huqi Mattia
16
2
19
0
0
0
0
22
Kaczmarski Iwo
20
14
1033
0
0
1
0
35
Orlandi Andrea
17
1
5
0
0
0
0
10
Sodero Andrea
19
22
1062
4
0
2
0
8
Stoyanov Antoan
19
10
215
0
0
1
0
80
Vallarelli Francesco
18
31
2663
5
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ansah Herbert
19
18
321
0
0
0
0
22
Benyahia-Tani Aylan
18
1
4
0
0
0
0
11
Bocci Tommaso
19
6
154
0
0
0
0
7
Cesari Manuel
19
8
429
0
0
0
0
9
Corona Giacomo
20
30
2368
19
0
9
1
77
Fini Riccardo
20
10
760
2
0
0
0
19
Mboumbou Arnaud
17
1
16
0
0
0
0
87
Nabian Herculano
20
31
2243
9
0
1
0
18
Popov Bogdan
17
9
174
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Birindelli Alessandro
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
75
Poggiolini Duccio
17
0
0
0
0
0
0
12
Seghetti Jacopo
19
19
1710
0
0
3
0
Versari Francesco
17
0
0
0
0
0
0
13
Vertua Filippo
18
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Barsotti Leonardo
17
10
530
0
0
2
0
21
De Ferdinando Sandro
18
4
178
0
0
0
0
98
Dragoner Aron
19
19
1316
0
0
7
0
15
Falcusan Darius
18
8
195
0
0
0
0
2
Gaj Szymon
19
17
1012
1
0
1
1
2
Goglichidze Saba
19
1
90
0
0
0
0
28
Indragoli Gabriele
20
28
2412
2
0
3
0
4
Kurti Adi
18
0
0
0
0
0
0
30
Lauricella Giovanni
17
1
10
0
0
0
0
3
Majdandzic Patrick
19
17
679
0
0
0
0
55
Mannelli Matteo
19
15
1232
0
0
3
0
2
Morelli Matteo
20
0
0
0
0
0
0
71
Pauliuc Nicolo
17
11
684
0
0
0
0
Rugani Tommaso
17
0
0
0
0
0
0
16
Stassin Noah
19
21
1073
0
0
6
1
26
Tempre Michele
18
0
0
0
0
0
0
29
Tosto Lorenzo
18
14
1106
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bacci Jacopo
18
29
2362
0
0
6
0
24
Bacciardi Andrea
18
17
643
0
0
2
1
44
Bonassi Luca
19
15
1105
4
0
1
0
96
El Biache Noah
19
23
1601
2
0
1
0
27
Fiorini Pietro
18
0
0
0
0
0
0
36
Forciniti Luigi
18
0
0
0
0
0
0
23
Huqi Mattia
16
2
19
0
0
0
0
22
Kaczmarski Iwo
20
14
1033
0
0
1
0
35
Orlandi Andrea
17
1
5
0
0
0
0
10
Sodero Andrea
19
22
1062
4
0
2
0
8
Stoyanov Antoan
19
10
215
0
0
1
0
31
Tatti Enrico
17
0
0
0
0
0
0
80
Vallarelli Francesco
18
31
2663
5
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ansah Herbert
19
18
321
0
0
0
0
22
Benyahia-Tani Aylan
18
1
4
0
0
0
0
11
Bocci Tommaso
19
6
154
0
0
0
0
7
Cesari Manuel
19
8
429
0
0
0
0
9
Corona Giacomo
20
30
2368
19
0
9
1
77
Fini Riccardo
20
10
760
2
0
0
0
Massarelli Francesco
17
0
0
0
0
0
0
19
Mboumbou Arnaud
17
1
16
0
0
0
0
87
Nabian Herculano
20
31
2243
9
0
1
0
Pagni Niccolo
17
0
0
0
0
0
0
18
Popov Bogdan
17
9
174
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Birindelli Alessandro
49
Quảng cáo
Quảng cáo