Empoli (Bóng đá, Ý). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Empoli
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Empoli
Sân vận động:
Stadio Carlo Castellani
(Empoli)
Sức chứa:
16 284
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie A
Coppa Italia
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Berisha Etrit
Chấn thương
35
14
1260
0
0
0
0
25
Caprile Elia
22
21
1890
0
0
0
0
1
Perisan Samuele
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bereszynski Bartosz
31
22
1643
0
1
3
0
13
Cacace Liberato
23
30
1831
0
1
6
0
24
Ebuehi Tyronne
Chấn thương
28
15
1100
0
1
0
0
34
Ismajli Ardian
27
24
1868
0
0
1
0
33
Luperto Sebastiano
27
36
3227
1
1
4
0
3
Pezzella Giuseppe
26
18
1002
0
0
4
0
4
Walukiewicz Sebastian
24
25
1982
0
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bastoni Simone
27
14
639
1
0
2
0
21
Fazzini Jacopo
21
29
1175
1
1
5
0
5
Grassi Alberto
29
26
1740
0
1
4
0
8
Kovalenko Viktor
28
17
618
1
1
2
0
29
Maleh Youssef
25
32
2448
0
1
11
0
18
Marin Razvan
27
28
1726
0
3
1
0
10
Sodero Andrea
19
1
5
0
0
0
0
27
Zurkowski Szymon
26
13
875
4
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Cambiaghi Nicolo
23
35
2547
1
1
3
0
20
Cancellieri Matteo
22
34
1631
3
2
7
0
9
Caputo Francesco
36
19
1255
3
0
0
0
17
Cerri Alberto
28
11
525
1
0
2
0
9
Corona Giacomo
20
1
5
0
0
0
0
23
Destro Mattia
33
14
323
0
0
1
0
11
Gyasi Emmanuel
30
31
1752
1
1
6
0
10
Niang M'Baye
29
12
607
4
1
0
0
7
Shpendi Stiven
20
12
414
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nicola Davide
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Caprile Elia
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Cacace Liberato
23
1
67
0
0
0
0
24
Ebuehi Tyronne
Chấn thương
28
1
58
0
0
0
0
34
Ismajli Ardian
27
1
90
0
0
0
0
33
Luperto Sebastiano
27
1
90
0
0
0
0
3
Pezzella Giuseppe
26
1
33
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Grassi Alberto
29
1
90
0
0
1
0
18
Marin Razvan
27
1
58
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Caputo Francesco
36
1
90
1
0
0
0
11
Gyasi Emmanuel
30
1
81
0
0
1
0
7
Shpendi Stiven
20
1
24
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nicola Davide
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Berisha Etrit
Chấn thương
35
14
1260
0
0
0
0
25
Caprile Elia
22
22
1980
0
0
0
0
1
Perisan Samuele
26
1
90
0
0
0
0
12
Seghetti Jacopo
19
0
0
0
0
0
0
13
Vertua Filippo
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bereszynski Bartosz
31
22
1643
0
1
3
0
13
Cacace Liberato
23
31
1898
0
1
6
0
24
Ebuehi Tyronne
Chấn thương
28
16
1158
0
1
0
0
2
Goglichidze Saba
19
0
0
0
0
0
0
28
Indragoli Gabriele
20
0
0
0
0
0
0
34
Ismajli Ardian
27
25
1958
0
0
1
0
33
Luperto Sebastiano
27
37
3317
1
1
4
0
3
Pezzella Giuseppe
26
19
1035
0
0
5
0
4
Walukiewicz Sebastian
24
25
1982
0
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bastoni Simone
27
14
639
1
0
2
0
21
Fazzini Jacopo
21
29
1175
1
1
5
0
5
Grassi Alberto
29
27
1830
0
1
5
0
8
Kovalenko Viktor
28
17
618
1
1
2
0
29
Maleh Youssef
25
32
2448
0
1
11
0
18
Marin Razvan
27
29
1784
0
3
1
0
10
Sodero Andrea
19
1
5
0
0
0
0
27
Zurkowski Szymon
26
13
875
4
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Cambiaghi Nicolo
23
35
2547
1
1
3
0
20
Cancellieri Matteo
22
34
1631
3
2
7
0
9
Caputo Francesco
36
20
1345
4
0
0
0
17
Cerri Alberto
28
11
525
1
0
2
0
9
Corona Giacomo
20
1
5
0
0
0
0
23
Destro Mattia
33
14
323
0
0
1
0
11
Gyasi Emmanuel
30
32
1833
1
1
7
0
10
Niang M'Baye
29
12
607
4
1
0
0
7
Shpendi Stiven
20
13
438
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nicola Davide
51
Quảng cáo
Quảng cáo